Nhật Bản

  1. Kurimoto RCP-100, RCP-150, RCP-200, RCP-300, RCP-400, RCP-500 Hệ Thống Nén Và Tạo Hạt Loại Tiêu Chuẩn (Dry-process Compression And Granulating System Roller Compactor Standard Type)

  2. Kurimoto Đĩa Phanh (Brake Disc)

  3. Watanabe M-2 Hệ Số Nhân (Đánh giá bên thứ cấp: 1mA hoặc 1.1mA) – Multiplier (Secondary side rating: 1mA or 1.1mA)

  4. Ross Asia 80 Series Van Điều Hướng SAE – Directional Control SAE Valve

  5. Watanabe WCT-2CR Máy Biến Dòng Kiểu Xuyên (Dòng điện phía sơ cấp: 10A đến 750A, Dòng điện phía thứ cấp: 5A) – Feed-through Type Current Transformer (Primary side rating: 10A~750A, secondary side rating: 5A)

  6. Watanabe WCT-1 Bộ Chuyển Đổi Loại Đầu Cuối (Định mức phía sơ cấp: 7,5A~150A, định mức phía thứ cấp: 20mA) – Terminal Type Current Transformer (Primary side rating: 7.5A~150A, secondary side rating: 20mA)

  7. Watanabe WBR-100CA Máy ghi dòng Haku – Haku Current Recorder

  8. Watanabe WSE-110K Rơle Công Tơ Không Tiếp Xúc Góc Rộng (110 x 110, Loại rơle trực tiếp) – Wide Angle Type Non-contact Meter Relay (110 x 110, Relay direct connection type)

  9. Watanabe WSE-4K Rơle Đo Không Tiếp Xúc Góc Rộng (120 x 120, Loại rơle trực tiếp) – Wide Angle Type Non-contact Meter Relay (120 x 120, Relay direct connection type)

  10. Watanabe WSC-80HF Rơle Đồng Hồ Đo Không Tiếp Xúc Loại Edgewise (Loại tách biệt với rơle) – Edgewise Type Non-contact Meter Relay (Relay Separate Type)

  11. Watanabe WSC-80HR Rơle Đồng Hồ Đo Không Tiếp Xúc Loại Edge Wise (Loại kết nối trực tiếp rơle) – Edge Wise Type Non-contact Meter Relay (Relay Directly Connected Type)

  12. Watanabe WSC-102FS Rơle Công-tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Khung (Loại tách rời hộp rơle) – Picture Frame Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay box separate type)

  13. Watanabe WSC-102FD Rơle Công-tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Khung (Loại kết nối trực tiếp rơle) – Acrylic Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay separate type)

  14. Watanabe WSC-□□FS Rơle Công Tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Acrylic (Loại rơle tách rời) – Acrylic Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay separate type)

  15. Watanabe WSC-52FD/□□GD Rơle Công Tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Acrylic (Loại kết nối trực tiếp rơle) – Acrylic Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay direct connection type)

  16. Ross Asia W60 Series Van Định Hướng ISO 5599-1 – Directional Control Valve ISO 5599-1

  17. Watanabe ADV-501/502 Bộ Chia Điện Áp – Voltage Divider (Secondary side rating: 0.2V or 2V)

  18. Watanabe M-2-H Bộ Chia Điện Áp – Voltage Divider (Secondary side rating: 1V)

  19. Watanabe M-2 Multiplier – Multiplier (secondary side rating: 1mA or 1.1mA)

  20. Watanabe ASH-400 Điện Trở Shunt – Shunt Current Divider (Secondary side rating: 0.2V)

  21. Watanabe WS-2 Điện Trở Shunt – Shunt (Primary side rating: 3A~200A, secondary side rating: 60mV)

  22. Watanabe WS-1 Điện Trở Shunt – Shunt (Primary side rating: less than 3A, secondary side rating: 60mV)

  23. Watanabe APS-240/250 Bộ Nguồn DC (Nguồn điện) – DC Power Supply (Power supply)

  24. Kurimoto HS Máy Nghiền Búa (Khe mở thanh sàng)

  25. Ross Asia Ross Asia W66 Series Van Điều Hướng Trực Tiếp ISO 15407-2 – Directional Control Valve ISO 15407-2

  26. Ross Asia W66 Series Van Điều Hướng Trực Tiếp ISO 15407-1 – Directional Control Valve ISO 15407-1

  27. Ross Asia W65 Series Van Điều Khiển Trực Tiếp ISO 5599-2 – Directional Control Valve ISO 5599-2

  28. Watanabe WP Bìa Bảng Mặt Trước Cho Kích Thước 48 x 96 – Front Panel Cover For 48 x 96 Size

  29. Watanabe A6BCDCN Cáp Cho đầu ra BCD – Cable For BCD Output

  30. Watanabe WP-3 Bìa Mặt Trước Cho Kích Thước 48×96 – Front Panel Cover For 48×96 Size

  31. Watanabe WTM–MG–00 Nam Châm Để Gắn (4 Cái) – Magnets For Mounting (4 Pieces)

  32. Watanabe WMS-MG-01 Nam Châm Điện (2 Cái) – Mounting Magnet (2 Pieces)

  33. Watanabe CTF-05K Cảm Biến Chọn Xung Phân Đoạn Để Phát Hiện Xung Năng Lượng Để Quản Lý Nhu Cầu – Pulse Pick Sensor (Split type)

  34. Watanabe CTF-05M Cảm biến Chọn Xung (Loại thâm nhập) – Pulse Pick Sensor (Feed-through type)

  35. Watanabe CTL-EN Máy Biến Dòng Cáp Nối Dài – CT Extension Cable

  36. Watanabe CTL-BUN Máy Biến Dòng Cáp Kết Nối – CT connection cable

  37. Watanabe ZCT-22CN-00 Loại Phân Nhánh – Split Type ZCT (Zero-phase current transformer, dedicated to WTM-PE4ZC)

  38. Watanabe ZCT-22 ZCT Loại Tách – Split Type ZCT (WJF-IZ8 Only)

  39. Watanabe WCT-1 Máy Biến Dòng Loại Đầu Cuối – Terminal Type Current Transformer (Primary side rating: 7.5A to 150A, Secondary side rating: 20mA)

  40. Watanabe WCT-2CR Máy Biến Dòng Loại Xâm Nhập – Penetration Type Current Transformer (Primary side rating: 10A to 750A, Secondary side rating: 5A)

  41. Watanabe WRCT-005-W Máy Biến Dòng Vòng Nhỏ Loại Xâm Nhập – Penetration Type Small Ring CT (Primary side rating: 5A)

  42. Kyowa Van Tự Động Chữ L – Type L Automatic Valves

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top