Nhật Bản

  1. Kansai Kogu DOBAK40000/ DOBAK50000 Dao Kim Cương Khô AK

  2. Kansai Kogu DOBOM04000/ DOBOM12300 Lưỡi Hàn M

  3. Kansai Kogu 41T0001000, 41LA001000, 41L A002000 Bộ điều hợp côn (Búa lục giác)

  4. Kansai Kogu Seri PH / H Mẫu búa điện

  5. Kansai Kogu 41ZOO30100, 41ZOO31100 Máy cạo gạch

  6. Kansai Kogu 41PO0P4000/ 41PO0P6500/ 41G00P4000 Pad – Ống lót

  7. Kansai Kogu Series 2100050 Máy khoan chuôi lục giác 505mm

  8. Kansai Kogu DOBAD12200/ DOBAD12220/ DOBAD12250/ DOBAD12000/ DOBAD14200/ DOBAD14220/ DOBAD14000/ DOBAD16000 Dao Kim Cương Dry AD

  9. Products Kansai Kogu DOBAD12200/ DOBAD12220/ DOBAD12250/ DOBAD12000/ DOBAD14200/ DOBAD14220/ DOBAD14000/ DOBAD16000 Diamond Blade Dry AD Japan, Kansai Kogu Kansai Kogu DOBAD12200/ DOBAD12220/ DOBAD12250/ DOBAD12000/ DOBAD14200/ DOBAD14220/ DOBAD14000/ DOBAD16000 Dao Kim Cương Dry AD

  10. Kansai Kogu DOBOS12200/ DOBOS12220/ DOBOS12250/ DOBOS12300/ DOBOS14200/ DOBOS14220/ DOBOS14000 Dao Kim Cương Dry S

  11. Kansai Kogu 41B000, 41C000, 41K000, 41S000 Vòng xoay lục giác 30mm

  12. Kansai Kogu 41B00, 41C00, 41K00 Sê-ri SDS-max Shank

  13. Kansai Kogu 41F00P4000, 41F00P5500, 41F00P6500 Que Shank cho Búa điện

  14. Kansai Kogu 41B000, 41C000, 41K000, 41S000 Cùm lục giác 21mm

  15. Kansai Kogu 2400100300 cho máy động cơ, chỉ dành cho bê-tông NC

  16. Kansai Kogu B040C-Series dành cho máy động cơ, chỉ dành cho bê-tông NC

  17. Kansai Kogu 41B000, 41C000, 41K000, 41S000 Series chuôi lục giác 17mm

  18. Kansai Kogu 1300008240, 1300108240, 1300209240 Đục giảm chấn

  19. Kansai Kogu B040C-Series dành cho máy động cơ, chỉ có nhựa đường NA

  20. Kansai Kogu 1300008250, 1300108250, 1300209250 Dụng cụ Đục – Moil Point

  21. Kansai Kogu 1300008230, 1300108230, 1300209230 Air Hammer Chisel Tấm sơn Scraper

  22. Kansai Kogu 1300008210, 1300108210, 1300209210 Tấm làm nhẵn Búa Air Hammer

  23. Kansai Kogu B040C-Series Lõi Bit Ướt Ba Mảnh

  24. Kansai Kogu B040C-Series Ống Lõi Bit Ba Mảnh

  25. Kansai Kogu B040C-Series Máy Cắt Ướt 3 Lõi

  26. Kansai Kogu B040CM-Series Mini Wet Core Bit MC

  27. Kansai Kogu B040CS-Series 1 Piece Wet Core Bit AD

  28. Kurimoto F-ring Ống Xoắn Gió (Spiral Duct)

  29. Kansai Kogu 3300-Series Oblongpunch・Oblongdie

  30. Kansai Kogu 31000000-Series Punch・Die

  31. Kansai Kogu D1000000-Series Heiss Holesaw Share

  32. Kansai Kogu 26000000 Cưa Lỗ Cacbua

  33. Kansai Kogu 4199900000 Chốt Sắt

  34. Atom Kousan Chất đàn hồi urethane cho vật liệu Urethane dẫn điện – Urethane Elastomer for Conductive Urethane Material

  35. Atom Kousan Máy Đo Ion Flo – Furuoride Ion Meter

  36. Atom Kousan Đồ Gá Kẹp Bàn Kẹp – Atom Kousan Vise Clamping Jig

  37. Kansai Kogu 1300008190/1300108190/1300209190 Búa không khí Đục tấm kim loại

  38. Kansai Kogu 1300008180/1300108180/1300209180 Máy đục lỗ thông hơi phẳng

  39. Kansai Kogu 1300008170/1300108170/1300209170 Dụng cụ ống lót Máy đục búa không khí

  40. Kansai Kogu 1300008160/1300108160/1300209160 Máy đục búa bằng kim loại tấm

  41. Kansai Kogu 1300008140/1300108140/1300209140 Trống cho máy đục búa

  42. Kansai Kogu D134010010/ D134020010/ D134030010/ D134010100/ D134020100/ D134030100/ D134010200/ D134020200/ D134030200 SPARC

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top