Thiết bị thi công

  1. KITO LB Series Pa Lăng Xích Lắc Tay (KITO LB Lever Block)

  2. TONE RM700 Bộ Cờ Lê Cơ Cấu Ratchet (TONE RM700 Ratchet Ring Wrench Set, Standard)

  3. TONE 700AD Bộ Dụng Cụ (TONE 700AD Tool Set)

  4. TONE 700SX Bộ Dụng Cụ (TONE 700SX Tool Set)

  5. Miyakawa MGR-100 Máy Vát Mép – Chamfer Machine

  6. Kẹp kim loại Bullman (Bullman Clamp)

  7. Miyakawa MArX-MB Máy Vát Mép Khí Nén – Pneumatic Chamfering Machine

  8. MIKI NETSUREN DL, DL-B, B Móc Neo – Nail Hooker

  9. HORIKO BĂNG DÍNH NHẬT BẢN (HORIKO Masking Tape)

  10. Hikoki Máy Siết Bu Lông 200V (Hikoki Shear Wrench 200V)

  11. Kyowa Móc Treo Ống – Kyowa Pipe Hanger

  12. Kyowa Kẹp 20° (Loại Áp Suất Thấp) – Kyowa 20° Clamp (Low Pressure Type)

  13. Kyowa Kẹp 20° (Loại Áp Suất Cao) – Kyowa 20° Clamp (High Pressure Type)

  14. Kyowa Kẹp Chữ C – Kyowa C Clamp

  15. Kyowa K3K Kẹp Áp Suất Cao (25A ~ 650A) – Kyowa K3K High Pressure Fitting Clamp (25A~650A)

  16. Kyowa KS Kẹp Áp Suất Cao – Kyowa KS High Pressure Fitting Clamp

  17. Kyowa KL Kẹp Lắp Áp Suất Cao (150A~650A) – Kyowa KL High Pressure Fitting Clamp (150A~650A)

  18. Super Tool TRH3060 / 3100 / 4200 / 4320 Cờ Lê Mô-men Xoắn Cơ Khí

  19. Super Tool FLH1/2 Móc Thép Cho Máy Nâng (Lifting Hook For Steel Lift)

  20. Super Tool DTRH3030 / 3060 / 3085 / 3135 / 4135 / 4200 / 4340 Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số ( Có Cáp) (Digital Torque Wrench (Cable Type))

  21. Super Tool DTRH2010R / 3025R / 3050R / 4100R / 4200R / 6300R Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số Thông Số KỹThuật Cao (Loại Không Dây hoặc Cáp Kép) (Digital Torque Wrench High-specifications (Dual Types of Wireless or Cable))

  22. Super Tool DTMW30085 / 30135 / 41200 Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số (Loại cáp) Có Cờ Lê Điều Chỉnh (Digital Torque Wrench (Cable Type) Adjustable Wrench Type)

  23. Super Tool DTRH2010C / 3025C / 3050C / 4100C / 4200C / 6300C Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số (Loại cáp) Có Cờ Lê Điều Chỉnh (Digital Torque Wrench (Cable Type) Adjustable Wrench Type)

  24. Miyakawa MAG Máy Vát Mép Khí Nén – Chamfering Machine Air-type

  25. Miyakawa MArX Máy Vát Mép Khí Nén – Pneumatic Chamfering Machine

  26. TONE TMP Tay Cân Lực Loại Chuyên Dùng Siết Bánh Xe (TONE TMP Torque Wrench For Wheel Nut)

  27. TONE TMP Tay Cân Lực Loại Chuyên Dùng (TONE TMP Torque Wrench, Single Purpose Type)

  28. TONE TM Tay Cân Lực (Loại Cài Đặt Sẵn Bằng Chìa) (TONE TM Torque Wrench, Preset Type (Digital Reading))

  29. TONE T6LNR, T8LNR Tay Cân Lực Dùng Cho Bu Lông Trái Phải

  30. TONE T4MNR, T6MNR Tay Cân Lực Hiển Thị Số, Dùng Cho Bu Lông

  31. TONE T6LN, T8LN Cờ Lê Loại Định Lực (TONE T6LN,T8LN Torque Wrench Preset Style)

  32. TONE TD Tay Cân Lực Loại Thay Đổi Đầu (TONE TD Torque Wrench (Interchangeable Head Type For Multi-Purpose Use))

  33. TONE TMNSWH Tay Cân Lực (Hiển Thị Số, Chòng Ratchet) (TONE TMNSWH Torque Wrench, Preset Type (Digital Reading, Anti-Falling, With Special Socket Holding))

  34. TONE TMNSH Tay Cân Lực (Hiển Thị Số, Có Nút Tháo Lắp Socket) (TONE TMNSH Torque Wrench (With Special Socket Holding))

  35. TONE TMNH Tay Cân Lực Loại Cài Đặt Sẵn (Loại Cài Đặt Trực Tiếp/Có Nút Tháo Lắp Đầu Khẩu) (TONE TMNH Torque Wrench (Preset Type, Digital Reading))

  36. TONE CPW-15L Cần Nạy (TONE CPW-15L Pedal Wrench)

  37. TONE CRW-1415 Chòng Cơ Cấu Ratchet (TONE CRW-1415 Ratchet Ring Wrench (2Ways))

  38. TONE CHCW Chìa Vặn (TONE CHCW Hub Cone Wrench)

  39. TONE T4MP Tay Cân Lực Chuyên Siết Bánh Xe (TONE T4MP Torque Wrench For Wheel Nut)

  40. TONE CHW4 Cờ Lê Chéo (TONE CHW4 Cross Wrench)

  41. TONE TM Chìa Vặn Chữ T (Loại Vặn Đai Ốc 6pt.) (TONE TM T-Type Transmission Wrench (6pt. Nut Hoding Type))

  42. TONE LWR Khóa Vặn Mở Lốp Hai Đầu (6pt.) – Tire Wrench With Lever (6pt.)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top