Thiết bị thi công
-
TONE HW Chìa Vặn Hai Đầu (6pt.)(TONE HW WHEEL NUT WRENCH (6pt.))
-
TONE 33XM Cờ Lê Chữ Thập (6pt.) (TONE 33XM RIM WRENCH (6pt.))
-
TONE WMC Kìm Cắt Dây (TONE WMC Wire Mini Cutter)
-
TONE MCH-200 Kìm Cắt (TONE MCH-200 Mini Cutter)
-
Yutani Cờ Lê ETC (Hệ Thống Điều Khiển Bằng Điện) – Yutani ETC Wrenches (Electronic Control System)
-
Yutani Búa Hơi (Khí Nén Sửa Mối Hàn Loại Nhỏ, Khí Nén Sửa Mối Hàn, Thổi Khí, Vảy Khí) – Yutani Air Hammers (Small Chipping, Chipping, Fluxe Chippers, Scaling)
-
Yutani D/DH Series Máy Vặn Vít – Impact Screwdriver
-
Yutani Tua Vít Với Bộ Xả Phía Sau (Pistol-Grip) – Yutani Rear-Exhaust Impact Screwdrivers (Pistol-Grip)
-
Yutani Tua Vít (Mô Hình Súng Lục) – Yutani Impact Screwdrivers (Pistol-grib Standard Models)
-
Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Chống Rung Kiểu Kẹp) – Grip-type Viberation-proof Models
-
Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Góc, Loại Nhiệm Vụ Nặng) – Yutani Impact Wrenches (Corner-Type, Heavy Duty Corner-Type)
-
Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Kẹp, Tiêu Chuẩn, Chuôi Dài) – Yutani Impact Wrenches (Grip-Type, Standard, Long-Chuck Driver)
-
Yutani Máy Siết Bu Lông (Dạng Thẳng) – Yutani Standard Impact Wrenches (Straight Type)
-
Yutani Máy Siết Bu Lông Hạng Nặng (Súng Lục Cầm Tay) – Yutani Heavy-Duty Impact Wrenches (Pistol-Grip)
-
Yutani Máy Siết Bu Lông Với Bộ Ống Xả Phía Sau (Dạng Súng Lục, Giảm Ồn Và Rung) – Yutani Rear-Exhaust Impact Wrenches (Pistol-Grip, Low-Noise And Low-Vibration)
-
Yutani Cờ Lê (Dạng Súng Lục Cầm Tay) – Yutani Standard Impact Wrenches (Pistol-Grip)
-
Okasan Kiko Vòi Phun Vận Hành Bằng Chân (Okasan Kiko Foot-Operated Injector)
-
TONE ALPW Kìm Nước (TONE ALPW Aluminum Pipe Wrench)
-
TONE MWS Mỏ Lết Ngắn (TONE MWS Adjustable Wrench Short Type)
-
TONE MW Mỏ Lết (TONE MW Adjustable Wrench (With Graduation))
-
Kunimoto 0671001, 0671016,0671002, 0671017, 0671003&0671004 KS Kẹp Cố Định Thép (Kunimoto 0671001,0671016,0671002,0671017,0671003&0671004 KS Safety Hook : Column Work)
-
Kunimoto 130401 KS Kẹp Xà Gồ (Kunimoto 130401 KS Beam Clamp (with Push Bolt))
-
Kunimoto 1846223 KS Bộ Cột Giới Hạn Khu Vực B (Kunimoto 1846223 KS Temporary Landing Safety Pole Set B)
-
Kunimoto 1846222 KS Bộ Cọc Giới Hạn Khu Vực A – Temporary Safety Pole Set A
-
Kunimoto φ48.6 (iron) Vật Dụng Bảo Vệ Đầu Ổ Đĩa Đơn (Kunimoto For φ48.6 (iron) Single-tube Drive Head Guard)
-
Kunimoto 2201010 KS Giá Treo Dùng Cho Công Trình (Kunimoto 2201010 KS Grating Hanging Bracket)
-
Kunimoto 1807010 Móc Treo Giàn Giáo (Kunimoto 1807010 Chain Hook Scaffolding Detent Cover)
-
Kunimoto 1037107 Kẹp Nối Hàng Rào Loại NF – Fence Clamp NF Type
-
Kunimoto 1325200 Kẹp Chữ H (Kunimoto 1325200 Temporary H Clamp)
-
Kunimoto 1822110 Kẹp Cốt Thép Loại 41 (Kunimoto 1822110 KS Rebar Hook 41 Type)
-
Kunimoto 1822100 Kẹp Cốt Thép Loại 32 (Kunimoto 1822100 KS Rebar Hook Type 32)
-
Kunimoto 1866002 Khóa Móc Dây An Toàn (Kunimoto 1866002 Rope Grip ST)
-
Kunimoto 1323100,1323200,1323300,1323901,1323903 Hàng Rào Bảo Vệ – Protective Rail
-
Kunimoto 0708005 Chi Tiết Tạo Liên Kết Trên Tường Đúc Sẵn ALC (Kunimoto 0708005 ALCWall Attachment)
-
Kunimoto 1037203 Cùm Đơn Có Móc (Kunimoto 1037203 Net Single Clamp)
-
Kunimoto 1037200 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Vòng Treo Xích (Kunimoto 1037200 Single Clamp For Chain Hanging)
-
Kunimoto 1036180 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Chốt Giàn Giáo (Kunimoto 1036180 KS Gravity Clamp L)
-
Kunimoto 1039000 Cùm Giàn Giáo Cố Định Thang Nhôm (Kunimoto 1039000 KS Smart Lock)
-
Kunimoto 1302450 Kẹp Dầm Treo Ty (Treo Xích) (Kunimoto 1302450 KS All Purpose Swing Type 80 (Chain Hanging))
-
Kunimoto 1302410 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302410 KS All Purpose Swing Type 80 + 60 angles)
-
Kunimoto 1302400 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302400 KS All Purpose Swing Type 80)
-
Kunimoto 1303010 Kẹp Treo lưới (Kunimoto 1303010 KS Net Hanging Clamp)