Thiết bị thi công

  1. TONE HW Chìa Vặn Hai Đầu (6pt.)(TONE HW WHEEL NUT WRENCH (6pt.))

  2. TONE 33XM Cờ Lê Chữ Thập (6pt.) (TONE 33XM RIM WRENCH (6pt.))

  3. TONE WMC Kìm Cắt Dây (TONE WMC Wire Mini Cutter)

  4. TONE MCH-200 Kìm Cắt (TONE MCH-200 Mini Cutter)

  5. Yutani Cờ Lê ETC (Hệ Thống Điều Khiển Bằng Điện) – Yutani ETC Wrenches (Electronic Control System)

  6. Yutani Búa Hơi (Khí Nén Sửa Mối Hàn Loại Nhỏ, Khí Nén Sửa Mối Hàn, Thổi Khí, Vảy Khí) – Yutani Air Hammers (Small Chipping, Chipping, Fluxe Chippers, Scaling)

  7. Yutani D/DH Series Máy Vặn Vít – Impact Screwdriver

  8. Yutani Tua Vít Với Bộ Xả Phía Sau (Pistol-Grip) – Yutani Rear-Exhaust Impact Screwdrivers (Pistol-Grip)

  9. Yutani Tua Vít (Mô Hình Súng Lục) – Yutani Impact Screwdrivers (Pistol-grib Standard Models)

  10. Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Chống Rung Kiểu Kẹp) – Grip-type Viberation-proof Models

  11. Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Góc, Loại Nhiệm Vụ Nặng) – Yutani Impact Wrenches (Corner-Type, Heavy Duty Corner-Type)

  12. Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Kẹp, Tiêu Chuẩn, Chuôi Dài) – Yutani Impact Wrenches (Grip-Type, Standard, Long-Chuck Driver)

  13. Yutani Máy Siết Bu Lông (Dạng Thẳng) – Yutani Standard Impact Wrenches (Straight Type)

  14. Yutani Máy Siết Bu Lông Hạng Nặng (Súng Lục Cầm Tay) – Yutani Heavy-Duty Impact Wrenches (Pistol-Grip)

  15. Yutani Máy Siết Bu Lông Với Bộ Ống Xả Phía Sau (Dạng Súng Lục, Giảm Ồn Và Rung) – Yutani Rear-Exhaust Impact Wrenches (Pistol-Grip, Low-Noise And Low-Vibration)

  16. Yutani Cờ Lê (Dạng Súng Lục Cầm Tay) – Yutani Standard Impact Wrenches (Pistol-Grip)

  17. Okasan Kiko Vòi Phun Vận Hành Bằng Chân (Okasan Kiko Foot-Operated Injector)

  18. TONE ALPW Kìm Nước (TONE ALPW Aluminum Pipe Wrench)

  19. TONE MWS Mỏ Lết Ngắn (TONE MWS Adjustable Wrench Short Type)

  20. TONE MW Mỏ Lết (TONE MW Adjustable Wrench (With Graduation))

  21. Kunimoto 0671001, 0671016,0671002, 0671017, 0671003&0671004 KS Kẹp Cố Định Thép (Kunimoto 0671001,0671016,0671002,0671017,0671003&0671004 KS Safety Hook : Column Work)

  22. Kunimoto 130401 KS Kẹp Xà Gồ (Kunimoto 130401 KS Beam Clamp (with Push Bolt))

  23. Kunimoto 1846223 KS Bộ Cột Giới Hạn Khu Vực B (Kunimoto 1846223 KS Temporary Landing Safety Pole Set B)

  24. Kunimoto 1846222 KS Bộ Cọc Giới Hạn Khu Vực A – Temporary Safety Pole Set A

  25. Kunimoto φ48.6 (iron) Vật Dụng Bảo Vệ Đầu Ổ Đĩa Đơn (Kunimoto For φ48.6 (iron) Single-tube Drive Head Guard)

  26. Kunimoto 2201010 KS Giá Treo Dùng Cho Công Trình (Kunimoto 2201010 KS Grating Hanging Bracket)

  27. Kunimoto 1807010 Móc Treo Giàn Giáo (Kunimoto 1807010 Chain Hook Scaffolding Detent Cover)

  28. Kunimoto 1037107 Kẹp Nối Hàng Rào Loại NF – Fence Clamp NF Type

  29. Kunimoto 1325200 Kẹp Chữ H (Kunimoto 1325200 Temporary H Clamp)

  30. Kunimoto 1822110 Kẹp Cốt Thép Loại 41 (Kunimoto 1822110 KS Rebar Hook 41 Type)

  31. Kunimoto 1822100 Kẹp Cốt Thép Loại 32 (Kunimoto 1822100 KS Rebar Hook Type 32)

  32. Kunimoto 1866002 Khóa Móc Dây An Toàn (Kunimoto 1866002 Rope Grip ST)

  33. Kunimoto 1323100,1323200,1323300,1323901,1323903 Hàng Rào Bảo Vệ – Protective Rail

  34. Kunimoto 0708005 Chi Tiết Tạo Liên Kết Trên Tường Đúc Sẵn ALC (Kunimoto 0708005 ALCWall Attachment)

  35. Kunimoto 1037203 Cùm Đơn Có Móc (Kunimoto 1037203 Net Single Clamp)

  36. Kunimoto 1037200 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Vòng Treo Xích (Kunimoto 1037200 Single Clamp For Chain Hanging)

  37. Kunimoto 1036180 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Chốt Giàn Giáo (Kunimoto 1036180 KS Gravity Clamp L)

  38. Kunimoto 1039000 Cùm Giàn Giáo Cố Định Thang Nhôm (Kunimoto 1039000 KS Smart Lock)

  39. Kunimoto 1302450 Kẹp Dầm Treo Ty (Treo Xích) (Kunimoto 1302450 KS All Purpose Swing Type 80 (Chain Hanging))

  40. Kunimoto 1302410 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302410 KS All Purpose Swing Type 80 + 60 angles)

  41. Kunimoto 1302400 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302400 KS All Purpose Swing Type 80)

  42. Kunimoto 1303010 Kẹp Treo lưới (Kunimoto 1303010 KS Net Hanging Clamp)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top