Watanabe

  1. Watanabe WMB-USBC Cáp USB Chuyên Dụng – Dedicated USB Cable

  2. Watanabe WMB-AO4 Mô-đun Đầu Ra Analog (4 kênh) – Analog Output Module (4 channels)

  3. Watanabe WMB-MAI6 Mô-đun Đầu Vào/Đầu Ra Kỹ Thuật Số (8 điểm) – Analog/Temperature Resistance Input Module (3 channels each)

  4. Watanabe WMB-AI8 Mô-đun Đầu Vào/Đầu Ra Kỹ Thuật Số (8 điểm) – Digital Input/Output Module (8 points)

  5. Watanabe WMB-DIO8R Mô-đun Đầu Vào/Đầu Ra Kỹ Thuật Số (8 điểm) – Digital Input/Output Module (8 points)

  6. Watanabe WKD-PA34FM Mô-đun Giám Sát Nguồn Điện (Dành cho Ba Pha Bốn Dây, LONWORKS) – Power Monitoring Module (For Three-Phase 4-Wire, LONWORKS)

  7. Watanabe WKD-PA34F Mô-đun Giám Sát Nguồn Điện (Dành cho Ba Pha Bốn Dây, LONWORKS) – Power Monitoring Module (For Three-Phase 4-Wire, LONWORKS)

  8. Watanabe WKD-PA34TM Mô-đun Giám Sát Nguồn Điện (Dành cho Ba Pha Bốn Dây) – Power Monitoring Module (For Three-Phase 4-Wire)

  9. Watanabe WKD-PA34T Mô-đun Giám Sát Năng Lượng (Dành cho Ba Pha 4 Dây, Giao tiếp Real-Link) – Power Monitoring Module (for Three-Phase 4-Wire, Real-Link Communication)

  10. Watanabe WRMC-DM01 Cấu Hình Đa Mô-đun Giám Sát Năng Lượng Nhỏ Gọn – Compact Power Monitoring Multi-Module Configuration Display

  11. Watanabe WRMC-PA□F/PE□F Đa Mô-đun Giám Sát Nguồn Nhỏ Gọn (Giao tiếp LONWORKS) – Small Power Monitoring Multi-Module (LONWORKS Communication)

  12. Watanabe WRMC-PE□F-M2 Đa Mô-đun Giám Sát Nguồn Nhỏ Gọn (Giao tiếp LONWORKS, tương thích mạch 30A) – Small Power Monitoring Multi-Module (LONWORKS Communication, Compatible with 30A Circuit)

  13. Watanabe WRMC-PA□T/PE□T Đa Mô-đun Giám Sát Nguồn Nhỏ Gọn (Giao tiếp liên kết thực) – Compact Power Monitoring Multi-module (Real Link communication)

  14. Watanabe WRMC-PE□T-M2 Đa Mô-đun Giám Sát Nguồn Nhỏ Gọn (Giao tiếp liên kết thực, tương thích mạch 30A) – Dedicated RS232C Cable

  15. Watanabe WJM-CA01 Cáp Dành Riêng Cho RS232C – Dedicated RS232C Cable

  16. Watanabe WJF-DO16T Bộ Đầu Ra Kỹ Thuật Số – Digital Output Unit (Open Collector, 16 Outputs)

  17. Watanabe WJF-STO Bộ RS-232C – RS-232C Unit

  18. Watanabe WJF-DI1605 Bộ Đầu Vào Kĩ Thuật Số – Digital Input Unit (Dual-Purpose for PI, DC5V Pull-Up)

  19. Watanabe WJF-DI1624 Bộ Đầu Vào Kĩ Thuật Số – Thermistor Input Unit

  20. Watanabe WJF-THI16 Bộ Đầu Vào Nhiệt Độ Điện Trở – Thermistor Input Unit

  21. Watanabe WJF-RI8 Bộ Đầu Vào Máy Dò Nhiệt Độ Điện Trở – Temperature Resistance Input Unit

  22. Watanabe WJF-AI16 Bộ Đầu Vào Analog – Analog Input Unit

  23. Watanabe WJF-IZ8 Đơn Vị Đầu Vào Dòng Điện Xoay Chiều (Đầu vào ZCT) – AC Current Input Unit (ZCT Input)

  24. Watanabe WJF-AE8 Đơn Vị Đầu Vào Dòng Điện Xoay Chiều (8 đầu vào riêng biệt cho CT đặc biệt) – AC Current Input Unit (Dedicated CT 8-circuit input)

  25. Watanabe WJF-VT4/WJF-CT4 Đơn vị Nhập Điện Áp AC – AC Voltage Input Unit

  26. Watanabe WJF-PE4 Đơn vị Giám sát Điện (Dành cho 4 mạch, Đầu vào CT Chuyên dụng) – Power Monitoring Unit (For 4 circuits, Dedicated CT Input)

  27. Watanabe WJF-PA34 Bộ Giám Sát Nguồn Điện (Cho 1 mạch, 3 pha 4 dây, đầu vào CT đa năng) – Power Monitoring Unit (2-circuit, General-purpose CT input)

  28. Watanabe WJF-PA2 Bộ Giám Sát Nguồn Điện (Cho 2 mạch, đầu vào CT đa năng) – Power Monitoring Unit (2-circuit, General-purpose CT input)

  29. Watanabe WVME/WVMF Thiết Bị Giám Sát Từ Xa – Remote Monitoring Main Unit

  30. Watanabe WJME/WJMF Bộ Phận Chính – Main Unit

  31. Watanabe WLD-PA□S Bộ Đo Số Trên Bảng Điều Khiển Số Học Cho Đo Lường Công Suất (Hỗ trợ thẻ SD) – Digital Panel Meter for Power Measurement (SD Card Compatible)

  32. Watanabe WLD-PA□N Bộ Đo Số Trên Bảng Điều Khiển Số Học Cho Đo Lường Công Suất (Hỗ trợ RS-485) – Digital Panel Meter For Power Measurement

  33. Watanabe WLD-PA□R Bộ Đo Số Trên Bảng Điều Khiển Số Học Cho Đo Lường Công Suất (Hỗ trợ RS-485) – Digital Panel Meter For Power Measurement (RS-485 Compatible)

  34. Watanabe WKM-PEKFN Đồng Hồ Đo Công Suất (Giao tiếp LONWORKS) – Power Multimeter (Three-phase 4-wire, LONWORKS Communication)

  35. Watanabe WKM-PAKFN Đồng Hồ Đo Công Suất (Giao tiếp LONWORKS) – Power Multimeter (Giao tiếp LONWORKS)

  36. Watanabe WKM-PAKTN Đồng hồ đo nhiều chức năng điện năng (Giao tiếp Real Link) – Power Multimeter (Real Link Communication)

  37. Watanabe WKM-PAA□N Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng (4 Đầu ra Analog + 2 Đầu vào Kỹ thuật số) – Power Multimeter (4 Analog Outputs + 2 Digital Inputs)

  38. Watanabe WKM-PANNN Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng – Power Multimeter

  39. Watanabe WKM-PXR□N Đồng hồ đo nhiều chỉ số điện (Đo yêu cầu/Harmonic) (4 đầu ra Analog + 2 đầu vào Digital) – Electric Power Multimeter (Demand/Harmonic Measurement) (4 Analog Outputs + 2 Digital Inputs)

  40. Watanabe WKM-PX □□ Đồng Hồ Đa Chức Năng Đo Điện (Sê ri PX) – Power Multimeter (PX Series)

  41. Watanabe WPC-PE1NP Mô-đun Xung Điện Công Suất Nhỏ Gọn – Compact Power Pulse Module

  42. Watanabe WPC-PE1SP Mô-đun Xung Điện Năng Cỡ Nhỏ (Mô hình Trang bị SD) – Compact Power Pulse Module (SD Equipped Model)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top