Watanabe

  1. Watanabe RS3 Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Loại Mặt Bích Với Hộp Đầu Cáp – Thermometer With Terminal Box Flange Type Sheathed Resistance

  2. Watanabe RS2 Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Với Hộp Đấu Dây Loại Bắt Vít – Sheathed Resistance Thermometer With Terminal Box Screwed Type

  3. Watanabe RS1 Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Với Hộp Đấu Dây Loại Thẳng – With Terminal Box Straight Type Sheathed Resistance Thermometer

  4. Watanabe R05 Nhiệt Kế Điện Trở Loại Ống Nối Khớp Có Hộp Đấu Dây – Resistance Thermometer Box Nipple Union Type

  5. Watanabe R04 Nhiệt Kế Điện Trở Loại Ống Nối Có Hộp Đấu Dây – Resistance Thermometer Nipple Type With Terminal Box

  6. Watanabe R03 Nhiệt Kế Điện Trở Loại Mặt Bích Có Hộp Đấu Dây – Resistance Thermometer Flange Type With Terminal Box

  7. Watanabe R02 Nhiệt Kế Điện Trở Loại Bắt Vít Có Hộp Đấu Dây – Resistance Thermometer With Terminal Box Screwed Type

  8. Watanabe R01 Nhiệt Kế Điện Trở Loại Thẳng Có Hộp Đấu Dây – Resistance Thermometer With Terminal Box Straight Type

  9. Watanabe WS-2 Shunt (Định mức đầu sơ cấp: 3A~200A, định mức đầu thứ cấp: 60mV) – Shunt (Primary side rating: less than 3A, secondary side rating: 60mV)

  10. Watanabe WS-1 Shunt Dòng Điện – Shunt (Primary side rating: less than 3A, secondary side rating: 60mV)

  11. Watanabe M-2 Hệ Số Nhân (Đánh giá bên thứ cấp: 1mA hoặc 1.1mA) – Multiplier (Secondary side rating: 1mA or 1.1mA)

  12. Watanabe WCT-2CR Máy Biến Dòng Kiểu Xuyên (Dòng điện phía sơ cấp: 10A đến 750A, Dòng điện phía thứ cấp: 5A) – Feed-through Type Current Transformer (Primary side rating: 10A~750A, secondary side rating: 5A)

  13. Watanabe WCT-1 Bộ Chuyển Đổi Loại Đầu Cuối (Định mức phía sơ cấp: 7,5A~150A, định mức phía thứ cấp: 20mA) – Terminal Type Current Transformer (Primary side rating: 7.5A~150A, secondary side rating: 20mA)

  14. Watanabe WBR-100CA Máy ghi dòng Haku – Haku Current Recorder

  15. Watanabe WSE-110K Rơle Công Tơ Không Tiếp Xúc Góc Rộng (110 x 110, Loại rơle trực tiếp) – Wide Angle Type Non-contact Meter Relay (110 x 110, Relay direct connection type)

  16. Watanabe WSE-4K Rơle Đo Không Tiếp Xúc Góc Rộng (120 x 120, Loại rơle trực tiếp) – Wide Angle Type Non-contact Meter Relay (120 x 120, Relay direct connection type)

  17. Watanabe WSC-80HF Rơle Đồng Hồ Đo Không Tiếp Xúc Loại Edgewise (Loại tách biệt với rơle) – Edgewise Type Non-contact Meter Relay (Relay Separate Type)

  18. Watanabe WSC-80HR Rơle Đồng Hồ Đo Không Tiếp Xúc Loại Edge Wise (Loại kết nối trực tiếp rơle) – Edge Wise Type Non-contact Meter Relay (Relay Directly Connected Type)

  19. Watanabe WSC-102FS Rơle Công-tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Khung (Loại tách rời hộp rơle) – Picture Frame Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay box separate type)

  20. Watanabe WSC-102FD Rơle Công-tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Khung (Loại kết nối trực tiếp rơle) – Acrylic Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay separate type)

  21. Watanabe WSC-□□FS Rơle Công Tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Acrylic (Loại rơle tách rời) – Acrylic Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay separate type)

  22. Watanabe WSC-52FD/□□GD Rơle Công Tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Acrylic (Loại kết nối trực tiếp rơle) – Acrylic Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay direct connection type)

  23. Watanabe ADV-501/502 Bộ Chia Điện Áp – Voltage Divider (Secondary side rating: 0.2V or 2V)

  24. Watanabe M-2-H Bộ Chia Điện Áp – Voltage Divider (Secondary side rating: 1V)

  25. Watanabe M-2 Multiplier – Multiplier (secondary side rating: 1mA or 1.1mA)

  26. Watanabe ASH-400 Điện Trở Shunt – Shunt Current Divider (Secondary side rating: 0.2V)

  27. Watanabe WS-2 Điện Trở Shunt – Shunt (Primary side rating: 3A~200A, secondary side rating: 60mV)

  28. Watanabe WS-1 Điện Trở Shunt – Shunt (Primary side rating: less than 3A, secondary side rating: 60mV)

  29. Watanabe APS-240/250 Bộ Nguồn DC (Nguồn điện) – DC Power Supply (Power supply)

  30. Watanabe WP Bìa Bảng Mặt Trước Cho Kích Thước 48 x 96 – Front Panel Cover For 48 x 96 Size

  31. Watanabe A6BCDCN Cáp Cho đầu ra BCD – Cable For BCD Output

  32. Watanabe WP-3 Bìa Mặt Trước Cho Kích Thước 48×96 – Front Panel Cover For 48×96 Size

  33. Watanabe WTM–MG–00 Nam Châm Để Gắn (4 Cái) – Magnets For Mounting (4 Pieces)

  34. Watanabe WMS-MG-01 Nam Châm Điện (2 Cái) – Mounting Magnet (2 Pieces)

  35. Watanabe CTF-05K Cảm Biến Chọn Xung Phân Đoạn Để Phát Hiện Xung Năng Lượng Để Quản Lý Nhu Cầu – Pulse Pick Sensor (Split type)

  36. Watanabe CTF-05M Cảm biến Chọn Xung (Loại thâm nhập) – Pulse Pick Sensor (Feed-through type)

  37. Watanabe CTL-EN Máy Biến Dòng Cáp Nối Dài – CT Extension Cable

  38. Watanabe CTL-BUN Máy Biến Dòng Cáp Kết Nối – CT connection cable

  39. Watanabe ZCT-22CN-00 Loại Phân Nhánh – Split Type ZCT (Zero-phase current transformer, dedicated to WTM-PE4ZC)

  40. Watanabe ZCT-22 ZCT Loại Tách – Split Type ZCT (WJF-IZ8 Only)

  41. Watanabe WCT-1 Máy Biến Dòng Loại Đầu Cuối – Terminal Type Current Transformer (Primary side rating: 7.5A to 150A, Secondary side rating: 20mA)

  42. Watanabe WCT-2CR Máy Biến Dòng Loại Xâm Nhập – Penetration Type Current Transformer (Primary side rating: 10A to 750A, Secondary side rating: 5A)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top