Watanabe

  1. Watanabe WMS-PE1N Mô-đun Giám Sát Năng Lượng Điện Áp Thấp Kênh Slave RS485 – RS485 Slave 1-channel Low Voltage Power Monitoring Module

  2. Watanabe WMS-PE6N Mô-đun giám sát điện năng 6 kênh RS485 Slave – RS485 Slave 6-channel Power Monitoring Module

  3. Watanabe WTM-DMD6C Bộ Điều Khiển Tuân Thủ Tương Thích với Web – Web-compatible Demand Controller

  4. Watanabe WTM-DMD6V Bộ Điều Khiển Tuân Thủ Tương Thích với BEMS – BEMS-Compatible Demand Controller

  5. Watanabe WTM-PE/PW6L □ Mô-đun Giám Sát Năng Lượng Kết Nối Web – Web-Enabled Energy Monitoring Module

  6. Watanabe WTM-PW6L □ Module Giám Sát Có Khả Năng Kết Nối Mạng Web – Web-enabled Energy Monitoring Module

  7. Watanabe WTM-PF6L □ Module Giám Sát Năng Lượng Hỗ Trợ Web (Hỗ trợ FTP) – Web-compatible Energy Monitoring Module (FTP compatible)

  8. Watanabe WTM-PE4ZC Module Giám Sát Nhu Cầu Rò Rỉ – Pulse Input Module

  9. Watanabe WRBC-PI8F/8KF Module Đầu Vào Xung – Pulse Input Module

  10. Watanabe WRBC-LG16F Module Tích Phân Logic – Logic-Integral Module

  11. Watanabe WRBC-DIO8SF/DF Module Đầu Vào/Đa Kỹ Thuật Số (Với thông số kĩ thuật của bộ điều khiển khởi động/dừng) – Digital Input/Output Module (With start/stop controller specification)

  12. Watanabe WRBC-DIO8□F Module Đầu Vào/Đa Kỹ Thuật Số – Digital Input Module

  13. Watanabe WRBC-DI16F/16DF/16KF Module Đầu Vào Kỹ Thuật Số – Digital Input Module

  14. Watanabe WRBC-MAI8F Mô-đun Đầu Vào Nhiệt Kế Điện Trở Analog – Analog Resistance Thermometer Input Module

  15. Watanabe WRBC-AO4F/AO8F Mô-đun Đầu Ra Analog – Analog Output Module

  16. Watanabe WRBC-AI8F Mô-đun Đầu Vào Analog – Analog Input Module

  17. Watanabe Máy Đo Biến Dạng Bán Dẫn Loại Tiêu Chuẩn / Bộ Truyền Áp Suất – Semiconductor Strain Gauge Type Standard Type / Pressure Transmitter

  18. Watanabe Máy Đo Biến Dạng Bán Dẫn Loại Màng / Bộ Truyền Áp Suất (Loại vít) – Semiconductor Strain Gauge Type Diaphragm Type / Pressure Transmitter (Screw Type)

  19. Watanabe Cảm Biến CO2 Dạng Ống Gió – Semiconductor Strain Gauge type Diaphragm type / Pressure Transmitter (Flange type)

  20. Watanabe PSYT-SMD Cảm Biến Áp Suất Dạng Bán Dẫn Với Màng Ngăn (Loại sạch sẽ) – Semiconductor Strain Gauge Type Sequestration / Pressure Transmitter (Sanitary Type)

  21. Watanabe CS1-F-J Cảm Biến CO2 Trong Nhà – Duct Type CO2 Sensor

  22. Watanabe CD1-F-J Cảm Biến CO2 Loại Ống Dẫn – Duct Type CO2 Sensor

  23. Watanabe LP PYRA03 Máy Đo Bức Xạ Mặt Trời Cấp 2 – Class 2 All-sky Pyranometer

  24. Watanabe RWW Nhiệt kế Pt100Ω Sử Dụng Ngoài Trời – Pt100Ω Outdoor Thermometer

  25. Watanabe Hộp 100 Lá – Box Of 100 Leaves

  26. Watanabe FD1-F Cảm Biến Tốc Độ Gió Kiểu Ống Gió – Duct-type Wind Velocity Detector

  27. Watanabe HD4877T02 Cảm Biến Điểm Sương Và Nhiệt Độ Kiểu Ống Gió – Duct-type Dew Point and Temperature Detector

  28. Watanabe TDW Đường Dây Có Vỏ Bọc Cho Điện Cặp Nhiệt – Coated Thermocouple Wire

  29. Watanabe TCW Đường Dây Bù Cho Điện Cặp Nhiệt – Compensation Conductor For Thermocouple

  30. Watanabe TKC Đầu Nối Điện Cặp Nhiệt Chuyên Dụng – Dedicated Thermocouple Connector

  31. Watanabe TDM Điện Cặp Nhiệt Được Phủ Loại Đầu Đúc Khuôn – Coated Thermocouple Molded Tip Type

  32. Watanabe TDP Điện Cặp Nhiệt Phủ Vỏ Bọc – Coated Thermocouple

  33. Watanabe TMG Điện Cặp Nhiệt Loại Hấp Thu Từ Tính (Magtec) – Thermocouple Magnet Adsorption Type (Magtec)

  34. Watanabe TKS Điện Cặp Nhiệt Dùng Để Đo Nhiệt Độ Bề Mặt Dạng Tấm – Thermocouple For Surface Temperature Measurement (Thermocouple sheet)

  35. Watanabe TSH Điện Cặp Nhiệt Dùng Để Đo Nhiệt Độ Bên Trong Kiểu Móc Nối – Sheath Thermocouple For Internal Temperature Measurement Piercing Type

  36. Watanabe TSS Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Loại Lò Xo Uốn – Sheathed Resistance Thermometer with Spring Crimp Type

  37. Watanabe T10 Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Loại Mặt Bích Ống Bảo Vệ Kép – Thermocouple With Terminal Box Double Protection Tube (Metal/Non-metal) Flange type

  38. Watanabe T07 Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Ống Bảo Vệ Làm Từ Nitrit Silic – Thermocouple With Terminal Box Silicon Nitride Protection Tube Type

  39. Watanabe TFB Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Ống Bảo Vệ Làm Từ Nitrit Silic – Thermocouple With Terminal Box Silicon Nitride Protection Tube Type

  40. Watanabe TFA Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Ống Bảo Vệ Làm Từ Cacbua Silic – Thermocouple With Terminal Box Silicon Carbide Protection Tube Type

  41. Watanabe T08 Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Ống Bảo Vệ Không Kim Loại Mặt Bích – Thermocouple With Terminal Box Non-metallic Protective Tube Type

  42. Watanabe T06 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đầu Cuối Loại Ống Bảo Vệ Phi Kim Loại – Thermocouple With Terminal Box Non-metallic Protective Tube Type

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top