Watanabe

  1. Watanabe TSM Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Có Dây Dẫn Bù Loại Đầu Nối Kim Loại – Sheathed Thermocouple Metal Connector Type With Compensating Conductor

  2. Watanabe TSK Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Có Dây Dẫn Bù Loại Đầu Nối Chuyên Dụng – Sheathed Thermocouple With Compensation Conductor Dedicated Connector Type

  3. Watanabe TS6 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Có Dây Dẫn Bù Loại Mặt Bích – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Flange Type

  4. Watanabe NEK Thiết Bị Ngăn Không Khí Nóng Cho Dây Neo – Hot Air Preventer For Wire Anchors

  5. Watanabe DTB Giá Đỡ Gắn Ống Dẫn – Duct Mounting Bracket

  6. Watanabe CFG Phụ Kiện Nén – Compression Fittings

  7. Watanabe LFL Mặt Bích Lỏng Lẻo – Loose Flange

  8. Watanabe WKF Ống Bảo Vệ Kurinuki Loại Mặt Bích – Kurinuki Protective Tube – Flange Type

  9. Watanabe WKS Loại Ren Ống Bảo Vệ Kurinuki – Kurinuki Protective Tube Threaded Type

  10. Watanabe WPF Ống Bảo Vệ Kéo Ra Loại Mặt Bích – Pull-out Protective Pipe Flange Type

  11. Watanabe WPJ Ống Bảo Vệ Kéo Ra Loại Có Ren Đặc Biệt – Pull-out Protective Pipe Special Threaded Type

  12. Watanabe WPS Ống Bảo Vệ Kéo Ra Loại Có Ren – Pull-out Protection Tube Threaded Type

  13. Watanabe R00 Nhiệt Kế Điện Trở Linh Kiện Thay Thế – Resistance Thermometer Replacement Elements

  14. Watanabe RCT Nhiệt Kế Điện Trở Dùng Để Bảo Dưỡng Bê Tông – Resistance Temperature Tester For Concrete Curing

  15. Watanabe ROH Nhiệt Kế Điện Trở Đo Nhiệt Độ Bên Trong – Resistance Temperature Sensors For Internal Temperature Measurement

  16. Watanabe RWS Nhiệt Kế Điện Trở Đo Độ Bền Hóa Chất (Thanh Trắng) – For Chemical Resistance (White Stick)

  17. Watanabe RFL Nhiệt Kế Điện Trở Dùng Để Đo Bề Mặt Phẳng – Resistance Thermometer For Flat Surface Temperature Measurement

  18. Watanabe RPM Nhiệt Kế Điện Trở Loại Hấp Thụ Nam Châm (P-MAG) – Resistance Thermometers For Compact Temperature Measurement

  19. Watanabe RLS Nhiệt Kế Điện Trở Để Đo Nhiệt Độ Nhỏ Gọn – Resistance Thermometers For Compact Temperature Measurement

  20. Watanabe RRS Nhiệt Kế Điện Trở Đo Bề Mặt Đường Ống (Cảm biến vòng) – Resistance Temperature Sensors For Piping Surface Temperature Measurement (Ring Sensors)

  21. Watanabe RSP Nhiệt Kế Điện Trở Vỏ Bọc Loại Bảo Vệ Treo Tường – Sheathed Resistance Thermometer Wall Mount Protector Type

  22. Watanabe RSK Nhiệt Kế Điện Trở Vỏ Bọc Loại Thẳng Treo Tường – Resistance Thermometer Wall Mounted Straight Type

  23. Watanabe RMS Nhiệt Kế Điện Trở Dành Cho Phòng Xông Hơi Phun Sương – Resistance Heating Meters For Mist Sauna

  24. Watanabe RHM Nhiệt Kế Điện Trở Loại Dùng Trong Nhà – Resistance Thermometer Indoor Type

  25. Watanabe RAT Nhiệt Kế Điện Để Đo Nhiệt Độ Trung Bình (Cảm biến nhiệt độ trung bình) – Resistance Thermometer For Average Temperature Measurement (Average Temperature Sensor)

  26. Watanabe RWT Nhiệt Kế Điện Loại Gắn Kèm Dây Dẫn – Resistance Thermometers Throw-in Type With Lead Wire

  27. Watanabe RAC Nhiệt Kế Điện Loại Thay Thế Linh Kiện Bằng Dây Dẫn – Resistance Thermometers Element Replacement Type With Leadwire

  28. Watanabe RWC Nhiệt Kế Điện Dùng Cho Suối Nước Nóng Có Neo Dây – Resistance Thermometers Wire Anchors for Hot Springs

  29. Watanabe RWA Nhiệt Kế Điện Dùng Cho Bể Chứa Nhiệt Neo Dây – Resistance Thermometers For Heat Storage Tanks (Wire Anchors)

  30. Watanabe RSS Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Với Loại Uốn Lò Xo Hộp Thiết Bị Đầu Cuối – Sheated Resistance Thermometers With Terminal Box Spring Crimp Type

  31. Watanabe RJF Nhiệt Kế Điện Trở Loại Vệ Sinh Có Hộp Thiết Bị Đầu Cuối – Resistance Thermometers Sanitary Type With Terminal Box

  32. Watanabe REB Nhiệt Kế Điện Trở Hộp Đầu Cuối Loại Có Đĩa Thay Thế Loại Cố Định – Resistance Thermometers With Terminal Boxes Replacement Disc Fixed Type

  33. Watanabe RLY Nhiệt Kế Điện Trở Loại Vít Đẩy Có Hộp Đầu Cuối – Resistance Thermometer With Terminal Boxes Push Screw Type

  34. Watanabe TS5 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Dây Dẫn Bù Loại Bắt Vít – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Screwed Type

  35. Watanabe TSG Dây Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc, Loại Cực Tốt – Sheathed Thermocouple With Sheathed Thermocouple Wires, Extra-Fine Type

  36. Watanabe TS4 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Dây Dẫn Bù Loại Thẳng – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Straight Type

  37. Watanabe TS8 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Thiết Bị Đầu Cuối Loại Khớp Nối Núm Vặn – Sheathed Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type

  38. Watanabe TS3 Vỏ Cặp Nhiệt Điện Với Hộp Đấu Dây Loại Mặt Bích – Sheath With Terminal Box Flange Type

  39. Watanabe TS2 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Đấu Dây, Loại Bắt Vít – Sheathed Thermocouple With Terminal Box, Screwed Type

  40. Watanabe TS1 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Thiết Bị Đầu Cuối, Loại Thẳng – Sheathed Thermocouple With Terminal Box, Straight Type

  41. Watanabe T05 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Núm Vặn – Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type

  42. Watanabe T04 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Có Núm Vặn – Thermocouple With Terminal Box Nipple Type

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top