Watanabe
-
Watanabe TSM Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Có Dây Dẫn Bù Loại Đầu Nối Kim Loại – Sheathed Thermocouple Metal Connector Type With Compensating Conductor
-
Watanabe TSK Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Có Dây Dẫn Bù Loại Đầu Nối Chuyên Dụng – Sheathed Thermocouple With Compensation Conductor Dedicated Connector Type
-
Watanabe TS6 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Có Dây Dẫn Bù Loại Mặt Bích – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Flange Type
-
Watanabe NEK Thiết Bị Ngăn Không Khí Nóng Cho Dây Neo – Hot Air Preventer For Wire Anchors
-
Watanabe DTB Giá Đỡ Gắn Ống Dẫn – Duct Mounting Bracket
-
Watanabe CFG Phụ Kiện Nén – Compression Fittings
-
Watanabe LFL Mặt Bích Lỏng Lẻo – Loose Flange
-
Watanabe WKF Ống Bảo Vệ Kurinuki Loại Mặt Bích – Kurinuki Protective Tube – Flange Type
-
Watanabe WKS Loại Ren Ống Bảo Vệ Kurinuki – Kurinuki Protective Tube Threaded Type
-
Watanabe WPF Ống Bảo Vệ Kéo Ra Loại Mặt Bích – Pull-out Protective Pipe Flange Type
-
Watanabe WPJ Ống Bảo Vệ Kéo Ra Loại Có Ren Đặc Biệt – Pull-out Protective Pipe Special Threaded Type
-
Watanabe WPS Ống Bảo Vệ Kéo Ra Loại Có Ren – Pull-out Protection Tube Threaded Type
-
Watanabe R00 Nhiệt Kế Điện Trở Linh Kiện Thay Thế – Resistance Thermometer Replacement Elements
-
Watanabe RCT Nhiệt Kế Điện Trở Dùng Để Bảo Dưỡng Bê Tông – Resistance Temperature Tester For Concrete Curing
-
Watanabe ROH Nhiệt Kế Điện Trở Đo Nhiệt Độ Bên Trong – Resistance Temperature Sensors For Internal Temperature Measurement
-
Watanabe RWS Nhiệt Kế Điện Trở Đo Độ Bền Hóa Chất (Thanh Trắng) – For Chemical Resistance (White Stick)
-
Watanabe RFL Nhiệt Kế Điện Trở Dùng Để Đo Bề Mặt Phẳng – Resistance Thermometer For Flat Surface Temperature Measurement
-
Watanabe RPM Nhiệt Kế Điện Trở Loại Hấp Thụ Nam Châm (P-MAG) – Resistance Thermometers For Compact Temperature Measurement
-
Watanabe RLS Nhiệt Kế Điện Trở Để Đo Nhiệt Độ Nhỏ Gọn – Resistance Thermometers For Compact Temperature Measurement
-
Watanabe RRS Nhiệt Kế Điện Trở Đo Bề Mặt Đường Ống (Cảm biến vòng) – Resistance Temperature Sensors For Piping Surface Temperature Measurement (Ring Sensors)
-
Watanabe RSP Nhiệt Kế Điện Trở Vỏ Bọc Loại Bảo Vệ Treo Tường – Sheathed Resistance Thermometer Wall Mount Protector Type
-
Watanabe RSK Nhiệt Kế Điện Trở Vỏ Bọc Loại Thẳng Treo Tường – Resistance Thermometer Wall Mounted Straight Type
-
Watanabe RMS Nhiệt Kế Điện Trở Dành Cho Phòng Xông Hơi Phun Sương – Resistance Heating Meters For Mist Sauna
-
Watanabe RHM Nhiệt Kế Điện Trở Loại Dùng Trong Nhà – Resistance Thermometer Indoor Type
-
Watanabe RAT Nhiệt Kế Điện Để Đo Nhiệt Độ Trung Bình (Cảm biến nhiệt độ trung bình) – Resistance Thermometer For Average Temperature Measurement (Average Temperature Sensor)
-
Watanabe RWT Nhiệt Kế Điện Loại Gắn Kèm Dây Dẫn – Resistance Thermometers Throw-in Type With Lead Wire
-
Watanabe RAC Nhiệt Kế Điện Loại Thay Thế Linh Kiện Bằng Dây Dẫn – Resistance Thermometers Element Replacement Type With Leadwire
-
Watanabe RWC Nhiệt Kế Điện Dùng Cho Suối Nước Nóng Có Neo Dây – Resistance Thermometers Wire Anchors for Hot Springs
-
Watanabe RWA Nhiệt Kế Điện Dùng Cho Bể Chứa Nhiệt Neo Dây – Resistance Thermometers For Heat Storage Tanks (Wire Anchors)
-
Watanabe RSS Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Với Loại Uốn Lò Xo Hộp Thiết Bị Đầu Cuối – Sheated Resistance Thermometers With Terminal Box Spring Crimp Type
-
Watanabe RJF Nhiệt Kế Điện Trở Loại Vệ Sinh Có Hộp Thiết Bị Đầu Cuối – Resistance Thermometers Sanitary Type With Terminal Box
-
Watanabe REB Nhiệt Kế Điện Trở Hộp Đầu Cuối Loại Có Đĩa Thay Thế Loại Cố Định – Resistance Thermometers With Terminal Boxes Replacement Disc Fixed Type
-
Watanabe RLY Nhiệt Kế Điện Trở Loại Vít Đẩy Có Hộp Đầu Cuối – Resistance Thermometer With Terminal Boxes Push Screw Type
-
Watanabe TS5 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Dây Dẫn Bù Loại Bắt Vít – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Screwed Type
-
Watanabe TSG Dây Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc, Loại Cực Tốt – Sheathed Thermocouple With Sheathed Thermocouple Wires, Extra-Fine Type
-
Watanabe TS4 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Dây Dẫn Bù Loại Thẳng – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Straight Type
-
Watanabe TS8 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Thiết Bị Đầu Cuối Loại Khớp Nối Núm Vặn – Sheathed Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type
-
Watanabe TS3 Vỏ Cặp Nhiệt Điện Với Hộp Đấu Dây Loại Mặt Bích – Sheath With Terminal Box Flange Type
-
Watanabe TS2 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Đấu Dây, Loại Bắt Vít – Sheathed Thermocouple With Terminal Box, Screwed Type
-
Watanabe TS1 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Thiết Bị Đầu Cuối, Loại Thẳng – Sheathed Thermocouple With Terminal Box, Straight Type
-
Watanabe T05 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Núm Vặn – Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type
-
Watanabe T04 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Có Núm Vặn – Thermocouple With Terminal Box Nipple Type