Asahi Weldex, Nhật Bản
Asahi Weldex 200KP/400KP/550KP Máy Hàn Quay – Rotating Jig Machine For Welding

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Asahi Weldex
Model: 200KP/400KP/550KP
Thông số kĩ thuật
200KP | |
Khả năng tải tối đa bàn nằm ngang 0 độ |
200kg |
Tải trọng tối đa Mặt bàn nghiêng 90 độ (trọng tâm vị trí cách mặt bàn 100 mm) | 80kg |
Đường kính bàn xoay | Φ330mm |
Góc nghiêng bàn xoay | 90 degree |
Nguồn cấp | 100V |
Động cơ điện | 40W |
Tốc độ quay của bàn xoay (không tải) |
6 revolutions/minute |
Phương pháp nghiêng bàn | manual |
Công suất hàn cho phép | 500A |
Phương thức hoạt động | foot switch |
Khu vực lắp đặt | 490×230mm |
Trọng lượng | 54kg |
Kích thước bên ngoài | 525(W) × 330(D) × 370(H) |
400KP | |
Khả năng tải tối đa bàn nằm ngang 0 độ |
400kg |
Khả năng tải tối đa Bàn dọc 90 độ (vị trí trọng tâm cách mặt bàn 100 mm) |
180kg |
Đường kính bàn xoay | Φ400mm |
Góc nghiêng bàn xoay | 90 degree |
Nguồn cấp | 100V |
Động cơ điện | 60W |
Tốc độ quay của bàn xoay (không tải) |
6 revolutions/minute |
Phương pháp nghiêng bàn | manual |
Công suất hàn cho phép | 600A |
Phương thức hoạt động | foot switch |
Khu vực lắp đặt | 610×250mm |
Trọng lượng | 124kg |
Kích thước bên ngoài | 700(W) x 400(D) x 450(H) |
550KP | |
Khả năng tải tối đa bàn nằm ngang 0 độ |
550kg |
Khả năng tải tối đa Bàn dọc 90 độ (vị trí trọng tâm cách mặt bàn 100 mm) |
250kg |
Đường kính bàn xoay | Φ560mm |
Góc nghiêng bàn xoay | 90 degree |
Nguồn cấp | 100V |
Động cơ điện | 60W |
Tốc độ quay của bàn xoay (không tải) |
2.4 rev/min |
Phương pháp nghiêng bàn | manual |
Công suất hàn cho phép | 600A |
Phương thức hoạt động | foot switch |
Khu vực lắp đặt | 740×350mm |
Trọng lượng | 230kg |
Kích thước bên ngoài | 875(W) × 560(D) × 550(H) |
Related Products
-
Chiyoda Tsusho B-1F-2M/B-2F-3M/B-2F-4M/B-3F-4M Ống Lót Khuỷu Tay PT Ren Ngoài (BUSHING)
-
Nagasaki Jack NWD-501G/NWD-501GP/NWD-501GR/NWD-501GRP Khung Đỡ Bánh Xe Cỡ Rộng (Wheel Dolly Wide Type)
-
Hosoda Lưới Mesh Demister Cho Tháp Trong Và Công Việc Đóng Gói – Mesh Demister Tower Internals & Packing
-
ORGANO Orflock EA, EN, EC/DA, DC Chất Keo Tụ Polyme Lỏng – Liquid Polymer Flocculant
-
TERAOKA SEISAKUSHO 6670 #38 Băng Dính Màng Polyester Chống Tích Điện – TERAOKA 6670 #38 Anti-Electric Charge Polyester Film Adhesive Tape
-
Watanabe WKM-PANNN Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng – Power Multimeter