Atsuchi Iron Works, Nhật Bản
Atsuchi Iron Works Đồ Bảo Hộ – Parts And Standard Accessories Protective Gear

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Atsuchi Iron Works
Tính năng
Bảo vệ người lao động khỏi bụi trong quá trình làm việc. Có sẵn loại AS và loại AD tiêu chuẩn, cho phép gắn mũ bảo hiểm vào bên trong.

AS | A mm |
Bφ mm |
Cφ mm |
D mm |
E mm |
F mm |
Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại lớn | 750 | 210 | 235 | 80 | 120 | 70 | 884 |
Tiêu chuẩn | 750 | 190 | 204 | 80 | 120 | 70 | 804 |
AS loại II | A mm |
Bφ mm |
Cφ mm |
D mm |
E mm |
F mm |
Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại lớn | 750 | 210 | 235 | 80 | 130 | 100 | – |
Tiêu chuẩn | 750 | 190 | 204 | 80 | 130 | 100 | – |

AD | A mm |
Bφ mm |
Cφ mm |
D mm |
E mm |
F mm |
Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | 800 | 255 | 255 | 100 | 130 | 100 | 2.400 |
Không thấm nước | 800 | 255 | 255 | 100 | 130 | 100 | – |
Loại không thấm nước sử dụng vải khác.
Related Products
-
Thiết Bị Tạo Chân Không Dùng Cho Công Nghiệp Bán Dẫn NISSAN TANAKA
-
Chiyoda Seiki MBN-25 Điều Chỉnh Áp Suất Gây Mê (Pressure Regulator For Anaesthesia)
-
Ross Asia M35 Series Van Đôi Kiểm Soát Khí Thải Đáng Tin Cậy – Safe Exhaust Control Reliable Double Valves
-
Watanabe T05 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Núm Vặn – Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type
-
Kondotec KSS Series Khóa Xoay Loại Vòng Bi Nối Dây Cáp (Swivel With Ball Bearing For Wire Rope)
-
Chiyoda Seiki Bộ Gia Nhiệt Tập Trung Glitter Type 00 Cho LPG – Glitter Type 00 Centralised Heater For LPG