ENDO KOGYO, Nhật Bản
ENDO KOGYO ATC Palăng Dây Cáp

Thông tin cơ bản
Sản phẩm được sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: ENDO KOGYO
Tải trọng định mức từ 60 đến 125 kg
Model: ATC
Tính năng của loại ATC
Đây là dạng loại tời được chế tạo từ bề mặt rất cứng được làm từ thép hợp kim, có độ bền cực lâu và khả năng chống mài mòn cao.
Nút điều khiển nằm trên công tắc dây chuyền cho phép thao tác dễ dàng.
Pa lăng dây cáp loại ATC giúp tải được ổn định tốt hơn.
Đây là mô hình sản phẩm AT-60-K-5 và AT-125-K-5 có nút điều khiển trên công tắc dây chuyền.
Thông số kỹ thuật của loại ATC
Mẫu | Tải trọng định mức (kg) |
Khoảng chạy (m) |
Áp suất không khí (MPa) (kgf/c㎡) |
Tốc độ nâng (m/min) | Mức tiêu thụ không khí (m³/min) (normal) |
Chuỗi liên kết (Dia. x No. of falls) |
Không khí đầu vào | Khối lượng (kg) |
Nút dừng khẩn cấp |
ATC-60K | 60 | 2 | 0.4(4) | 14.0 | 0.52 | 4.0×1 | Rc 3/8 | 14.3 | – |
0.5(5) | 18.0 | 0.67 | |||||||
0.6(6) | 20.0 | 0.85 | |||||||
ATC-60K-5 | 60 | 2 | 0.4(4) | 14.0 | 0.52 | 4.0×1 | Rc 3/8 | 14.3 | ● |
0.5(5) | 18.0 | 0.67 | |||||||
0.6(6) | 20.0 | 0.85 | |||||||
ATC-125K | 125 | 2 | 0.4(4) | 6.5 | 0.55 | 4.0×1 | Rc 3/8 | 14.5 (14.5) |
– |
0.5(5) | 10.5 | 0.71 | |||||||
0.6(6) | 12.0 | 0.9 | |||||||
ATC-125K-5 | 125 | 2 | 0.4(4) | 6.5 | 0.55 | 4.0×1 | Rc 3/8 | 14.5 (14.5) |
● |
0.5(5) | 10.5 | 0.71 | |||||||
0.6(6) | 12.0 | 0.9 |
Phụ kiện kèm theo
- Xe đẩy đơn giản
Khi gắn palăng dây cáp vào xe đẩy, xe đẩy sẽ cho phép bạn di chuyển vật bằng tay theo chiều ngang một cách dễ dàng
2. Xe gắn máy
Loại xe đẩy này cũng vận chuyển hàng theo chiều ngang. Tuy nhiên, có một điều đặc biệt hơn, bạn có thể kết hợp xe đẩy này với palăng để sử dụng như một cần cẩu.
Related Products
-
ORGANO Orgabeat Chất Xử Lý Nước Làm Mát Composite – Composite Cooling Water Treatment Agent
-
Okudaya Giken Xe Nâng Thủ Công Sử Dụng Pin – Battery Powered High Lift Pallet Truck
-
Okudaya Giken Bàn Nâng Thủ Công (Loại Thép Không Gỉ) – Manual Lift Table Caddy (Stainless Steel Type)
-
Chiyoda Seiki Ống Thổi G3 (Loại G3) – G3 Scarfing Blowpipe (Type G3)
-
Ross Asia 35 Series Van Đôi CrossFlow Để Giám Sát Ngoại Tiếp Bao Gồm Công Tắc Áp Suất với Kích Thước Cổng Lưu Thông 3/8- 1-1/2- CrossFlow Double Valves With or Without Pressure Switch For External Monitoring ports 3/8 to 1-1/2
-
Watanabe T03 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đấu Dây Loại Mặt Bích – Thermocouple With Terminal Box Flange Type