,

Fukuda Seiko EMCS Mũi Siêu Khoan Trục Ngắn – Super Drill Stub

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Fukuda Seiko
Model: EMCS

Mô tả

  • Sử dụng HSS dạng bột Co8%, mũi khoan này có độ tin cậy cao với chuôi dao phay ngón cứng không bị sứt mẻ và gãy trong các điều kiện cắt tương tự như điều kiện cắt của mũi khoan cacbua, với hiệu suất cao, tuổi thọ cao và độ chính xác cao.
  • Chất liệu: Co8% bột thép tốc độ cao
  • Dung sai đường kính lưỡi dao:

( D ≤ 3) 0 đến -0,01
(3 < D ≤ 6) 0 đến -0,012
(6 < D ≤ 10) 0 đến -0,015
(10 < D ≤ 18) 0 đến -0,018
(18 < D ≤ 20) 0 ~-0,021

  • Góc chì: Xoay phải 30°

Bản vẽ kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

■ EMC Super Drill Stub (Blade diameter 2 to 8.5)

Blade diameter
(φD)
Groove length
(𝓵)
Overall length
(L)
Shank
(φd)
2.0 12 44 3
2.1
2.2 13 45
2.3
2.4 14 46
2.5
2.6
2.7 16 48
2.8
2.9
3.0
3.1 18 50 4
3.2
3.3
3.4 20 52
3.5
3.6
3.7
3.8 22 54
3.9
4.0
4.1 66 6
Blade diameter
(φD)
Groove length
(𝓵)
Overall length
(L)
Shank
(φd)
4.2 22 66 6
4.3 24 68
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8 26 70
4.9
5.0
5.1
5.2
5.3
5.4 28 72
5.5
5.6
5.7
5.8
5.9
6.0
6.1 31 75 8
6.2
6.3
Blade diameter
(φD)
Groove length
(𝓵)
Overall length
(L)
Shank
(φd)
6.4 31 75
6.5
6.6
6.7
6.8 34 78
6.9
7.0
7.1
7.2
7.3
7.4
7.5
7.6 37 81
7.7
7.8
7.9
8.0
8.1 87 10
8.2
8.3
8.4
8.5


■ EMC Super Drill Stub (Blade diameter 8.6 to 20.0)

Blade diameter
(φD)
Groove length
(𝓵)
Overall length
(L)
Shank
(φd)
8.6 40 90 10
8.7
8.8
8.9
9.0
9.1
9.2
9.3
9.4
9.5
9.6 43 93
9.7
9.8
9.9
10.0
10.1 100 12
10.2
10.3
10.4
10.5
10.6
10.7 47 104
Blade diameter
(φD)
Groove length
(𝓵)
Overall length
(L)
Shank
(φd)
10.8 47 104 12
10.9
11.0
11.1
11.2
11.3
11.4
11.5
11.6
11.7
11.8
11.9
12.0 51  108 
12.1
12.2
12.3
12.4
12.5
12.6
12.7
12.8
12.9
Blade diameter
(φD)
Groove length
(𝓵)
Overall length
(L)
Shank
(φd)
13.0 51 108 12
13.5 54 114 16
14.0
14.5 56 116
15.0
15.5 58 118
16.0
16.5 60 125 20
17.0
17.5 62 127
18.0
18.5 64 129
19.0
19.5 66 131
20.0

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top