Furuto, Nhật Bản
Furuto Industrial (Monf) Cloth Masker Băng Dính Vải – Cloth Adhesive Tape

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Furuto
Model: Cloth Masker
Băng keo để bảo dưỡng bằng một lớp phim được gắn vào đế băng dính vải.
Có độ bám dính tốt trên cả bề mặt phẳng và gồ ghề, có đường hoàn thiện tốt, có thể bóc ra trơn tru và có khả năng thi công tuyệt vời.
Ứng dụng
- Để bảo dưỡng sơn và che phủ cho nhà ở và công trình nói chung.
Đặc điểm chung
Item (unit) | Adhesion (N/10mm) | Holding force (mm/15min) | Ball tack | Tensile strength (N/10mm) | Stretch(%) |
---|---|---|---|---|---|
Measured value | 3.1 | 0.7 | 32< | 48.7 | — |
Tuân thủ JIS Z 0237:2009
- Giá trị số là giá trị đo và không phải giá trị đảm bảo.
Kích thước tiêu chuẩn/ số lượng/ màu sắc
Thickness (mm) | 0.27 | 0.27 |
---|---|---|
Width (mm) | Sheet width 550 (including tape width 16mm) |
Sheet width 1100 (including tape width 16mm) |
Length (m) | 25 | 25 |
Individual packaging | 1 | 1 |
Quantity per box | 60 | 60 |
Colour | ocher, green | ocher, green |
- Nội dung của tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo vì những lý do như cải tiến.
- Màu sắc của ảnh sản phẩm có thể hơi khác so với màu sắc của sản phẩm thực tế.
- Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết các kích thước khác.
Tại Furuto, chúng tôi cũng thiết kế, phát triển và sản xuất các sản phẩm để đáp ứng nhu cầu cá nhân của khách hàng.
Related Products
-
Watanabe A5000-11 Bảng Điều Khiển Kỹ Thuật Số Cho Dòng Điện Xoay Chiều– Digital Panel Meter For Alternating Current
-
HONDA KIKO HBS Máy Bơm Tiện Ích Có Chân Đỡ – Foot-supported Utility Pump
-
Tosei 420BBS・420BBE Bánh Xe Tải Nhẹ-Tiếng Ồn Thấp – Light-loadlow-noise caster
-
URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Rất Nhỏ (Φ 7 / 40Arms)) CTL-7-CLS – URD CTL-7-CLS Very Small Clamp Type AC Current Sensor ( Φ 7 / 40Arms))
-
Kansai Kogu DOBOS12200/ DOBOS12220/ DOBOS12250/ DOBOS12300/ DOBOS14200/ DOBOS14220/ DOBOS14000 Dao Kim Cương Dry S
-
Nippon Chemical Screw PC/(-)HS (M-L) Vít khóa lỗ lục giác PC/(-) – PC/(−) Hex Hole Locking Screw