,

Isolite Insulating Tấm Fibermax – Isolite Insulating Fibermax Boards

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Isolite Insulating

Tính năng

Trọng lượng nhẹ, tỷ lệ co thấp, độ bền uốn vượt trội và thể hiện đặc tính cách nhiệt cao

FIBERMAX BOARD tối đa hóa các đặc tính của PCW (Len đa tinh thể). Nó nhẹ, có tỷ lệ co ngót thấp, độ bền uốn vượt trội và thể hiện đặc tính cách nhiệt cao.

FIBERMAX BOARDs có nhiều ứng dụng với nhiệt độ sử dụng tối đa nằm trong khoảng từ 1600°C đến 1800°C.

Chất lượng

Product Name 1600 BOARD 1600R  BOARD 1600SR  BOARD 1700R  BOARD
Max. Service Temperature (°C) 1600 1600 1600 1700
Bulk Density (kg/m³) 180 260 400 400
Loss on Ignition (%) 5 5 5 4
Modulus of Rupture (Mpa) 0.20 0.64 1.46 1.27
Thermal 

Conductivity

(W/(m・K))

*Calculation  value

**Note

at 600°C 0.13
at 800°C* 0.20 0.16 0.16 0.14
at 1000°C* 0.28 0.21 0.20 0.18
at 1200°C 0.26 0.23 0.23
at 1400°C 0.29
Linear  Shrinkage (%) at 1400°C×24h 0.5 0.8
at 1500°C×24h 0.1 -0.1 0.0
at 1600°C×24h 1.9 0.5 -0.6 -0.5
at 1700°C×24h -0.1

**Note:

1600 BOARD: JIS A1412-1.

1600R~1700R BOARD: JIS R2616.

Kích thước tiêu chuẩn (mm)

Product Name Thickness Width Length
1600 BOARD, 

1600 R BOARD,

1600 SR BOARD,

1700 R Board

25, 50 600 900

Chất lượng

Product Name 1600PS  BOARD 1600P  BOARD 1700P  BOARD 1800R  BOARD 1800H  BOARD
Max. Service Temperature (°C) 1600 1600 1700 1800 1800
Bulk Density (kg/m³) 230 350 400 500 700
Loss on Ignition (%) 5 4 4 4 4
Modulus of Rupture (Mpa) 0.82 0.70 1.47 1.76 3.17
Thermal Conductivity (W/(m ・ K)) JIS R 2616 at 800°C 0.17 0.14 0.14 0.21 0.25
at 1000°C 0.22 0.18 0.17 0.26 0.29
at 1200°C 0.30 0.24 0.22 0.33 0.34
at 1400°C 0.40 0.33 0.27 0.38 0.39
Linear  Shrinkage (%) at 1400°C×24h 0.5 0.5
at 1500°C×24h 0.3 -0.2 0.0
at 1600°C×24h 0.1 -0.2 -0.1 0.1 0.1
at 1700°C×24h 0.4 -0.2 -0.1
at 1800°C×24h 0.4 0.4

Kích thước tiêu chuẩn (mm)

Product Name Thickness Width Length
1800 R BOARD, 1800 H BOARD, 1600 P BOARD, 1700 P BOARD 25, 50 600 900
1600 PS BOARD 20, 25, 40, 50 600 900

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top