Dụng Cụ Nâng, Kanetec
KANETEC LM-EP Nam Châm Nâng Điện Từ Chữ Nhật – Rectangular Electromagnetic Lifma
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kanetec
Model: LM-EP
Ứng dụng
Khi gắn trên dằm cân bằng, nhiều sản phẩm LM-EP có thể dùng cho các hoạt động di chuyển, phân loại, lên hàng, dỡ hàng thép tấm
Tính năng
Có thể kiểm soát chính xác số lượng thép tấm cần nâng
Cơ cấu vận hành đơn giản, không có lỗi
Hệ thống nguồn dự phòng dùng chung ngăn các vật được nâng bị rơi xuống trong trường hợp mất điện đột ngột
Model | Giới hạn lực giữ | Kích thước | Điện thế | Dòng điện | Năng lượng tiêu thụ | Trọng lượng | Tỉ lệ hoạt động | Nhận xét | |||
B | L | H | D | ||||||||
LM-20120EP3 | 100kN (10000kgf) | 200 (7.87) | 1200 (47.2) | 190 (7.48) | 24 (0.94) | 210 VDC | 5.1A | 1.07kW | 180kg/ 396 lb | 50%ED (lặp lại chu kỳ cấp nguồn trong 5 phút và tạm dừng phút) | Bộ điều khiển được thiết kế tối ưu theo số lượng bộ phận cần điều khiển. dây chuyền nâng, v.v. |
LM-20200EP3 | 170kN (17000kgf) | 2000 (78.7) | 32 (1.25) | 8.3A | 1.74kW | 340kg/ 749 lb | |||||
LM-30100EP3 | 150kN (15000kgf) | 300 (11.8) | 1000 (39.4) | 180 (7.08) | 26 (1.02) | 6.0A | 1.26kW | 250kg/ 551 lb | |||
LM-30120EP3 | 180kN (18000kgf) | 1200 (47.2) | 200 (7.87) | 32 (1.25) | 7.1A | 1.50kW | 300kg/ 561 lb | ||||
LM-30180EP3 | 260kN (26000kgf) | 1800 (70.9) | 190 (7.48) | 9.1A | 1.90kW | 450kg/ 992 lb | |||||
LM-40150EP3 | 300kN (30000kgf) | 400 (15.7) | 1500 (59.0) | 220 (8.66) | 35 (1.37) | 11.9A | 2.50kW | 550kg/1389 lb |
Related Products
-
TESAC Sunlight Siêu Dây Thừng – TESAC Sunlight Super Rope
-
ENDO KOGYO EHL-TS Palăng Dây Cáp
-
Dây Xích Loại SCHD Dây Xích với Móc Dùng Để Kéo Cột Góc (SCHD Type Chain With Choker Hook for Hoisting Corner Column Eagle Clamp)
-
Dây Xích Loại SLHE Dây Xích Gắn Móc Có Khóa Rập (SLHE Type Chain With Latch Lock Hook Eagle Clamp)
-
KITO ER2SP Pa Lăng Xích Điện (KITO ER2SP Electric Chain Hoists)
-
ENDO KOGYO SBC-15-C Móc Treo Lò Xo Dùng Cho Phòng Sạch (Clean Room Spring Balancer)