Kansai Industry Co., Ltd., Nhật Bản
KANSAI Con Lăn Tùy Chọn Cùm Rộng Nhẹ – Roller For Lightweight Wide Shackle Option

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kansai
Sử dụng khi kết nối dây cáp với mặt ghim.
Bảng kích thước (đơn vị = m/m)
Nominal Working load (t) |
A Mouthpiece |
Outer diameter |
C Groove diameter |
Reference weight (kg) |
---|---|---|---|---|
2.5t | 25 | 34 | 28 | 0.1 |
3.5t | 30 | 40 | 33 | 0.17 |
5t | 42 | 55 | 45 | 0.45 |
10t | 63 | 75 | 63 | 1.2 |
16t | 78 | 95 | 83 | 2.7 |
20t | 88 | 100 | 88 | 3.2 |
25t | 98 | 115 | 100 | 4.5 |
32t | 113 | 130 | 115 | 6.8 |
40t | 123 | 150 | 130 | 10.0 |
50t | 138 | 170 | 150 | 15.0 |
63t | 158 | 190 | 170 | 21.0 |
80t | 178 | 220 | 190 | 32.0 |
*Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi cho kích thước trên 100t.
Related Products
-
Chiyoda Seiki UN-TSW Ống Chữ T Cho Đường Ống Hiệu Chuẩn – T-Tubes For Calibration Piping
-
Kikusui Tape 361 Băng Dán Nhiều Màu – New Art Line
-
Kyowa Iron Works 32A~65A Van Lọc Ống Thép – Strainer For Steel Pipe
-
Watanabe WSP-THW Đầu Dò Nhiệt Độ Cặp Nhiệt Điện 2 Đầu Ra (Đáp Ứng 25Ms) – 2-Output Thermocouple Temperature Transducer (25Ms Response)
-
Chiyoda Seiki Ống Thổi Cắt Pilocop G2 – Pilocop G2 Cut-Off Blowpipe
-
KANSAI RS Cùm Nhẹ (Loại Thẳng, Loại Đai Ốc Bu Lông) – Lightweight Shackle (Straight Type, Bolt Nut Type)