Kansai Industry Co., Ltd., Nhật Bản
KANSAI Eye Plate Loại F – Eye Plate F Type

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kansai
Bảng kích thước (đơn vị = m/m)
Call | Working load (KN) |
d | L | R | L 1 | B | T | h | Welding leg length f |
Reference weight (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3t | (29.4) | 28 | 85 | 25 | 130 | 60 | 15 | 13 | 7 | 2.5 |
5t | (49.0) | 34 | 100 | 28 | 150 | 70 | 15 | 20 | 9 | 3.9 |
7.5t | (73.5) | 42 | 115 | 30 | 180 | 100 | 20 | 25 | 11 | 7.5 |
10t | (98.0) | 50 | 135 | 32 | 210 | 120 | 20 | 28 | 13 | 11.7 |
15t | (147.0) | 60 | 160 | 34 | 250 | 140 | 27 | 36 | 10 | 20.0 |
Có thể mạ kẽm nếu cần, vui lòng liên hệ.
Related Products
-
Watanabe WAP-BRS Bộ Thiết Lập Tỷ Lệ – Ratio setter
-
YOSHITAKE GP-1000H Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve
-
Maxpull MECB Bảng Điều Khiển Tời Điện Chuyên Dụng – Maxpull MECB Electric Winch Dedicated Control Panel
-
Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Quay Số Có/Không Có Bộ Điều Chỉnh (Dial Flowmeter With/Without Regulator)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 631S2 #12 Băng Dính Màng Polyester – TERAOKA 631S2 #12 Polyester Film Adhesive Tape
-
CA-7/CB-10 Đục Xẻng Cắt Cho Máy Đục Khí Nén/Búa Đục