Kansai Industry Co., Ltd., Nhật Bản
KANSAI RB/RBE Cùm Nhẹ – Lightweight Shackle



Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kansai
Model: RB/RBE
Mô tả
Loại cùm RBE cũng được sử dụng giống như cùm thẳng và với đặc điểm của cùm dạng cung, khi treo hai dây cáp, bạn có thể đảm bảo dây không chồng lên nhau và thuận tiện cho việc nâng hạ. Tải trọng sử dụng của RB là từ 5 tấn đến 120 tấn. Tải trọng sử dụng của RBE là từ 5 tấn đến 40 tấn.
RBE cũng như RSE đều là sản phẩm gốc của KANSAI.
Cùm RB (Loại cung, loại đai ốc bu lông)
Cùm RBE (Loại cung, loại chốt vặn)
Bảng kích thước (đơn vị = m/m)
Format | Nominal (working load tf) |
Thickness _ |
d Body length |
B Mouth hood |
R Inner radius |
L 2 Length |
D Head diameter |
– Hole diameter |
d 3 Bolt diameter |
Twist size | Cotter pin | RB weight (kg) |
RBE weight (kg) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RB _ |
R B E |
5t | 22 | 26 | 44 | 44 | 156 | 55 | 27 | 26 | M24 | φ5×30 | 2.6 | 2.5 |
8t | 26 | 30 | 50 | 52 | 190 | 66 | 31 | 30 | M30 | φ6×40 | 4.4 | 4.0 | ||
10t | 30 | 36 | 65 | 60 | 210 | 80 | 38 | 36 | M36 | φ6×45 | 7.3 | 6.8 | ||
16t | 38 | 44 | 80 | 75 | 270 | 100 | 44 | 42 | M42 | φ8×60 | 15.0 | 14.1 | ||
20t | 42 | 55 | 90 | 85 | 300 | 110 | 50 | 48 | M48 | φ8×60 | 22.1 | 20.5 | ||
25t | 50 | 65 | 100 | 95 | 335 | 125 | 58 | 56 | M56 | φ8×70 | 34.0 | 31.6 | ||
32t | 60 | 70 | 115 | 110 | 380 | 140 | 64 | 64 | M64 | φ10×80 | 47.5 | 44.5 | ||
40t | 65 | 80 | 125 | 120 | 425 | 160 | 72 | 72 | M72 | φ10×90 | 68.0 | 62.9 | ||
50t | 70 | 90 | 140 | 135 | 475 | 180 | 82 | 80 | M80 | φ10×100 | 94 | – | ||
63t | 80 | 100 | 160 | 150 | 530 | 200 | 92 | 90 | M90 | φ10×110 | 131 | – | ||
80t | 90 | 115 | 180 | 170 | 600 | 225 | 102 | 100 | M100 | φ10×120 | 193 | – | ||
100t | 105 | 125 | 200 | 190 | 670 | 250 | 112 | 110 | M110 | φ10×130 | 259 | – | ||
120t | 120 | 140 | 220 | 195 | 700 | 270 | 132 | 130 | M130 | φ13×160 | 380 | – |
Related Products
-
Ross Asia HBB Series Hệ Thống Chặn Xả Van Thủy Lực – Hydraulic Block & Bleed Valve Systems
-
Watanabe WSW-422C-1010 Nút Cảm Giác Của Con Người – Human Feeling Node
-
Ross Asia W74 Series Van Điều Hướng ANSI – Directional Control Valve ANSI
-
WINOA IKK Hạt Thép Mài Profilium – WINOA IKK Profilium
-
Watanabe A1-1D Đồng Hồ Bảng Kỹ Thuật Số Để Đo Nhiệt Độ (Máy Dò Nhiệt Độ Điện Trở) – Digital Panel Meter For Temperature Measurement (Resistance Temperature Detector)
-
Kitz Vòng Đệm Carbotite Và Van Bi Cho Nhiệt Độ Cao – Carbotite Seats And Ball Valves For High Temperatures