,

KANSAI SE/BE Cùm Siêu Bền – Super Strong Shackle

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kansai
Model: SE/BE

Cùm V-SE

Cùm V-BE

Bảng kích thước (đơn vị = m/m)

Working load V-SE shackle V-BE Shackle Reference weight (kg)
tf (KN) Nominal
(d&t)
B
Mouthpiece
Head
diameter
L1 length _ 3
Pin diameter
Twist Nominal
(d&t)
a
Body

diameter
B
Inner diameter
L
Length
SE BE
4.0 tons (39.2) 16 26 40 64 19 M18 16 18 45 80 0.6 0.77
5.0 tons (4 9.0) 18 29 45 72 21 M20 18 21 53 95 0.8 1.2
6.3 tons (61.74) 20 31 50 80 24 M24 20 23 58 104 1.1 1.6
7.0 tons (68.6) 22 34 55 88 26 M24 22 26 65 117 1.4 2.0
8.0 tons (78.4) 24 39 62 96 30 M30 24 28 70 126 2.1 2.6
10 tons (98.0) 26 41 66 104 32 M30 26 30 75 135 2.5 3.3
12.5 tons (122.5) 28 43 70 112 34 M33 28 32 80 144 3.0 4.0
15t (147.0) 30 45 75 120 36 M36 30 34 85 153 3.7 4.7
16t (156.8) 32 48 80 128 38 M36 32 37 93 167 4.6 6.3
18 tons (176.4) 34 50 85 136 40 M39 34 39 98 176 5.4 7.3
20 tons (196.0) 36 54 90 144 42 M42 36 42 105 190 6.5 8.6
23 tons (225.4) 38 57 95 152 46 M45 38 44 110 198 7.5 10.3
25 tons (245.0) 40 60 100 160 48 M48 40 47 118 212 8.8 12.5

*Trọng lượng đơn vị tương tự như cùm JIS, SE và BE.

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top