Thông số kỹ thuật
Code | Capacity (t) |
Applicable Wire Rope Diameter (mm) |
Mass (Net weight) (kg) |
---|---|---|---|
KC100 | 0.75 | 8 to 10 | 0.9 |
KC140 | 1.5 | 12 to 14 | 2.0 |
KC200 | 3 | 16 to 20 | 4.8 |
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: KITO
Model : KC
Có thể dễ dàng cố định ở bất kỳ vị trí nào trên dây.
Dây sẽ được nắm chặt bằng cách đơn giản là đưa nó vào khung và kéo.
Có một rãnh đặc biệt để bảo vệ dây.
Tiết kiệm và linh hoạt.
Code | Capacity (t) |
Applicable Wire Rope Diameter (mm) |
Mass (Net weight) (kg) |
---|---|---|---|
KC100 | 0.75 | 8 to 10 | 0.9 |
KC140 | 1.5 | 12 to 14 | 2.0 |
KC200 | 3 | 16 to 20 | 4.8 |
Code | a | b | c |
---|---|---|---|
KC100 | 34 | 16 | 10.5 |
KC140 | 42 | 19 | 15.5 |
KC200 | 48 | 20 | 18 |
Liên hệ chúng tôi khi có nhu cầu:
Kouei Việt Nam – Đại Lý Kito tại Việt Nam
Hotline: 0989 808 467
Copyright © KOUEI VIỆT NAM | Nhận báo giá