Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: KITO
Tên sản phẩm : Nam Châm Nâng
Catalogue: Click here
Đặc điểm, tính năng
- Cải thiện lực từ tính, mang đến khả năng làm việc hiệu quả.
- Bốn cực từ không gắn với vật được nâng.
- 12 tùy chọn
Tải trọng |
70 kg đến 1000 kg (Các loại sử dụng các loại thép phẳng),
70 kg đến 950 kg (Thép Phẳng / Thép Tròn) |
Áp dụng |
Thép tấm, thép khuôn và thép tròn, và các sản phẩm khác |
Đặc điểm kỹ thuật
Thông Số Kĩ Thuật Và Kích Thước
Flat Steel Exclusive Use Types
Những loại này chỉ được dùng để nâng thép phẳng
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ cơ sở lớn
Code |
Max. Working Load (kg) |
Net Wt. (kg) |
A1 |
C1 |
B1 |
D1 |
KRL7 |
70 |
4.2 |
102 |
86.5 |
154 |
123.5 |
KRL15 |
150 |
7 |
102 |
179 |
182 |
KRL30 |
300 |
14 |
154 |
127.5 |
179 |
180 |
KRL50 |
500 |
21 |
184 |
147.5 |
220 |
215 |
KRL80 |
800 |
35 |
242 |
158 |
265 |
270 |
KRL100 |
1000 |
44 |
263 |
309 |
300 |
- Please refer to p.7 for maximum working load.
Flat Steel/Round Steel Common Use Types
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ cơ sở chính
Code |
Max. Working Load (kg) |
Net Wt.
(kg) |
A1 |
C1 |
B1 |
D1 |
Flat
Steel |
Round
Steel |
KRM7 |
70 |
50
(φ120) |
5 |
102 |
96.5 |
154 |
123.5 |
KRM12 |
120 |
100
(φ160) |
7 |
102 |
179 |
182 |
KRM25 |
250 |
200
(φ200) |
15 |
154 |
147.5 |
179 |
180 |
KRM45 |
450 |
300
(φ200) |
25 |
184 |
167.5 |
220 |
215 |
KRM75 |
750 |
500
(φ300) |
40 |
242 |
178 |
265 |
270 |
KRM95 |
950 |
700
(φ300) |
50 |
263 |
309 |
300 |
- Please refer to p.7 for maximum working load.
Liên hệ chúng tôi khi có nhu cầu:
Kouei Việt Nam – Đại Lý Kito tại Việt Nam
Hotline: 0989 808 467