Kondotec Ma Ní Nối Loại Dài (Long Shackles)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec

Thông số kỹ thuật

Ma ní dài

Model t・d Tải trọng B (Chiều rộng) (mm) D (Đường kính) (mm) L (Chiều dài) (mm) d1 (Đường kính chốt) (mm) Trọng lượng (kg) Giá (Yên)
tf kN
AO22 22 1.5 (14.7) 47 44 175 22 2.0
AO25 25 2.0 (19.6) 47 50 200 25 2.7
AO32 32 3.2 (31.36) 64 64 320 32 6.8
AO38 38 4.5 (44.1) 76 76 350 38 10.5
AO44 44 6.5 (63.7) 80 88 355 44 14.5

 

Ma ní dài chắc chắn

Model t・d Tải trọng B (Chiều rộng) (mm) D (Đường kính) (mm) L (Chiều dài) (mm) d1 (Đường kính chốt) (mm) Trọng lượng (kg) Giá (Yên)
tf kN
AO16 16 2.5 (24.5) 40 40 140 16 0.82
AO19 19 4.0 (39.2) 50 45 160 20 1.5
AO19200 19 4.0 (39.2) 50 45 200 20 1.7
AO22 22 6.0 (58.8) 50 50 170 22 2.1
AO22250 22 6.0 (58.8) 50 50 250 22 2.6
AO25 25 8.0 (78.4) 57 57 250 25 3.0
AO25250 25 8.0 (78.4) 50 57 250 25 3.4
AO32 32 10.0 (98) 64 73 320 32 6.8
AO38 38 14.0 (137.2) 76 88 350 38 10.5
AO38450 38 14.0 (137.2) 76 88 450 38 12.0
AO32300 32 14.0 (137.2) 60 80 300 38 7.9
AO38300 38 20.0 (196) 75 95 300 46 12.5

 

Ma ní dài, siêu chắc chắn

Model t・d Tải trọng B (Chiều rộng) (mm) D (Đường kính) (mm) L (Chiều dài) (mm) d1 (Đường kính chốt) (mm) Đường kính ren Trọng lượng (kg) Giá (Yên)
tf kN
A01H 16 2.5 (24.5) 40 40 140 16 M16 0.82
A01H 19 4.0 (39.2) 50 45 160 20 M20 1.5
A02H 22 6.0 (58.8) 50 51 170 22 M20 2.1
A02H 25 8.0 (78.4) 50 55 200 25 M24 2.9

Kouei – Phân phối/Cung cấp Kondotec tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ Kondotec
Yêu cầu báo giá Kondotec
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top