,

Kondotec SE Ma Ní Tiêu Chuẩn (Standard Shackle)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec
Model sản phẩm: SE

Thông số kỹ thuật

Model t.d Tải trọng B D L Đường kính chốt Ren Trọng lượng (kg)
tf kN
A016 16 1.6 (15.68) 26 40 64 19 M18 0.6
A018 18 2 (19.6) 29 45 72 21 M20 0.8
A020 20 2.5 (24.5) 31 50 80 24 M24 1.1
A022 22 3.15 (30.87) 34 55 88 26 M24 1.41
A024 24 3.6 (35.28) 39 62 96 30 M30 2.1
A026 26 4 (39.2) 41 66 104 32 M30 2.5
A028 28 4.8 (47.04) 43 70 112 34 M33 3.01
A030 30 5 (49) 45 75 120 36 M36 3.7
A032 32 6.3 (61.74) 48 80 128 38 M36 4.6
A034 34 7 (68.6) 50 85 136 40 M39 5.34
A036 36 8 (78.4) 54 90 144 42 M42 6.5
A038 38 9 (88.2) 57 95 152 46 M45 7.5
A040 40 10 (98) 60 100 160 48 M48 8.8
A042 42 11 (107.8) 63 105 168 51 M48 10.5
A044 44 12.5 (122.5) 66 110 176 54 M48 12.2
A046 46 13 (127.4) 68 115 184 56 M48 13.6
A048 48 14 (137.2) 72 120 192 58 M56 15.6
A050 50 16 (156.8) 75 125 200 60 M56 17.5

Kouei – Phân phối/Cung cấp Kondotec tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ Kondotec
Yêu cầu báo giá Kondotec
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top