- Home
- Products
- Kurimoto BX254E/BX254E-S/R Máy Nghiền Công Suất Cao (High G Batch Type High-speed Planetary Mill)
Kurimoto, Nhật Bản
Kurimoto BX254E/BX254E-S/R Máy Nghiền Công Suất Cao (High G Batch Type High-speed Planetary Mill)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kurimoto
Model: BX254E/BX254E-S/R
Kurimoto High G bao gồm bộ phận chính quay và cối xay quay cùng chiều và ngược chiều. Bạn nên đặt phương tiện nghiền (thường là các viên bi có đường kính nhỏ) và vật liệu vào trong cối xay đang quay để di chuyển các viên bi áp dụng lực ly tâm được tạo ra trong quá trình quay và quay để chế biến (tức là xay). Cái tên, “Planetary Mill”, có nguồn gốc từ cuộc cách mạng của nồi cối xay và sự quay giống như chuyển động của mặt trời và hành tinh.
Đặc trưng
Bột được xử lý với năng lượng lớn từ những quả bóng có đường kính nhỏ.
Rút ngắn đáng kể thời gian xử lý (lên đến 1/10 so với máy xay thông thường).
Độ rung thấp và tiếng ồn thấp
Cấu trúc
Typical Flow Sheet
Thông số kỹ thuật
Type | BX254E | BX254E-S/R | BX284E-H | BX384E | BX1144E |
---|---|---|---|---|---|
Mill pot |
0.17liters×4pots | 0.2liters×4pots | 0.2liters×4pots | 2.4liters×4pots | 64liters×4pots |
Heating temperature |
—- | —- | Ambient up to 300℃ | —- | —- |
Hot ai generation unit |
—- | —- | By heater, 10kW, 200V, 3 phase, variable speed |
—- | —- |
Motor | 1.5kW, 200V, 3 phase, variable speed |
3.7kW, 200V, 3 phase, variable speed |
3.7kW, 200V, 3 phase, variable speed |
11kW, 200V, 3 phase, variable speed |
200kW, 200V, 3 phase, variable speed |
Dimensions | 800L× 700W× 1000H |
1300L× 740W× 915H |
1300L× 1600W× 1100H |
1400L× 900W× 1300H |
—- |
Weight | 400kg | 500kg | 550kg | 500kg | 12000kg |
Rotating/ Revolving direction |
Same direction | Same and opposite directions | Same direction | Same direction | Same direction |
Ứng dụng
Mechano-chemical reaction
Mechanical alloying (MA)
This is a production method of new materials only with which several kinds of mixed element powders are alloyed only by milling them.
Dry- and wet-process grinding
Dispersion
Particle compounding, and others
Related Products
-
Chiyoda Seiki SV-30-P Van Cổ/Van Thanh Lọc – Neck Valve/Purge Valve
-
Kitz C-UTE Thiết Bị Truyền Động Khí Nén Type C/Van Bi Thép Không Gỉ Loại 10K
-
Satuma Denki BDS5 Phanh Điện Từ Một Chiều – DC Electromagnetic Brake
-
Kitz 150SPBO Van Cầu Gang Dẻo Class 150 – Class 150 Globe Valve
-
Kyowa Iron Works KCD- Series Máy Đo Mức Chất Lỏng – Liquid Level Indicator
-
Wasino Kiki GK20FPH2F Kính ngắm kiểu Flapper – Flapper-type Sight Glass