,

Miyakawa Máy Khoan Đa Trục Loại G

Xuất xứ: NHật Bản
Nhà sản xuất: Miyakawa

Tổng quan

Nó có độ chính xác và độ cứng cao, nhỏ gọn và dễ kết hợp vào một bộ phận hoặc máy đặc biệt.

Đặc điểm

  • Nó có khối lượng nhỏ hơn loại K và không dễ dàng can thiệp vào đồ gá và phụ kiện khi kết hợp vào máy chuyên dụng.
  • Tối ưu khi các vị trí lỗ được phân bố theo đường thẳng hoặc sắp xếp so le, thích hợp cho việc cắt hạng nặng.
  • Các giá đỡ và thanh dẫn hướng tùy chọn có thể được lắp đặt để cải thiện độ chính xác của tiến trình bên

Loại G có tai (có giá đỡ)

Đặc trưng

G loại tai
  1. Nó là lý tưởng để giữ độ chính xác của chuyển động tịnh tiến
    theo hướng ngang, cũng như giá đỡ kiểu thẳng đứng với
    kiểu G cố định được cung cấp theo trục ở cả hai bên của thân chính.
  2. Giá đỡ được gắn với tất cả các loại G type.
  3. Đặc biệt tại công ty chúng tôi, giá đỡ và thanh dẫn hướng được sử dụng
    dày hơn để duy trì độ cứng và độ chính xác.
G loại tai

Bảng kích thước

Kích thước hướng dẫn
C D S φG
G-1320 Có tai 130 200 260 25
G-1326 có tai 130 260 320 25
G-1332 có tai 130 320 380 25
G-1620 Có tai 160 200 260 30
G-1626 có tai 160 260 320 30 G loại tai gắn kích thước 01
G-1632 có tai 160 320 380 30
G-1640 có tai 160 400 470 35
G-2030 có tai 200 300 370 35
G-2040 có tai 200 400 470 35
G-2050 có tai 200 500 580 40
G-2530 có tai 250 300 370 35
G-2540 Có tai 250 400 470 35 Loại G gắn tai kích thước 02
G-2550 có tai 250 500 580 40
G-2020 có tai 200 200 260 30
G-2525 có tai 250 250 320 35
G-2828 Có tai 280 280 350 35
G-3232 có tai 320 320 400 40
G-3636 có tai 360 360 440 40

Đặc điểm kỹ thuật hiệu suất loại G (hình chữ nhật)

Các loại

tên của
các loại xe đẩy
Phạm vi xử lý lỗ Kích thước bên ngoài của đầu đa trục Phạm vi độ cứng trên mỗi trục Đường kính
kẹp tối
đa (mm)
Trọng lượng
4
trục (kg)
Một
(theo chiều
dọc)(mm)
B
(Nằm ngang)(mm)
Khoảng trục
tối thiểu
giữa hai
trục (mm)
C
(theo
chiều dọc)(mm)
D
(Nằm ngang)(mm)
Công suất
khoan
(sắt)
S45C
(mm)
Khả năng
chạm
(bàn là)
S45C
(M)
G-1320 C 6 86 156 15 130 200 5 5 6 11,2
C-10 80 150 23 số 8 6 10 11,5
C-13 70 140 36 10 số 8 13 17,7
MT-1 10 số 8 14 18,5
G-1326 C 6 86 216 15 130 260 5 5 6 12,8
C-10 80 210 23 số 8 6 10 13,2
C-13 70 200 36 10 số 8 13 19,9
MT-1 10 số 8 14 20,7
G-1332 C 6 86 276 15 130 320 5 5 6 14.3
C-10 80 270 23 số 8 6 10 14,6
C-13 70 260 36 10 số 8 13 21,9
MT-1 10 số 8 14 22,7
G-1620 C 6 116 156 15 160 200 5 5 6 12,5
C-10 110 150 23 số 8 6 10 12,9
C-13 100 140 36 10 10 13 19.4
MT-1 13 12 14 20,7
G-1626 C 6 116 216 15 160 260 5 5 6 14.3
C-10 110 210 23 số 8 6 10 14,6
C-13 100 200 36 10 10 13 21,9
MT-1 13 12 14 22,7
G-1632 C 6 116 276 15 160 320 5 5 6 16,2
C-10 110 270 23 số 8 6 10 16,5
C-13 100 260 36 10 10 13 24,7
MT-1 13 12 14 25,5
G-1640 C 6 116 356 15 160 400 5 5 6 19.1
C-10 110 350 23 số 8 6 10 19.4
C-13 100 340 36 10 10 13 28,6
MT-1 13 12 14 29.4
G-2030 C 6 156 256 15 200 300 5 5 6 18,2
C-10 150 250 23 số 8 6 10 18,5
C-13 140 240 36 10 10 13 27,2
MT-1 13 12 14 28.0
MT-2 130 230 38 22 16 23 29.8
MT-3 120 220 56 30 22 32 36.0
G-2040 C-10 150 350 23 200 400 số 8 6 10 22.8
C-13 140 340 36 10 10 13 33.0
MT-1 13 12 14 33,8
MT-2 130 330 38 22 16 23 35,8
MT-3 120 320 56 30 22 32 43,5
G-2050 C-10 150 450 23 200 500 số 8 6 10 25,7
C-13 140 440 36 10 10 13 37,7
MT-1 13 12 14 38.4
MT-2 130 430 38 22 16 23 41,7
MT-3 120 420 56 30 22 32 51.4
G-2530 C-10 200 250 23 250 300 số 8 6 10 21.4
C-13 190 240 36 10 10 13 31.4
MT-1 13 12 14 32.1
MT-2 180 230 48 22 16 23 35,2
MT-3 170 220 56 30 22 32 42,8
G-2540 C-10 200 250 23 250 400 số 8 6 10 25,7
C-13 190 240 36 10 10 13 37,7
MT-1 13 12 14 38.4
MT-2 180 230 48 22 16 23 41,7
MT-3 170 220 56 30 22 32 51.4
G-2550 C-10 200 250 23 250 500 số 8 6 10 32.4
C-13 190 240 36 10 10 13 46.0
MT-1 13 12 14 46,7
MT-2 180 230 48 22 16 23 50.1
MT-3 170 220 56 30 22 32 61,2

Đặc điểm kỹ thuật hiệu suất loại G (hình vuông)

Các loại

tên của
các loại xe đẩy
Phạm vi xử lý lỗ Kích thước bên ngoài của đầu đa trục Phạm vi độ cứng trên mỗi trục Đường kính
kẹp tối đa (mm)
Trọng lượng
4 trục (kg)
Một
(theo chiều dọc)(mm)
B
(Nằm ngang)(mm)
Khoảng
trục
tối thiểu
giữa hai
trục (mm)
C
(theo chiều
dọc)(mm)
D

(Nằm
ngang)

(mm)

Công suất
khoan
(sắt)
S45C
(mm)
Khả năng
chạm
(bàn là)
S45C
(M)
G-2020 C 6 156 156 15 200 200 5 5 6 14,9
C-10 150 150 23 số 8 6 10 15,2
C-13 140 140 36 10 10 13 22,5
MT-1 13 12 14 23.3
G-2525 C-10 200 200 23 250 250 số 8 6 10 19,2
C-13 190 190 36 10 10 13 28.3
MT-1 13 12 14 29.1
MT-2 180 180 48 22 16 23 32.0
MT-3 170 170 56 30 22 32 34,5
G-2828 C-10 230 230 23 280 280 số 8 6 10 21,9
C-13 220 220 36 10 10 13 32.1
MT-1 13 12 14 32,9
MT-2 210 210 48 22 16 23 36.0
MT-3 200 200 56 30 22 32 43,8
G-3232 C-10 270 270 23 320 320 số 8 6 10 26.1
C-13 260 260 36 10 10 13 38,2
MT-1 13 12 14 39.0
MT-2 250 250 48 22 16 23 42.3
MT-3 240 240 56 30 22 32 52.0
G-3636 C-10 310 310 23 60 360 số 8 6 10 31.0
C-13 300 300 36 10 10 13 45,2
MT-1 13 12 14 46.0
MT-2 290 290 48 22 16 23 49,6
MT-3 280 280 56 30 22 32 61,6

Các sản phẩm khác từ Miyakawa
Yêu cầu báo giá Miyakawa
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top