Naigai, Nhật Bản
Naigai Dây Cao Su – Rubber Band
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Naigai
Dây cao su bên trong và bên ngoài
Là loại dây cao su được làm từ cao su tự nhiên có độ bền tuyệt vời.
Là sản phẩm được sản xuất trong nước.
・ Vì ống cao su được cắt thành các vòng nên có thể sử dụng với nhiều kích cỡ khác nhau.
Biểu đồ kích thước
Kích thước | Đường kính trong (mm) | Đường kính gấp (mm) | Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Số lượng (per kg) |
7 | 11 | 18 | 1.1 | 1.1 | 22,000 |
8 | 16 | 25 | 1.1 | 1.1 | 16,000 |
10 | 22 | 35 | 1.1 | 1.1 | 11,500 |
12 | 25 | 40 | 1.1 | 1.1 | 10,000 |
14 | 32 | 50 | 1.1 | 1.1 | 8,000 |
16 | 38 | 60 | 1.1 | 1.1 | 6,800 |
18 | 45 | 70 | 1.1 | 1.1 | 5,800 |
20 | 51 | 80 | 1.1 | 1.1 | 5,300 |
25 | 64 | 100 | 1.1 | 1.1 | 4,300 |
30 | 76 | 120 | 1.1 | 1.1 | 3500 |
35 | 89 | 140 | 1.1 | 1.1 | 3000 |
40 | 102 | 160 | 1.1 | 1.1 | 2600 |
45 | 115 | 180 | 1.1 | 1.1 | 2300 |
50 | 127 | 200 | 1.1 | 10 | 220 |
55 | 139 | 220 | 1.1 | 10 | 205 |
60 | 152 | 240 | 1.1 | 10 | 190 |
65 | 165 | 260 | 1.1 | 10 | 170 |
70 | 178 | 280 | 1.1 | 10 | 160 |
75 | 191 | 300 | 1.1 | 10 | 145 |
80 | 203 | 320 | 1.1 | 10 | 135 |
100 | 254 | 400 | 1.1 | 10 | 105 |
120 | 305 | 480 | 1.1 | 10 | 90 |
Related Products
-
Watanabe TZ-41 Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Cách Ly Không Cấp Nguồn – Unpowered Isolator Signal Converter
-
Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Thập Xi Lanh Carbon Dioxide Và Oxit Nitơ Loại Song Song (Cylinder Collection Device For Carbon Dioxide And Nitrous Oxide Parallel Type)
-
Murata Thanh Nối Đất -Grounding Rod
-
Watanabe WSPA-FRTW Bộ Chuyển Đổi Nhiệt Độ Điện Trở 2 Đầu Ra (Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu) – Free-Spec 2-Output Resistance Temperature Transducer (Signal Converter)
-
Obishi Ví Dụ Về Các Sản Phẩm Đá Được Xử Lý Đặc Biệt
-
Saitama Seiki AK-Tool AK-NG75L Máy Mài Khuôn Công Suất Lớn – Extra Heavy Duty Die Grinder