Obishi Eke Phẳng (Flat-Type Square)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Obishi Keiki

  • Sản phẩm này được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B7526.
  • Dùng để thực hiện các phép đo hình vuông.
  • Nó được sử dụng để đo góc vuông của đồ gá và dụng cụ, góc vuông khi lắp đồ gá và dụng cụ, góc vuông của sản phẩm, v.v.

Sản phẩm cứng cấp 1

mã số Kích thước danh nghĩa Kích thước
(H × L × W × t mm)
Độ vuông
(μm)
Khối lượng
(kg)
FA101 75 75 × 50 × 18 × 3 ± 14 0,1
FA102 100 100 × 70 × 20 × 4 ± 15 0,1
FA104 150 150 × 100 × 25 × 5 ± 18 0,2
FA105 200 200 × 130 × 25 × 8 ± 20 0,5
FA107 300 300 × 200 × 30 × 8 ± 25 0,9
FA108 400 400 × 200 × 40 × 8 ± 30 1,5
FA109 500 500 × 300 × 40 × 8 ± 35 2.1
FA110 600 600 × 325 × 50 × 11 ± 40 4.0
FA111 750 750 × 400 × 50 × 11 ± 48 5.0
FA112 1000 1000 × 550 × 60 × 12 ± 60 9.0
FA113 1500 1500 × 700 × 65 × 12 ± 85 14.0
FA114 2000 2000 × 1000 × 80 × 12 ± 110 24.0

Hình vuông phẳng hình chữ D

  • Sản phẩm này được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B7526.
  • Dùng để thực hiện các phép đo hình vuông.
  • Nó được sử dụng để đo góc vuông của đồ gá và dụng cụ, góc vuông khi lắp đồ gá và dụng cụ, góc vuông của sản phẩm, v.v.

Sản phẩm không cứng cấp 2

mã số Kích thước danh nghĩa Kích thước
(H × L × W × t mm)
Độ vuông
(μm)
Khối lượng
(kg)
FB101 75 75 × 50 × 18 × 3 ± 27 0,1
FB102 100 100 × 70 × 20 × 4 ± 30 0,1
FB104 150 150 × 100 × 25 × 5 ± 35 0,2
FB105 200 200 × 130 × 25 × 6 ± 40 0,35
FB107 300 300 × 200 × 30 × 6 ± 50 0,6
FB109 400 400 × 200 × 40 × 8 ± 60 1,5
FB111 500 500 × 255 × 40 × 8 ± 70 1,8
FB112 600 600 × 300 × 40 × 8 ± 80 2,5
FB113 1000 1000 × 500 × 50 × 10 ± 120 5.5
FB114 1500 1500 × 700 × 65 × 12 ± 170 14.0
FB115 2000 2000 × 1000 × 80 × 12 ± 220 24.0

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top