Dụng cụ khác, Ogura, Phụ kiện
Ogura Lưỡi Thay Thế Cho Máy Cắt Cốt Thép (Ogura Replacement Blade For Rebar Cutter)
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Ogura
Model: Ogura
Bản vẽ kích thước
Thông số kỹ thuật
Mẫu | Hàm cắt bên (H × W × Tmm) | Hàm cắt thanh (H × W × Tmm) |
HBC – 313
HBC – 13N HBC – 13DI HBC – 613 HCC – 13DF HCC – 613 |
20 x 15 x 9 (2-M5) | 20 x 15 x 8 (2-M5) |
HBC – 16
MCB – 16 |
22 x 17 x 9 (2-M5) | 22 x 17 x 9 (2-M5) |
HBC – 16DI
HBC – 16 HBC – 816 HBC – 16 II |
26 x 20 x 10 (2-M5) | 21 x 20 x 10 (2-M5) |
HBC – 16R
HCC – 16 |
22 x 17 x 9 (2-M5) | 22 x 16.7 x 8 (2-M5) |
HBC – 19N
HBC – 19R HBC – 519 |
28 x 20 x 11.5 (2-M6) | 26 × 20 × 10 (2-M5) |
HBC – 22 | 30 x 24 x 11 (2-M5) | 30 x 24 x 11 (2-M5) |
HBC – 25N
HBC – 225 |
36 x 28 x 13 (2-M8) | 36 x 28 x 13 (2-M8) |
HBC – 32
HBC – 232 |
44 x 36 x 16 (2-M8) | 44 x 36 x 16 (2-M8) |
HCC – 16HPW
HCC – 16DF |
22 x 17 x 9 (2-M5) | 22 x 17 x 8 (2-M5) |
HCC – 19
HCC – 19DF |
28 x 20 x 11.5 (2-M6) | 26 x 20 x 10 (2-M5) |
BC – 19 | 28 × 20 × 7 (M6) | 28 × 20 × 7 (M6) |
BC – 25
BC – 25HS |
37 x 29 x 10 (M8) | 37 x 29 x 10 (M8) |
BC – 29 | 37 x 32 x 10 (M8) | 37 x 32 x 10 (M8) |
HCB – 816180 | 26 x 20 x 10 (2-M5) | 21 x 20 x 10 (2-M5) |
Related Products
-
TONE HTX407HL Bộ 7 Đầu Khẩu Torx Loại Dài (Có Khay Cắm Đầu Khẩu) (TONE HTX407HL Long Torx Socket Set (with Socket Holder))
-
TONE A809T Bộ Socket Dùng Cho Súng Siết (Dùng Cho Bu Lông Bánh Xe) (TONE A809T Impact Socket Set ( for Truck Wheel))
-
TONE 608 Khớp Nối Lúc Lắc (TONE 608 Universal Joint)
-
Kunimoto 0608870 KS Giá Treo Trần Loại L (Kunimoto 0608870 KS Ceiling Suspension Bracket L Type)
-
TONE 750 Bộ Đầu Khẩu (TONE 750 Socket Wrench Set)
-
TONE RH3FCH Cần Vặn Hai Chiều Đầu Lúc Lắc (TONE RH3FCH Ratchet Handle, Compact Flex Head (Socket Hold Type))