- Home
- Products
- Ogura MPT-650S Dụng Cụ Đa Năng Bằng Thủy Lực (Ogura MPT-650S Electro-Hydraulic Multi-Purpose Tool)
Dụng Cụ Đa Năng Bằng Thủy Lực, Dụng cụ khác, Ogura
Ogura MPT-650S Dụng Cụ Đa Năng Bằng Thủy Lực (Ogura MPT-650S Electro-Hydraulic Multi-Purpose Tool)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Ogura
Model: MPT-650S
Đặc điểm kỹ thuật số của MPT-650S
- Bằng cách cài đặt cảm biến phòng ngừa trục trặc giúp việc sử dụng an toàn và đạt hiệu suất.
- Có thể thay đổi ba cách làm việc khác nhau trên máy chính: cắt góc hình chữ V, cắt, uốn, bằng cách lắp ráp các dụng cụ MPT-650S có chức năng riêng.
- Thép tổng hợp có thể được xử lý lên đến 50 × 50 × t6, và thép không gỉ (SUS304) được xử lý lên tới 50 × 50 × t4.
- Tuy ba dụng cụ được bán rời nhưng việc tháo rắp rất dễ dàng và nhanh chóng.
- Máy chính và các dụng cụ đi kèm được thiết kế vô cùng gọn nhẹ, với động cơ mạnh mẽ và xử lý nhanh chóng. Qua đó giúp người xử dụng dễ dàng sử dụng và mang theo.
- Sử dụng một công tắc chân giúp cải thiện hơn nữa khả năng làm việc và khả năng hoạt động (được bán riêng).
* Chọn các dụng cụ MPT-650S khác nhau theo và mua cùng với máy chính. Dụng cụ MPT-650S không thể hoạt động thiếu máy chính.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật MPT-650S
Động cơ | 1 pha 100V 1050W 50 / 60Hz
Cách điện kép |
Trọng lượng | 7.2kg |
Kích thước máy | 467 (L) x 227 (W) x 102 (H) mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Cờ lê (14 × 17), dầu thủy lực, hộp đựng |
Thông số kỹ thuật MPT-650BS
Khả năng uốn | Thép hình chữ L (SS400) 50 × 50 × t6
Thép hình chữ L (SUS304) 50 × 50 × t4 |
Trọng lượng | 8.8kg |
Kích thước máy | 240 (L) x 140 (W) x 145 (H) mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn | hộp đựng |
Ví dụ minh họa quy trình uốn
Thông số kỹ thuật MPT-650CS
Khả năng cắt | Thép hình chữ L (SS400) 50 × 50 × t6
Thép hình chữ L (SUS304) 50 × 50 × t4 |
Trọng lượng | 7.2kg |
Kích thước máy | 178 (L) x 140 (W) x 185 (H) mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Cờ lê Allen (5), Hộp đựng |
A: Cắt 1 phần 7.5mm
Thông số kỹ thuật MPT-650NS
Khả năng cắt | Thép hình chữ L (SS400) 50 × 50 × t6
Thép hình chữ L (SUS304) 50 × 50 × t4 |
Trọng lượng | 12.0kg |
Kích thước máy | 150 (L) x 199 (W) x 168 (H) mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Cờ lê Allen (5 · 6), Hộp đựng |
A: Cắt góc hình chữ V 90 ° B: Cắt góc 45 ° C: Góc 90 °
MPT-650NS (notch unit) replacement blade
① Lưỡi cắt loại-N C (có thể được sử dụng ở cả hai bên) ② Lưỡi cắt loại N A ③ Lưỡi cắt loại N B (có thể được sử dụng ở cả hai bên)
Name | Độ dày tấm áp dụng |
---|---|
Lưỡi cắt loại N A * | 5-6mm |
Lưỡi cắt loại N A dùng cho tấm mỏng | 3-4mm |
Lưỡi cắt loại N A dùng để cắt góc | 3-6mm |
*: Phụ kiện tiêu chuẩn
(Lưỡi dao loại N C và B là loại lưỡi cố định có thể được sử dụng chung với các loại lưỡi A)
■ Hình dạng đầu lưỡi của A
(1) Phụ kiện cắt tiêu chuẩn
(2) Lưỡi cắt mỏng (tùy chọn)
(3) Dụng cụ cắt góc (tùy chọn)
Related Products
-
TONE RH3FH Cần Vặn Hai Chiều Đầu Lúc Lắc (TONE RH3FH Ratchet Handle, Flex Head (Socket Hold Type))
-
Matsuda Seiki SF200 Máy đánh bóng siêu mịn – Matsuda Seiki SF200 Ultra-fine polishing machine
-
TONE CB30 Chìa Vặn (TONE CB30 Cross Bar)
-
TONE CSC2000 Bảng Giá Treo Dụng Cụ Di Chuyển (TONE CSC2000 Service Board Carry)
-
TONE H4100MP Bộ Đầu Khẩu Lục Giác (TONE H4100MP Hexagon Socket Wrench Set)
-
TONE S3H Đầu Khẩu Lục Giác SUS (TONE S3H Stainless Steel Hexagon Socket)