- Home
- Products
- Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals
Nhật Bản, Ổ Đỡ Trục, Oiles, Vòng bi/ Bạc đạn
Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: OILES
Model: OILES Toughmet
Đặc điểm
● Có khả năng chịu tải cao và khả năng chịu nhiệt. Cũng dẫn điện.
● Thể hiện hiệu năng vượt trội ngay cả trong các hoạt động tịnh tiến, dao động và gián đoạn.
● Thể hiện nhiều hoạt động vượt trội nhờ tác động của khả năng giữ dầu của lớp hợp kim đồng thiêu kết và chất bôi trơn rắn nếu dầu bôi trơn được sử dụng cùng nhau.
● Vòng bi mỏng cho phép thiết kế nhỏ gọn.
● Dẫn điện.
● Các sản phẩm tiêu chuẩn có sẵn ở nhiều kích cỡ khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Phạm vi dịch vụ
Điều kiện bôi trơn | Khô |
Phạm vi nhiệt độ dịch vụ °C | từ -40 đến +350 |
Áp suất tối đa cho phép P N/mm² (kgf/cm²) | 24.5 (49) |
Vận tốc tối đa cho phép V m/s (m/min) | 0.40 [24] |
Giá trị PV tối đa cho phép N/mm²·m/s (kgf/cm²·m/min) | 1.65 {1,010} |
Các giá trị trong ngoặc đơn là áp suất chịu lực tĩnh của vòng bi, đó là áp suất chịu lực trong các ứng dụng không có chuyển động hoặc chuyển động rất nhỏ (≤0.0017m/s [0.1m/min]).
Tính chất cơ học | JIS | Đơn vị | Giá trị |
Độ bền kéo | Z 2241 | N/mm² (kgf/cm²) | 380 (3,875) |
Độ giãn dài | Z 2241 | % | 27 |
Độ cứng | Z 2244 | Hv | 107A |
※ Các giá trị được hiển thị ở trên là các giá trị điển hình, không phải là các giá trị tiêu chuẩn. ※ Các giá trị được hiển thị ở trên là giá trị của kim loại phía sau.
Dữ liệu thử nghiệm
Thử nghiệm dao động trục
<Điều kiện thử nghiệm>
Kích thước vòng bi: φ 40xφ 44xφ 30
Áp suất: 9.8N/mm²{100.0kgf/cm²} đến 19.6N/mm²{200.0kgf/cm²}
Vận tốc: 0.01m/s{0.84m/phút}
Góc dao động: ±20°
Chu kỳ dao động: 30cpm
Thời gian thử: 50 giờ.
Bôi trơn: mỡ được bôi lúc lắp ráp.
Related Products
-
Kyowa Iron Works 32A~65A Van Chặn Ống Thép – Stop Valve For Steel Pipes
-
Atsuchi Iron Works BR-T Tủ Blaster Loại Bảng Chỉ Mục Máy Tự Động Cơ Chế Gián Đoạn (Loại Hút) – Blaster Cabinet Index Table Type Automatic Machine Intermittent Mechanism (Suction Type)
-
SHOWA SOKKI 1500EX Công Tắc Rung Chống Cháy Nổ Công tắc Rung Vibro – Explosion-proof Vibration Switches Vibro Switches
-
KAMOI KAKOSHI No.6000 Băng Keo Vải Cho Phun Sơn – Spray Painting Fabric Adhesive Tape
-
Ross Asia W70 Series Van Điều Hướng ANSI – Directional Control Valve ANSI
-
Maxpull MWS-15000-PA Tời Điện Cỡ Lớn với Động Cơ Song Song – Maxpull MWS-15000-PA Large Electric Winch with Parallel Motor