Products

  1. Flex System Nắp Chắn Lỗ Tròn Dạng U (FRP U-Shaped Cover)

  2. Flex System Nắp Chắn Lỗ Tròn (FRP Round Cover (Φ600))

  3. Flex System Thanh Đỡ Thép (Stainless Tarup)

  4. HONDA KIKO LNPS/LNPF Bơm Ly Tâm Một Trục Ngang – Horizontal-shaft Single-suction Centrifugal Pump

  5. Flex System Thanh Đỡ Thép Loại Phổ Thông (Stainless Tarup (Popular Type))

  6. ORGANO ORGASOL N series Hóa Chất Trung Hòa – For Neutralization

  7. ORGANO Orgasol series Chất Làm Sạch Cáu Cặn Thông Dụng Cho Nước Làm Mát Và Nồi Hơi – General-purpose scale cleaning agent for cooling water and boilers

  8. ORGANO Olpersion G500, 600 series Chất Ức Chế Đóng Cặn Cho Màng RO – Slime Control Agent For RO Membrane

  9. Flex System Tấm Chắn Với Móc Gập (Foldable Handle)

  10. ORGANO Olpersion E400 series Chất Kiểm Soát Chất Nhờn Cho Màng RO – Slime Control Agent For RO Membrane

  11. ORGANO Olpersion E200 series Chất Kiểm Soát Chất Nhờn Cho Màng RO – Slime control agent for RO membrane

  12. ORGANO Olpersion E266 series Chất Kiểm Soát Chất Nhờn Cho Màng RO – Slime control agent for RO membrane

  13. Flex System Móc Gắn Tường (Drop Handle)

  14. ORGANO Sepia B-100 Chất Gia Tốc Lắng Bùn Hoạt Tính – Activated Sludge Settling Accelerator

  15. Showa Measuring Instruments Phụ Kiện Cảm Biến Đo Biến Dạng

  16. ORGANO Sanikleen series Chất Khử Mùi – Deodorants

  17. ORGANO Orgafix DA-F40 Chất Gia Tốc Tuyển Nổi – Flotation Accelerator

  18. Wasino Kiki Bộ Lọc Kép WO, WF, W1

  19. ORGANO Dòng Orthorb EZ Chất Phân Hủy Hydro Peroxide – Hydrogen Peroxide Decomposer

  20. Showa Measuring Instruments Cảm Biến Đo Biến Dạng Tiêu Chuẩn Dùng Để Đo Ứng Suất

  21. Wasino Kiki Bộ Lọc Hình Chữ U – U-shaped Strainer

  22. Flex System Móc Gắn Tường Xoay Chiều (Rotating Handle)

  23. Wasino Kiki Bộ Lọc Hình Chữ Y

  24. ORGANO Orgamin Hóa Chất Dinh Dưỡng – Nutrient

  25. ORGANO Dòng Orphlock CL Chất Keo Tụ Hữu Cơ – Organic Coagulant

  26. ORGANO Dòng Orphlock FX Máy Gia tốc Ép Nước Cho Máy Ép Lọc – Dehydration Accelerator For Filter Press

  27. HONDA KIKO HCS/HC Máy Bơm Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Steel Pumps

  28. ORGANO Orflock EA, EN, EC/DA, DC Chất Keo Tụ Polyme Lỏng – Liquid Polymer Flocculant

  29. Flex System Móc Gắn Tường (Knurling Tarup)

  30. Showa Measuring Instruments X11-FA Series Cảm Biến Đo Vết Nứt Có Dây Dẫn

  31. ORGANO Orflock OX, P, OA, M, ON Series Chất Keo Tụ Polyme – Polymer Flocculant

  32. Showa Measuring Instruments Cảm Biến Đo Biến Dạng Dây Đồng Phủ Nhựa

  33. Showa Measuring Instruments R51-FA-1-120-11-VM3 Máy Đo 5 Trạm Có Dây Chì

  34. ORGANO Orgatite LC series Chất Chống Ăn Mòn Và Ngưng Tụ Khí – Condensate Anticorrosive Agent Orgatite

  35. Showa Measuring Instruments R51-FA-1-120-11-VM3 Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng Cho Nhiệt Độ Cao (Loại MA)

  36. YAMARI 37703, 37702 Thiết Bị Nhận Dạng Điểm Cố Định – Fixed Point Realizing Apparatus

  37. YAMARI Khối Cố Định Kim Loại Có Độ Tinh Khiết Cao – High-Purity Metal Fixed Point Cells

  38. Showa Measuring Instruments N32-FA Series Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng Đối Với Nhiệt Độ Bình Thường (loại FA)

  39. Showa Measuring Instruments N22-FA Series Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng Đối Với Nhiệt Độ Bình Thường (loại FA)

  40. Showa Measuring Instruments N11-FA Series Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng Đối Với Nhiệt Độ Bình Thường (loại FA)

  41. Showa Measuring Instruments P11-FA Series Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng

  42. SHOWA MEASURING INSTRUMENTS Z11-FA Series Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng

  43. SHOWA MEASURING INSTRUMENTS T24-FA Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng

  44. SHOWA MEASURING INSTRUMENTS R51-FA Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng

  45. SHOWA MEASURING INSTRUMENTS R11-FA Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top