Products

  1. Kyowa Iron Works 31.8Φ~ Bộ Lọc Ống Đồng – Copper Pipe Strainer

  2. Kyowa Iron Works 31.8Φ~ Van Chặn Ống Đồng – Stop Valve For Copper Pipe

  3. Kyowa Iron Works Van Chặn Với Đai Ốc Loe – Stop Valve With Flare Nut

  4. Kyowa Iron Works ~1-1/8” Van Mở Rộng Thủ Công – Manual Expansion Valve

  5. Kyowa Iron Works ~1-1/8” Bộ Lọc Ống Đồng – Copper Tube Strainer

  6. Vessel BT43P Mũi Vít Xoắn (Đầu Vít Cứng) – Vessel BT43P TORSION Bit(Power tip)

  7. Vessel BT43 Mũi Vít Xoắn – Vessel BT43 TORSION Bit

  8. Vessel B43B Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Đen) – Vessel B43B TAPPING Bit (Black tip)

  9. Vessel B43H Mũi Vít Ta Rô ( Đầu Vít Siêu Cứng) – Vessel B43H TAPPING Bit(High Power Tip)

  10. Vessel B43P Mũi Vít 2 Đầu (Đầu Vít Cứng) – Vessel B43P Double End Bit (Power tip)

  11. Vessel M-B43 Mũi Vít Hai Đầu Có Từ – Vessel M-B43 Double End Bit (Magnetized)

  12. Vessel B43 Mũi Vít Hai Đầu – Vessel B43 Double End Bit

  13. Vessel N Mũi Vít TORX (Chống Giả) – Vessel N TORX Bit (Tamper-Proof)

  14. Vessel N Mũi Vít TORX – Vessel N TORX Bit

  15. Vessel B36 Mũi Vít 2 Đầu – Vessel B36 Double End Bit

  16. Vessel B34 Mũi Vít – Vessel B34 Mũi Vít

  17. Vessel V5 Mũi vít Torx- Vessel V5 TORX Bit

  18. Vessel A19 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A19 Hex Bit

  19. Vessel M-S14H Mũi Vít SAKISUBO Bộ 10 Cái – Vessel SAKISUBO Bit 10-Piece Set

  20. Vessel A15 Mũi Vít 2 Đầu – Vessel A15 Double End Bit

  21. Vessel V Mũi Vít TORX ( Chống Giả) – Vessel V TORX Bit (Tamper-Proof)

  22. Vessel V Mũi Vít TORX – Vessel V TORX Bit

  23. Vessel D81 Mũi Vít Đầu Đơn – Vessel D81 Recessed Bit

  24. Vessel A16 Mũi Vít Vuông – Vessel A16 Square Bit

  25. Vessel A16 Mũi Vít Dẹp – Vessel A16 Recessed Bit

  26. Vessel A16 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A16 Hex Bit

  27. YOSHITAKE GDK-2000 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  28. Vessel M-A16 Mũi Vít Đầu Đơn Có Từ – Vessel M-A16 Recessed Bit (Magnetized)

  29. Vessel A16 Mũi Vít Đầu Đơn – Vessel A16 Recessed Bit

  30. Vessel ST14 Mũi Vít Xoắn Mảnh – Vessel ST14 SLENDER TORSION Bit

  31. YOSHITAKE GP-2000CS Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  32. Vessel AT14P Mũi Vít Xoắn ( Đầu Vít Cứng) – Vessel AT14P TORSION Bit(Power tip)

  33. Vessel AT14 Mũi Vít Xoắn – Vessel AT14 TORSION Bit

  34. Vessel AL14 Mũi Vít ALFA – Vessel AL14 ALFA Bit

  35. YOSHITAKE GP-1200TSS Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  36. Vessel A14 Mũi Vít 2 Đầu Vuông – Vessel A14 Square Double End Bit

  37. YOSHITAKE GP-1000TAS Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  38. YOSHITAKE GP-1000TSS Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  39. Vessel AS14 Mũi Vít Hai Đầu Thuôn Nhọn – Vessel AS14 SLENDER Bit

  40. YOSHITAKE GP-1210TS Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  41. Vessel AZ14 Mũi Vít Giza – Vessel AZ14 GIZA Bit

  42. Vessel A14B Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Đen) – Vessel A14B TAPPING Bit (Black tip)

  43. YOSHITAKE GP-1200T Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  44. YOSHITAKE GP-1010TS Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  45. Vessel A14H Mũi Vít Ta Rô Hai Đầu ( Siêu Cứng) – Vessel A14H TAPPING Bit(High power tip)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top