Products

  1. NPK NLV-,NRV- Máy Rung – Vibrators

  2. NPK RHL- Cẩu – Hoists

  3. NPK NRT-8P, NRT-10H Máy Cắt Ren – Tappers

  4. NPK NRD- Máy Khoan – Drills

  5. NPK CB-15A; CB-20A; CB-30A Máy Phá Bê Tông – Concrete Breakers

  6. NPK MS-20, S-2 Búa Gõ Cặn Nồi Hơi – Scaling Hammer

  7. NPK B-,F- Máy Đầm Cát – Sand Rammers

  8. NPK NB-10A Máy Cạo Đá – Stone Scraper

  9. NPK DIG-9 Máy Đào Đất – Digger

  10. NPK NNK- Búa Tróc Cặn – New Kelens

  11. NPK NBH- Máy Đục Tự Động – Auto Chiselers

  12. NPK AA- Búa Gõ Mối Hàn – Chipping Hammers

  13. NPK NF-,NFB- Búa Thông Lượng Mở Rộng – Flux Scaling Hammers

  14. NPK AS- Máy Cưa, Máy Dũa – Saw, File

  15. NPK RG- Máy Mài Khuôn – Die Grinders

  16. NPK DAC-11 Máy Cắt Dia – Dia Cutters

  17. NPK NSG- Máy Mài – Sanders

  18. NPK NHG- Máy Mài CNS – CNS Grinders

  19. NPK NVG- Máy Mài Thẳng- Angle Grinders

  20. Kurimoto RA Series Van Tự Động Điều Chỉnh Mức Nước Và Điều Chỉnh Áp Suất (Water Level Control And Pressure Regulating Auto Valves)

  21. NPK NHG- Máy Mài Thẳng – Straight Grinders

  22. NPK ND- Tua Nơ Vít Tác Động Kiểu Mẫu – Impact Type Screw Drivers

  23. NPK NRR- Chìa Vặn Ốc Kiểu Bánh Cóc – Ratchet Wrenches

  24. NPK NWH- Súng Siết Bu Lông Hai Chiều – Impact Wrenches (Clutch-hammer)

  25. NPK NW-, NAW- Súng Siết Bu Lông Có Chế Độ Hai Búa – Impact Wrench (Two Hammer)

  26. NPK NW-,SW- Súng Siết Bu Lông Có Chế Độ Một Búa – Impact Wrench (One Hammer)

  27. EXEN VB Series Thiết Bị Hỗ Trợ Đổ Bê Tông – Dam-use Vibrator VIBACK Front Assembly

  28. TOKU Máy Tời Khí (Air Winch)

  29. TOKU TMH SeriesPa Lăng Khí Nén Và Đầu Tời Tốc Độ Chậm (Air Hoist & Trolley Low Headroom Type)

  30. Toku TMH Series Pa Lăng Đẩy Công Suất Lớn (Large Capacity Air Trolley Hoist)

  31. TOKU TMTCR-2000P2E Pa Lăng Đẩy (Air Trolley Hoist)

  32. TOKU TCR-250ME/TMM-140AE Bộ Kéo (Manipulator)

  33. Kurimoto 2415ST, 3018ST, 3624ST, 4230ST Máy Nghiền Dạng Hàm (Jaw Crusher)

  34. Takeda Machinery RC-100HD/RC-75HD/RC-60HD Thiết Bị Khía Xà Gồ Chữ C – C-Purlin Cutting

  35. Takeda Machinery CFR Series Thiết Bị Khoét Mặt Bích Xà Gồ Chữ C – C-Purlin Flange Punching

  36. Takeda Machinery CF Series Thiết Bị Khoét Mặt Bích Rãnh Chữ C – C Channel Flange Punching

  37. Takeda Machinery FP-D Thiết Bị Khoét Thanh Phẳng – Flat Bar Punching

  38. Takeda Machinery CW Series Thiết Bị Khoét Thân Rãnh Chữ C – C Channel Web Punching

  39. Takeda Machinery MA Series Thiết Bị Khoét Thanh Góc – Angle Bar Punching

  40. Takeda Machinery AP-D Series Thiết Bị Khoét Thanh Góc – Angle Bar Punching

  41. Takeda Machinery PNS-50AD Thiết Bị Khía Ống – Pipe Notching

  42. Takeda Machinery RBC-16D Thiết Bị Cắt Thanh Tròn – Round Bar Cutting

  43. Takeda Machinery PC-5050A Thiết Bị Cắt Ống Vuông – Square Hollow Section Cutting

  44. Takeda Machinery C-100HD/C-75HD Thiết Bị Khía Chữ C – C-Channel Notching

  45. Takeda Machinery CNW-100D/CNW-75D Thiết Bị Khía Thân Dầm Chữ C – C-Channel Web Notching

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top