Products

  1. Iizuka DF-**-B/BW Máy Biến Áp 1 Pha 50VA Đến 3KVA: Loại Khối Đấu Dây – Single-Phase Transformer 50VA To 3KVA: Terminal Block Type

  2. Iizuka DF-**-A/AW Máy Biến Áp Một Pha – Single-Phase Transformer

  3. Kawaki Kính Quan Sát Cho Đường Hồi (Với Đế Gắn Giếng Nhiệt) – Sight Glass For Return Line (With Thermowell Mounting Seat)

  4. Kawaki RFH River Flow Cho Chất Lỏng Có Độ Nhớt Cao Và Áp Suất Cao (Tức Thời + Hiển Thị Tổng Thể) – River Flow For High-Viscosity And High-Pressure Fluids (Instantaneous + Totalized Display)

  5. Kawaki RF-II River Flow Loại Truyền Dẫn Điện Tử – River Flow Electronic Transmitter Type

  6. Kawaki RF-I Chỉ Báo Hiển Thị (Tức Thời + Hiển Thị Toàn Bộ) – Field Indication Type (Instantaneous + Totalized Display)

  7. Kawaki INF Đồng Hồ Đo Lưu Lượng/Công Tắc Dòng Chảy – Flow Meter/Flow Switch

  8. Kawaki NF Công Tắc Dòng Chảy – Flow Switch

  9. Kawaki KNR Lưu Lượng Kế – Flow Meter

  10. Kawaki SR Lưu Lượng Kế – Flow Meter

  11. Kawaki B-MFI Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Đa Luồng Màu Đen – Black Multi Flow Sight

  12. Kawaki FSJ Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Loại Nhỏ Gọn) – Flow Sight (Compact Type)

  13. Kawaki FI Thiết Bị Quan Sát Chỉ Báo Nguồn – Sight Feed Indicator

  14. Kawaki FS-C/FS-N Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Có Van Kim – Flow Sight With Needle Valve

  15. Kawaki MFI Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Đa Luồng – Multi Flow Sight

  16. Kawaki FS-M/FS-O Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Sử Dụng Nam Châm) – Flow Sight (Magnet Servility Type)

  17. Kawaki FS Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Kính Ngắm Loại Trong Suốt) – Flow Sight (Transparent Type Sight Glass)

  18. Kawaki Mặt Bích/Tấm Lỗ – Orifice Flange/Orifice Plate

  19. Kawaki ODP Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Lỗ – Orifice Flow Meter

  20. Kawaki CY Công Tắc Dòng Chảy – Flow Switch

  21. Kawaki KY Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  22. Kawaki FY Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  23. Kawaki SA Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  24. Kawaki SF Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  25. Kurimoto Máy Cắt (Trimming Press)

  26. Hosoda SX/FH Máy Sưởi Sử Dụng Dầu Hỏa – Kerosene Heater

  27. Hosoda Lưới Lọc – Mesh Filter

  28. Hosoda Băng Tải – Mesh Belt

  29. Hosoda Lưới Mesh Demister Cho Tháp Trong Và Công Việc Đóng Gói – Mesh Demister Tower Internals & Packing

  30. Hosoda Vật Liệu & Sản Phẩm Kim Loại Sắt – Ferrous & Non-Ferrous Metal Materials & Products

  31. Hosoda Dây Và Cáp Điện – Electric Wire And Cable

  32. Atsuchi Iron Works FS Lưới Thép – Steel Grids

  33. Atsuchi Iron Works SS Viên Bi Bằng Thép – Steel Shot

  34. Atsuchi Iron Works Bộ Lọc – Bug Filters

  35. Atsuchi Iron Works Van Tăng/Giảm Tốc Khí (Van Tăng/Giảm Tốc Khí, Van Cấp Khí) M-9/M-15 – Air Acceleration/Deceleration Valve (Air Acceleration/Deceleration Valve, Air Supply Valve) M-9/M-15

  36. Atsuchi Iron Works Van Xả M-4G – Exhaust Valve M-4G

  37. Atsuchi Iron Works Cút Van Xả M-4H – Exhaust Valve Elbow M-4H

  38. Atsuchi Iron Works Van Thổi AC – AC Blast Valves

  39. Atsuchi Iron Works Van Thổi Khí AR – AR Blast Valves

  40. Atsuchi Iron Works Van Khí AR – AR Air Valves

  41. Atsuchi Iron Works Bộ Van Ngắt Tự Động M-4 – Automatic Shut-Off Valve Set M-4

  42. Atsuchi Iron Works AHB-2/AHB-3 Ống Lót Giá Đỡ – Holder Bushing

  43. Atsuchi Iron Works Nc Vỏ Vòi Cho Vòi Ceramic – Nozzle Case For Ceramic Nozzles

  44. Atsuchi Iron Works AH Giá Đỡ Phụ Tùng Và Phụ Kiện Tiêu Chuẩn – Parts And Standard Accessory Holders

  45. Atsuchi Iron Works MK-D Kẹp ống – Hose Clamp

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top