Products

  1. Kitagawa Dòng BLT200 Mâm Cặp Điện 2 Chấu (2-Jaw Through-Hole Long-Stroke Power Chuck)

  2. Nagahori 504/505/506/514/517/519/521/522/524/526/527/530/532/536 Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 15,9Sq. (5/8″) (Square Drive Sockets)

  3. Nagahori Đầu Khấu Vặn Vuông Tiêu Chuẩn (Lục giác đơn) Loại 63.5Sq.( 2 1/2″) (Square Drive Sockets)

  4. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 44.5Sq. ( 1 3/4″) (Square Drive Sockets)

  5. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 38.1Sq.( 1 1/2″) (Square Drive Sockets)

  6. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 31.8Sq.( 1 1/4″) (Square Drive Sockets)

  7. Nagahori 308/309/310/312/314-YN Tuýp Vặn Cho Đai Ốc Hàn Loại 9,52Sq. (3/8″) (Weld Nut Sockets)

  8. Nagahori 304A/304ANB Bộ Điều Hợp Loại 9.52Sq. ( 3/8″) (Adapters)

  9. Nagahori 375/310/315/320/325/330-E 375ENB Thanh Mở Rộng Loại 9.52Sq. ( 3/8″) (Extension Bars)

  10. Kitagawa Dòng BBT200 Mâm Cặp Điện 2 Chấu Với Lỗ Xuyên Cực Lớn (2-Jaw Ultra-Large Through-Hole Power Chuck)

  11. Nagahori 303U/303UNB Khớp Nối Vạn Năng Loại 9.52Sq. ( 3/8″) (Universal Joints)

  12. Kitagawa Dòng BT200 Mâm Cặp Điện 2 Chấu Xuyên Lỗ (2-Jaw Through-Hole Power Chuck)

  13. Kitagawa Dòng BRT Mâm Cặp 2 Chấu (2-jaw High Precision, Ultra-Large Through-Hole, High-Speed Power Chuck)

  14. Kitagawa Dòng QJR Mâm Cặp Thay Đổi Chấu Nhanh (Quick Jaw-Change Chuck)

  15. Kitagawa Dòng QB300 Mâm Cặp Thay Đổi Chấu Nhanh (Quick Jaw-Change Chuck)

  16. Kitagawa Dòng HOH Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Ultra-High-Speed Through-Hole Power Chuck)

  17. Kitagawa Dòng BL-200 Mâm Cặp Điện Tốc Độ Cao Lỗ Xuyên Lớn (Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  18. Kitagawa Dòng BS300 Mâm Cặp Điện Xuyên Lỗ Lớn Có Độ Chính Xác Cao (High-Precision Large Through-Hole Power Chuck)

  19. Kitagawa Dòng BB200 Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Ultra-Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  20. Kitagawa Dòng B Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  21. Kitagawa Dòng B-200 Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  22. Kitagawa Dòng BR Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (High Precision, Ultra-Large Through-Hole, High-Speed Power Chuck)

  23. Yutani Máy Nạp Liệu Dạng Kẹp – Clamp Feeder

  24. Yutani S Bộ Cấp Liệu – Feeder

  25. Yutani HN Bộ Cấp Liệu – Feeder

  26. Yutani N Bộ Cấp Liệu – Feeder

  27. Yutani Dây Chuyền Nối Tiếp – Tandem Line

  28. Yutani Máy Là (Phẳng) – Leveller

  29. Yutani Xe Cuộn – Coil Car

  30. Nagahori 302/303/304/305/306/308/310/312/314-C/C60/C90 Đầu Khấu Vặn Từ Tính Cờ Lê Lục Giác Loại 9,52Sq. (3/8″) (Hexagon Wrench Sockets)

  31. Nagahori 308/310/312/313314-EMT- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Kiểu Ống Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Tube Type)

  32. Nagahori 308/310/312/313314-MS- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Nổi Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Floating Type)

  33. X-ris Dereo HR Màn Hình X-quang Phẳng – HR X-ray Flat Panel

  34. Taiheiyo PRE U-LOX PAD Vữa Xi Măng Không Co Ngót – Premixed Type For Stiff-consistency Pad

  35. X-Ris Màn Hình X-quang Dereo UP – Xray Monitor

  36. Taiheiyo HYPER EXPAN Phụ Gia Bê Tông (For Structures)

  37. Taiheiyo PRE U-LOX HW Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Premixed Type/Heavy-weight Mortar)

  38. Taiheiyo U-LOX Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Admixture Type)

  39. Taiheiyo PRE U-LOX MS Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Premixed Type/Low Heat Generation Type)

  40. Taiheiyo PRE U-LOX M Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Premixed Type/Low Heat Generation Type)

  41. Yutani FU7 Hệ Thống Cấp Liệu San Phẳng – Leveller Feed

  42. Taiheiyo PRE U-LOX SUPER Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Premixed Type/Fast Curing Type)

  43. Taiheiyo SUPER FASTENER Xi Măng Chuyên Dụng (Injection Material For All Ground Fasten Method)

  44. Taiheiyo PRE U-LOX Vữa Xi Măng Không Co Ngót (Premixed Type/For General Purpose)

  45. Taiheiyo SUPER HARD Phụ Gia Xi Măng Chuyên Dụng (Quick Hardening Agent For Ground Injection)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top