Products

  1. Kitagawa Dòng DL200 Mâm Cặp Khóa Kép (Dual Lock Chuck)

  2. Kitagawa Dòng KPC Mâm Cặp Không Khí Khép Kín Trung Tâm (High Precision Closed Centre Self-Contained Air Chuck)

  3. Kitagawa Dòng UPR Mâm Cặp Tự Động (Large Through, Hole Self-Contained Chuck)

  4. Kitagawa Dòng UB Mâm Cặp Khép Kín (Large Through-Hole Self-Contained Chuck)

  5. Kitagawa Dòng UVE-K Mâm Cặp Khép Kín Vận Hành Bằng Không Khí (Air-Operated Self, Contained Power Chuck)

  6. Kitagawa Dòng HW Mâm Cặp Điện 4 Chấu Trung Tâm Kín (4-Jaw Closed Centre Power Chuck)

  7. Kitagawa Dòng MLV Mâm Cặp Điện 1 Chấu Với Khoảng Chạy Cực Dài (1-Jaw Mega, Long Stroke Power Chuck)

  8. Kitagawa Dòng MLT Mâm Cặp Điện 2 Chấu Với Khoảng Chạy Dài (2-Jaw Mega-Long Stroke Power Chuck)

  9. Kitagawa Dòng NT/NLT Mâm Cặp Điện 2 Chấu Trung Tâm Kín (2-Jaw Closed Centre Power Chuck)

  10. Kitagawa Dòng ML Mâm Cặp Điện Trung Tâm Kín Với Khoảng Chạy Dài (Closed Centre Mega, Long-Stroke Power Chuck)

  11. Kitagawa Dòng NL Mâm Cặp Tâm Kín Với Khoảng Chạy Dài (Closed Centre Long, Stroke Chuck)

  12. Kitagawa Dòng NV Mâm Cặp Công Suất Lớn Cho Máy Tiện Đứng (Large Power Chuck For Vertical Lathes)

  13. Nagahori 617/620/621-SQ Đầu Khấu Vặn Dạng Bánh Xe Budd Loại 19,0Sq. (3/4″) (Budd Wheel Sockets)

  14. Kitagawa Dòng N Mâm Cặp Điện Trung Tâm Dạng Kín (Closed Centre Power Chuck)

  15. Nagahori 604/608-A Bộ Điều Hợp Loại 19,0Sq. (3/4″) (Adapters)

  16. Nagahori 615/620/630-E Thanh Mở Rộng Loại 19,0Sq. (3/4″) (Extension Bars)

  17. Nagahori 606U Khớp Nối Đa Năng Loại 19,0Sq. ( 3/4″ ) (Universal Joints)

  18. Nagahori 612/614/617/619/622-C Ổ Cắm Cờ Lê Lục Giác Loại 19,0Sq. (3/4″) (Hexagon Wrench Sockets)

  19. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dài Loại 19.0Sq.(3/4″) (Deep Sockets)

  20. Nagahori 614/617/619/621/622/623/624/627/629/630/632/635/636/638/641/646/650/655 Đầu Khấu Vặn Tiêu Chuẩn Loại 19.0Sq.(3/4″) (Lục Giác Đơn) (Ổ cắm tiêu chuẩn 19.0Sq.(3/4″) (Lục giác đơn))

  21. Kitagawa Dòng BLT200 Mâm Cặp Điện 2 Chấu (2-Jaw Through-Hole Long-Stroke Power Chuck)

  22. Nagahori 504/505/506/514/517/519/521/522/524/526/527/530/532/536 Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 15,9Sq. (5/8″) (Square Drive Sockets)

  23. Nagahori Đầu Khấu Vặn Vuông Tiêu Chuẩn (Lục giác đơn) Loại 63.5Sq.( 2 1/2″) (Square Drive Sockets)

  24. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 44.5Sq. ( 1 3/4″) (Square Drive Sockets)

  25. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 38.1Sq.( 1 1/2″) (Square Drive Sockets)

  26. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 31.8Sq.( 1 1/4″) (Square Drive Sockets)

  27. Nagahori 308/309/310/312/314-YN Tuýp Vặn Cho Đai Ốc Hàn Loại 9,52Sq. (3/8″) (Weld Nut Sockets)

  28. Nagahori 304A/304ANB Bộ Điều Hợp Loại 9.52Sq. ( 3/8″) (Adapters)

  29. Nagahori 375/310/315/320/325/330-E 375ENB Thanh Mở Rộng Loại 9.52Sq. ( 3/8″) (Extension Bars)

  30. Kitagawa Dòng BBT200 Mâm Cặp Điện 2 Chấu Với Lỗ Xuyên Cực Lớn (2-Jaw Ultra-Large Through-Hole Power Chuck)

  31. Nagahori 303U/303UNB Khớp Nối Vạn Năng Loại 9.52Sq. ( 3/8″) (Universal Joints)

  32. Kitagawa Dòng BT200 Mâm Cặp Điện 2 Chấu Xuyên Lỗ (2-Jaw Through-Hole Power Chuck)

  33. Kitagawa Dòng BRT Mâm Cặp 2 Chấu (2-jaw High Precision, Ultra-Large Through-Hole, High-Speed Power Chuck)

  34. Kitagawa Dòng QJR Mâm Cặp Thay Đổi Chấu Nhanh (Quick Jaw-Change Chuck)

  35. Kitagawa Dòng QB300 Mâm Cặp Thay Đổi Chấu Nhanh (Quick Jaw-Change Chuck)

  36. Kitagawa Dòng HOH Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Ultra-High-Speed Through-Hole Power Chuck)

  37. Kitagawa Dòng BL-200 Mâm Cặp Điện Tốc Độ Cao Lỗ Xuyên Lớn (Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  38. Kitagawa Dòng BS300 Mâm Cặp Điện Xuyên Lỗ Lớn Có Độ Chính Xác Cao (High-Precision Large Through-Hole Power Chuck)

  39. Kitagawa Dòng BB200 Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Ultra-Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  40. Kitagawa Dòng B Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  41. Kitagawa Dòng B-200 Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

  42. Kitagawa Dòng BR Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (High Precision, Ultra-Large Through-Hole, High-Speed Power Chuck)

  43. Nagahori 302/303/304/305/306/308/310/312/314-C/C60/C90 Đầu Khấu Vặn Từ Tính Cờ Lê Lục Giác Loại 9,52Sq. (3/8″) (Hexagon Wrench Sockets)

  44. Nagahori 308/310/312/313314-EMT- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Kiểu Ống Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Tube Type)

  45. Nagahori 308/310/312/313314-MS- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Nổi Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Floating Type)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top