Products

  1. Tokyo Sokushin SAMTAC-02C Máy ghi dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Digital Data Logger.

  2. Chiyoda Tsusho FR6/8 Đầu Nối Đực Bằng Nhựa Resin (Five Resin Male Connector)

  3. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Đực Bằng Nhựa (Five Mail Connectors)

  4. Eddyfi Technologies Sensu 2 Máy Dò ACFM – Eddyfi Technologies Sensu 2 Topside ACFM Probes

  5. Tanaka FIS2-150/300 Digi-Tough NEO

  6. Tanaka DGII-1100 Cân Gia Súc

  7. Tanaka DG-210/DG-300 Cân lợn

  8. Tanaka Cân Chạy (Dạng Treo)

  9. Tanaka DPS-1000J/1500J/1000K-SUS/1500K-SUS Cân Xe Nâng Tay – Digi Pallet

  10. Tanaka DPS – 1000 Bx/1500 Bx/1000 Sbx/1500 Sbx Cân Xe Nâng Tay – Chứng Nhận ATEX

  11. Tokyo Sokushin CV-375AR / CV-375BR Máy ghi mạng – Tokyo Sokushin CV-375AR / CV-375BR Network Recorder

  12. Tanaka PF9 Cân Bàn

  13. Tanaka Cân Xe Tải ATS-100

  14. Tanaka Cân Xe Tải Có Kích Thước Nhỏ (TT-TA)

  15. Tanaka Cân Xe Tải Lưu Động/Cân Chìm (UTS)

  16. Tanaka Cân Xe Tải Siêu Mỏng (VTS Type – FTS Type)

  17. Tanaka Cân Xe Tải Lưu Động (PTS-II)

  18. Tanaka Cân Xe Tải Nổi (LB Type/LV Type)

  19. Kurimoto CD- 400, CD- 500, CD- 600, CD- 800, CD- 1000 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Dryer)

  20. Tokyo Sokushin CV-374AR / CV-374BR Máy Thu dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin CV-374AR / CV-374BR Digital Data Recorder

  21. Tanaka Cân Xe Tải Chìm (LA Type/LV Type)

  22. Takana Cân UTT II-Sbx Chống Cháy Nổ

  23. Takana Cân TT-Sbx Chống Cháy Nổ

  24. Tanaka Cân Đôi Không Gỉ

  25. Tanaka Cân TT-Bx Chống Cháy Nổ

  26. Tanaka Cân UTT II Không Gỉ

  27. Tanaka Cân TT-SUS Dòng Thép Không Gỉ

  28. Tanaka Cân FLECON Dòng SS

  29. Tanaka HD-1000C/TT-300/TT-1/ TT-1.5 Cân TTL Dòng SS

  30. Tanaka Cân Chữ U (UJK-1.5) Dòng SS

  31. Tanaka TT-300/TT-600/TT-1/TT-1.5/TT-2 Cân TT Dòng SS

  32. Tokyo Sokushin VIP-19 Máy đo cường độ – Tokyo Sokushin Intensity Meter VIP-19 Digital Data Recorder

  33. Eddyfi Technologies Amigo2 Thiết Bị Đo Từ Trường AC – Eddyfi Technologies Amigo2 AC Magnetic Field Measurement Device

  34. CVJ Shaft Joint Hệ Thống Phát Hiện Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm Tự Động – CVJ Shaft Joint Automatic Ultrasonic Flaw Detection System

  35. Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn Laser Trường Hợp Vi Sai – Differential Case Laser Welding Automatic Ultrasonic Flaw Detector

  36. Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn Pít-tông Cho Máy Điều Hòa Không Khí Ôtô

  37. Thiết Bị Kiểm Tra Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn

  38. DXR75P-HR Bảng Điều Khiển Phẳng X-Ray

  39. Ryoden Shonan UI-27 Máy Dò Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm

  40. Tokyo Sokushin RD Series Máy Đo Độ Xê Dịch Loại Đánh Dấu – Marking-off Type Displacement Gauge

  41. Tokyo Sokushin Dòng DP Máy đo độ xê dịch bằng từ tính – Tokyo Sokushin Magnetostrictive Type Displacement Gauge DP series

  42. Tokyo Sokushin SA-355CTB Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CTB Servo Accelerometer

  43. Tokyo Sokushin SA-375CT Gia tốc kế Servo – Tokyo SokuShin SA-375CT Servo Accelerometer

  44. Tokyo Sokushin SA-355CT-Y Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CT-Y Servo Accelerometer

  45. Tokyo Sokushin SA-355CT Gia tốc kế Servo – Servo Accelerometer

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top