Products

  1. F.T Industries Thiết Bị Chặn Móc Nâng (F.T Industries Hook Stopper)

  2. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Khuỷu Tay Đực (Male Elbow)

  3. F.T Industries Thiết Bị Nâng Cuộn (F.T Industries Coil Lifter)

  4. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Đực Khớp Nối Hình Lục Giác (Male Connector With Hex Key)

  5. F.T Industries Móc Nâng Điện (F.T Industries Rotating Hook (Electric Type))

  6. F.T Industries Bánh Lăn Thép Rèn (F.T Industries Forged Steel Wheel)

  7. F.T Industries Bánh Xe Có Rãnh Sheave (F.T Industries New Sheave)

  8. Nippon Chemical Screw RENY/ZB(M) Ốc Cắt Theo Kích Cỡ Cụ Thể– RENY/ Inch-cut bolt

  9. F.T Industries Bộ Ròng Rọc Và Móc – Hook Block

  10. Kurimoto SD-10 Van Nổi Kiểm Soát Mực Nước (Water Level Controlled Float Valves)

  11. Nippon Chemical Screw PC/BC (M) Nắp ốc (kiểu T) – PC/Bolt Cap (T type)

  12. Nippon Chemical Screw PC/ZB(M) PC/Bu-lông Mỏng – PC/Thin Bolt

  13. Kurimoto M-611 Van Bướm Loại Bọc Cao Su (Wafer Type Rubber-seated Butterfly Valves)

  14. Sunflex SN7000 Khớp Nối Ống Giãn Nở Không Hàn – SN7000 Weldless Expansion Joint

  15. Sunflex Khớp Nối Ống Giãn Nở Loại Tự Do – Free-Type Expansion Joint

  16. Sunflex VS Khớp Nối Ống Giãn Nở – VS Expansion Joint

  17. Tokyo Sokushin TS-Station Phần mềm Mô Phỏng – Tokyo Sokushin TS-Station Terminal Software

  18. Tokyo Sokushin Pwave32 Hệ thống giám sát địa chấn – Tokyo Sokushin Pwave32 Seismic Monitoring System Japan

  19. Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Máy ghi dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Digital Data Recorder

  20. Tokyo Sokushin SAMTAC-02C Máy ghi dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Digital Data Logger.

  21. Chiyoda Tsusho FR6/8 Đầu Nối Đực Bằng Nhựa Resin (Five Resin Male Connector)

  22. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Đực Bằng Nhựa (Five Mail Connectors)

  23. Eddyfi Technologies Sensu 2 Máy Dò ACFM – Eddyfi Technologies Sensu 2 Topside ACFM Probes

  24. Tanaka FIS2-150/300 Digi-Tough NEO

  25. Tanaka DGII-1100 Cân Gia Súc

  26. Tanaka DG-210/DG-300 Cân lợn

  27. Tanaka Cân Chạy (Dạng Treo)

  28. Tanaka DPS-1000J/1500J/1000K-SUS/1500K-SUS Cân Xe Nâng Tay – Digi Pallet

  29. Tanaka DPS – 1000 Bx/1500 Bx/1000 Sbx/1500 Sbx Cân Xe Nâng Tay – Chứng Nhận ATEX

  30. Tokyo Sokushin CV-375AR / CV-375BR Máy ghi mạng – Tokyo Sokushin CV-375AR / CV-375BR Network Recorder

  31. Tanaka PF9 Cân Bàn

  32. Tanaka Cân Xe Tải ATS-100

  33. Tanaka Cân Xe Tải Có Kích Thước Nhỏ (TT-TA)

  34. Tanaka Cân Xe Tải Lưu Động/Cân Chìm (UTS)

  35. Tanaka Cân Xe Tải Siêu Mỏng (VTS Type – FTS Type)

  36. Tanaka Cân Xe Tải Lưu Động (PTS-II)

  37. Tanaka Cân Xe Tải Nổi (LB Type/LV Type)

  38. Kurimoto CD- 400, CD- 500, CD- 600, CD- 800, CD- 1000 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Dryer)

  39. Tokyo Sokushin CV-374AR / CV-374BR Máy Thu dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin CV-374AR / CV-374BR Digital Data Recorder

  40. Tanaka Cân Xe Tải Chìm (LA Type/LV Type)

  41. Takana Cân UTT II-Sbx Chống Cháy Nổ

  42. Takana Cân TT-Sbx Chống Cháy Nổ

  43. Tanaka Cân Đôi Không Gỉ

  44. Tanaka Cân TT-Bx Chống Cháy Nổ

  45. Tanaka Cân UTT II Không Gỉ

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top