Products

  1. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp Khủy Tay (Union Elbow Connector)

  2. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Khác Đường Kính (Different Union Connector)

  3. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp (Union Connector)

  4. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Ống Nối Có Vách Ngăn Union (Bulkhead Union)

  5. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Cái (Female Connector)

  6. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Chữ T Đực (Male Run Tee)

  7. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cái Có Vách Ngăn Ren Ngoài (Bulkhead Female Connector)

  8. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Chữ Y Đực (Male Branch Y)

  9. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Chữ T Đực (Male Branch Tee)

  10. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Ống Nối Khuỷu Tay Đực Loại Dài (Long Male Elbow)

  11. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Ống Nối Khuỷu Tay Banjo Đơn (Banjo Single)

  12. Chiyoda Tsusho FR4/6/8 Đầu Nối Khuỷu Tay Đực Bằng Nhựa Resin (Resin Male Elbow)

  13. F.T Industries Thiết Bị Chặn Móc Nâng (F.T Industries Hook Stopper)

  14. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Khuỷu Tay Đực (Male Elbow)

  15. F.T Industries Thiết Bị Nâng Cuộn (F.T Industries Coil Lifter)

  16. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Đực Khớp Nối Hình Lục Giác (Male Connector With Hex Key)

  17. F.T Industries Móc Nâng Điện (F.T Industries Rotating Hook (Electric Type))

  18. F.T Industries Bánh Lăn Thép Rèn (F.T Industries Forged Steel Wheel)

  19. F.T Industries Bánh Xe Có Rãnh Sheave (F.T Industries New Sheave)

  20. Nippon Chemical Screw RENY/ZB(M) Ốc Cắt Theo Kích Cỡ Cụ Thể– RENY/ Inch-cut bolt

  21. F.T Industries Bộ Ròng Rọc Và Móc – Hook Block

  22. Kurimoto SD-10 Van Nổi Kiểm Soát Mực Nước (Water Level Controlled Float Valves)

  23. Nippon Chemical Screw PC/BC (M) Nắp ốc (kiểu T) – PC/Bolt Cap (T type)

  24. Nippon Chemical Screw PC/ZB(M) PC/Bu-lông Mỏng – PC/Thin Bolt

  25. Kurimoto M-611 Van Bướm Loại Bọc Cao Su (Wafer Type Rubber-seated Butterfly Valves)

  26. Sunflex SN7000 Khớp Nối Ống Giãn Nở Không Hàn – SN7000 Weldless Expansion Joint

  27. Sunflex Khớp Nối Ống Giãn Nở Loại Tự Do – Free-Type Expansion Joint

  28. Sunflex VS Khớp Nối Ống Giãn Nở – VS Expansion Joint

  29. Tokyo Sokushin TS-Station Phần mềm Mô Phỏng – Tokyo Sokushin TS-Station Terminal Software

  30. Tokyo Sokushin Pwave32 Hệ thống giám sát địa chấn – Tokyo Sokushin Pwave32 Seismic Monitoring System Japan

  31. Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Máy ghi dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Digital Data Recorder

  32. Tokyo Sokushin SAMTAC-02C Máy ghi dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Digital Data Logger.

  33. Chiyoda Tsusho FR6/8 Đầu Nối Đực Bằng Nhựa Resin (Five Resin Male Connector)

  34. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Đực Bằng Nhựa (Five Mail Connectors)

  35. Eddyfi Technologies Sensu 2 Máy Dò ACFM – Eddyfi Technologies Sensu 2 Topside ACFM Probes

  36. Tanaka FIS2-150/300 Digi-Tough NEO

  37. Tanaka DGII-1100 Cân Gia Súc

  38. Tanaka DG-210/DG-300 Cân lợn

  39. Tanaka Cân Chạy (Dạng Treo)

  40. Tanaka DPS-1000J/1500J/1000K-SUS/1500K-SUS Cân Xe Nâng Tay – Digi Pallet

  41. Tanaka DPS – 1000 Bx/1500 Bx/1000 Sbx/1500 Sbx Cân Xe Nâng Tay – Chứng Nhận ATEX

  42. Tokyo Sokushin CV-375AR / CV-375BR Máy ghi mạng – Tokyo Sokushin CV-375AR / CV-375BR Network Recorder

  43. Tanaka PF9 Cân Bàn

  44. Tanaka Cân Xe Tải ATS-100

  45. Tanaka Cân Xe Tải Có Kích Thước Nhỏ (TT-TA)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top