Products

  1. Tanaka Cân Xe Tải Lưu Động/Cân Chìm (UTS)

  2. Tanaka Cân Xe Tải Siêu Mỏng (VTS Type – FTS Type)

  3. Tanaka Cân Xe Tải Lưu Động (PTS-II)

  4. Tanaka Cân Xe Tải Nổi (LB Type/LV Type)

  5. Kurimoto CD- 400, CD- 500, CD- 600, CD- 800, CD- 1000 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Dryer)

  6. Tokyo Sokushin CV-374AR / CV-374BR Máy Thu dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin CV-374AR / CV-374BR Digital Data Recorder

  7. Tanaka Cân Xe Tải Chìm (LA Type/LV Type)

  8. Takana Cân UTT II-Sbx Chống Cháy Nổ

  9. Takana Cân TT-Sbx Chống Cháy Nổ

  10. Tanaka Cân Đôi Không Gỉ

  11. Tanaka Cân TT-Bx Chống Cháy Nổ

  12. Tanaka Cân UTT II Không Gỉ

  13. Tanaka Cân TT-SUS Dòng Thép Không Gỉ

  14. Tanaka Cân FLECON Dòng SS

  15. Tanaka HD-1000C/TT-300/TT-1/ TT-1.5 Cân TTL Dòng SS

  16. Tanaka Cân Chữ U (UJK-1.5) Dòng SS

  17. Tanaka TT-300/TT-600/TT-1/TT-1.5/TT-2 Cân TT Dòng SS

  18. Tokyo Sokushin VIP-19 Máy đo cường độ – Tokyo Sokushin Intensity Meter VIP-19 Digital Data Recorder

  19. Eddyfi Technologies Amigo2 Thiết Bị Đo Từ Trường AC – Eddyfi Technologies Amigo2 AC Magnetic Field Measurement Device

  20. CVJ Shaft Joint Hệ Thống Phát Hiện Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm Tự Động – CVJ Shaft Joint Automatic Ultrasonic Flaw Detection System

  21. Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn Laser Trường Hợp Vi Sai – Differential Case Laser Welding Automatic Ultrasonic Flaw Detector

  22. Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn Pít-tông Cho Máy Điều Hòa Không Khí Ôtô

  23. Thiết Bị Kiểm Tra Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn

  24. DXR75P-HR Bảng Điều Khiển Phẳng X-Ray

  25. Ryoden Shonan UI-27 Máy Dò Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm

  26. Tokyo Sokushin RD Series Máy Đo Độ Xê Dịch Loại Đánh Dấu – Marking-off Type Displacement Gauge

  27. Tokyo Sokushin Dòng DP Máy đo độ xê dịch bằng từ tính – Tokyo Sokushin Magnetostrictive Type Displacement Gauge DP series

  28. Tokyo Sokushin SA-355CTB Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CTB Servo Accelerometer

  29. Tokyo Sokushin SA-375CT Gia tốc kế Servo – Tokyo SokuShin SA-375CT Servo Accelerometer

  30. Tokyo Sokushin SA-355CT-Y Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CT-Y Servo Accelerometer

  31. Tokyo Sokushin SA-355CT Gia tốc kế Servo – Servo Accelerometer

  32. Tokyo Sokushin phiên bản AS-303 Gia Tốc Kế Servo – Tokyo Sokushin AS-303 series Servo Accelerometer

  33. Sanritsu SJ200/SJ300/SJ400/SJ500 Giá Đỡ Que Hàn Được Chứng Nhận JIS – The JIS-Certified Welding Rod Holder

  34. Tokyo Sokushin Phiên bản AS-301 Gia Tốc Kế Servo – Tokyo Sokushin AS-301 series Servo Accelerometer

  35. Tokyo Sokushin VSE-12F Máy Đo Tốc Độ Servo – Tokyo Shokushin VSE-12F Servo Velocity-meter

  36. Nippon Chemical Screw PEEK/SH (M-L) Bu-long PEEK Đầu Siêu Thấp Với Lỗ Hình Sao – PEEK Super Low Head Bolt With Hexalobular Hole

  37. Tokyo Sokushin VSE-11F Máy Đo Tốc Độ Servo – Tokyo Sokushin Servo VSE-11F Velocity-meter

  38. Tokyo Sokushin VSE-315D6 máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-315D6 Servo Velocity-meter

  39. Tokyo Sokushin VSE-315D máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-315D Servo Velocity-meter

  40. Tokyo Sokushin VSE-355G3R Máy Đo Vận Tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355G3R tachometer Servo

  41. Tokyo Sokushin VSE-355G3 máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355G3 Servo Velocity-meter

  42. Nippon Chemical Screw PEEK/LH (M-L) Bu-long Đầu Thấp Với Lỗ Hình Sao – PEEK/Low Head Bolt With Hexalobular Hole

  43. Nippon Chemical Screw PEEK/LC (M-L) Bu-long Có Đầu Hình Lục Giác– PEEK/Hex Socket Low Head Bolt

  44. Nippon Chemical Screw PC/LB (M) Bulong Dài – PC/Long Screw Bolt

  45. Nippon Chemical Screw RENY-BK/SH(M-L) RENY/Bu-lông Lục Giác Đầu Siêu Thấp – RENY/Hex Socket Ultra Low Head Bolt

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top