Products

  1. Tanaka Cân TT-SUS Dòng Thép Không Gỉ

  2. Tanaka Cân FLECON Dòng SS

  3. Tanaka HD-1000C/TT-300/TT-1/ TT-1.5 Cân TTL Dòng SS

  4. Tanaka Cân Chữ U (UJK-1.5) Dòng SS

  5. Tanaka TT-300/TT-600/TT-1/TT-1.5/TT-2 Cân TT Dòng SS

  6. Tokyo Sokushin VIP-19 Máy đo cường độ – Tokyo Sokushin Intensity Meter VIP-19 Digital Data Recorder

  7. Eddyfi Technologies Amigo2 Thiết Bị Đo Từ Trường AC – Eddyfi Technologies Amigo2 AC Magnetic Field Measurement Device

  8. CVJ Shaft Joint Hệ Thống Phát Hiện Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm Tự Động – CVJ Shaft Joint Automatic Ultrasonic Flaw Detection System

  9. Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn Laser Trường Hợp Vi Sai – Differential Case Laser Welding Automatic Ultrasonic Flaw Detector

  10. Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn Pít-tông Cho Máy Điều Hòa Không Khí Ôtô

  11. Thiết Bị Kiểm Tra Siêu Âm Tự Động Cho Các Mối Hàn

  12. DXR75P-HR Bảng Điều Khiển Phẳng X-Ray

  13. Ryoden Shonan UI-27 Máy Dò Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm

  14. Tokyo Sokushin RD Series Máy Đo Độ Xê Dịch Loại Đánh Dấu – Marking-off Type Displacement Gauge

  15. Tokyo Sokushin Dòng DP Máy đo độ xê dịch bằng từ tính – Tokyo Sokushin Magnetostrictive Type Displacement Gauge DP series

  16. Tokyo Sokushin SA-355CTB Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CTB Servo Accelerometer

  17. Tokyo Sokushin SA-375CT Gia tốc kế Servo – Tokyo SokuShin SA-375CT Servo Accelerometer

  18. Tokyo Sokushin SA-355CT-Y Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CT-Y Servo Accelerometer

  19. Tokyo Sokushin SA-355CT Gia tốc kế Servo – Servo Accelerometer

  20. Tokyo Sokushin phiên bản AS-303 Gia Tốc Kế Servo – Tokyo Sokushin AS-303 series Servo Accelerometer

  21. Sanritsu SJ200/SJ300/SJ400/SJ500 Giá Đỡ Que Hàn Được Chứng Nhận JIS – The JIS-Certified Welding Rod Holder

  22. Tokyo Sokushin Phiên bản AS-301 Gia Tốc Kế Servo – Tokyo Sokushin AS-301 series Servo Accelerometer

  23. Tokyo Sokushin VSE-12F Máy Đo Tốc Độ Servo – Tokyo Shokushin VSE-12F Servo Velocity-meter

  24. Nippon Chemical Screw PEEK/SH (M-L) Bu-long PEEK Đầu Siêu Thấp Với Lỗ Hình Sao – PEEK Super Low Head Bolt With Hexalobular Hole

  25. Tokyo Sokushin VSE-11F Máy Đo Tốc Độ Servo – Tokyo Sokushin Servo VSE-11F Velocity-meter

  26. Tokyo Sokushin VSE-315D6 máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-315D6 Servo Velocity-meter

  27. Tokyo Sokushin VSE-315D máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-315D Servo Velocity-meter

  28. Tokyo Sokushin VSE-355G3R Máy Đo Vận Tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355G3R tachometer Servo

  29. Tokyo Sokushin VSE-355G3 máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355G3 Servo Velocity-meter

  30. Nippon Chemical Screw PEEK/LH (M-L) Bu-long Đầu Thấp Với Lỗ Hình Sao – PEEK/Low Head Bolt With Hexalobular Hole

  31. Nippon Chemical Screw PEEK/LC (M-L) Bu-long Có Đầu Hình Lục Giác– PEEK/Hex Socket Low Head Bolt

  32. Nippon Chemical Screw PC/LB (M) Bulong Dài – PC/Long Screw Bolt

  33. Nippon Chemical Screw RENY-BK/SH(M-L) RENY/Bu-lông Lục Giác Đầu Siêu Thấp – RENY/Hex Socket Ultra Low Head Bolt

  34. Nippon Chemical Screw RENY-BK/LH(M-L) RENY/Bu-lông Lục Giác Đầu Thấp – RENY/Hex Socket Low Head Bolt

  35. Tokyo Sokushin VSE-355JE Máy Đo Vận Tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355JE Servo Velocity-meter

  36. Obishi Tấm Và Bàn Góc Bản Phụ Cho MC – Auxiliary Table For M.C

  37. Obishi Tấm Và Bàn Góc Bằng Gang Cho MC (Cast Iron Angle Plate For M.C)

  38. Obishi Tấm Và Bàn Góc Chính Xác Gang (Cast Iron Precision Angle Plate)

  39. Obishi Máy Đo Bề Mặt Bằng Thép (Steel Beam Trammel with Graduation)

  40. Obishi Máy Đo Bề Mặt Bằng Thép Trammel (Steel Beam Trammel (Round))

  41. Obishi NK101/NK102 Dụng Cu Đo Góc Thanh Hình Sin Có Tâm (Sine Bar With Centers)

  42. Obishi NJ101 Dụng Cụ Đo Góc Đế Sin Đứng Dạng Trung Tâm (Sine Base With Centers)

  43. Obishi NH101/NH102/NH103 Dụng Cụ Đo Góc Thanh Hình Sin (Sine Bar)

  44. Obishi NG101/NG102 Dụng Cụ Đo Góc Đế Hình Sin (Sine Base)

  45. Obishi NF101 Dụng Cụ Đo Góc Tấm Hình Sin Loại Đôi (Double Type Sine Plate)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top