Products

  1. Obishi NE101 Dụng Cụ Đo Góc Tấm Hình Sin (Sine Plate)

  2. Obishi ND101 Dụng Cụ Đo Góc Kiểu Xoay – Swivel Type Angle Plate

  3. Obishi Dụng Cụ Đo Góc Khối Hình Vuông Dành Cho Góc Đứng – Angular Combination Block

  4. Obishi Dụng Cụ Đo Góc Phổ Quát (Universal Angle Plate)

  5. Obishi MB201/MB202 Bộ So Sánh Quay Số Bằng Đá Granit – Granite Dial Comparator

  6. Obishi MA102/MA103 Bộ So Sánh Quay Số (Loại PH-3) (Dial Comparator (PH-3-Type))

  7. Obishi MA101 Bộ So Sánh Quay Số (Loại PH-2) (Dial Comparator (PH-2-Type))

  8. Sunflex SW-9000 Ống Mềm Có Phụ Kiện Vệ Sinh – SW-9000 Flexible Hose With Sanitary Fittings

  9. Sunflex SW-20000 Ống Mềm Có Áo (Ống Đôi) – SW-20000 Jacketed (Double Pipe) Flexible Hose

  10. Obishi MN102 Giá Đỡ Có Thể Điều Chỉnh Cho Máy Đo Quay Số

  11. Obishi ME-101 Giá Đỡ Đồng Hồ Quay Số Loại Phổ Quát Đứng

  12. Obishi Khối Hình Chữ Nhật Bằng Gang (Cast Iron Rectangular Block)

  13. Obishi Khối Hỗ Trợ Bằng Đá Granite (Granite Supporting Block)

  14. Obishi Thanh Song Song Granite (Granite Parallel Bar)

  15. Obishi Khối Song Song Granite – Granite Parallel Block

  16. Obishi Khối Đá Granite Cao (Granite Hight Block)

  17. Sunflex SW-14000 Khớp Nối Chân Không – SW-14000 Vacuum Joint

  18. Sunflex SW-16000 Ống Mềm Có Mặt Bích (Loại NR) – SW-16000 Flexible Hose with Flange (NR Type)

  19. Sunflex SW-15000 Ống Mềm Loại Chôn Dưới Đất – SW-15000 Underground Flexible Hose Type

  20. Obishi Khối Lăng Trụ V Bằng Gang (Cast Iron Prism-Type V Block)

  21. Obishi Khối Thép Cứng V Có Kẹp (Hardened Steel V Block With Clamp)

  22. Obishi Khối X Bằng Gang (Cast Iron X-Type Block)

  23. Obishi Khối Vuông Bằng Gang Với Rãnh V

  24. Obishi Khối V Bằng Gang Kèm Thanh Kẹp Kim Loại (Cast Iron V Block With Clamp)

  25. Obishi Khối V Bằng Gang Loại B (Cast Iron B-Type V Block)

  26. Obishi Khối V Bằng Gang Loại A (Cast Iron A-Type V Block)

  27. Obishi Khối Granite V (Granite V Block)

  28. Obishi Khối V Bằng Cacbua Vonfram (Precision V Block With Tungsten Carbide)

  29. Obishi Khối V Bằng Thép Cứng (Hardened Steel Precision V Block)

  30. Ross Asia MINIATURE Series Bộ Điều Chỉnh Chính Xác Khí Nén Nội Tuyến – In-line Precision Regulators

  31. Nippon Chemical Screw PI/CB (M-L) Bulông Có Lỗ Lục Giác – PI/Hex Hole Bolt

  32. Nippon Chemical Screw RENY-BK/LC(M-L) RENY/Bu-lông Lục Giác Đầu Thấp – RENY/Hex Socket Low Head Bolt

  33. Ross Asia Bantam Series Bộ Điều Chỉnh Khí Nén Dạng Module – Modular Regulators

  34. Nippon Chemical Screw PFA/CB (M-L) Bulông Có Lỗ Lục Giác – PFA/Hex Hole Bolt

  35. Nippon Chemical Screw PPS/SH(M-L) PPS/Bu-lông Lục Giác Đầu Siêu Thấp – PPS/Hex Socket Ultra Low Head Bolt

  36. Nippon Chemical Screw PVDF/CB (M-L) Bulông Có Lỗ Lục Giác – PVDF/Hex Bolt

  37. Ross Asia MID Series Bộ Điều Chỉnh Khí Nén Dạng Module – Modular Regulators

  38. Nippon Chemical Screw PPS/LH(M-L) PPS/Bu-lông Lục Giác Đầu Thấp – PPS/Hex Socket Low Head Bolt

  39. Ross Asia HIGH-CAPACITY Series Bộ Điều Chỉnh Khí Nén Nội Tuyến Dung Tích Lớn – In-line Regulators

  40. Nippon Chemical Screw PEEK GF30/CB (Thread size-L) Bulông Có Lỗ Lục Giác GF30 – PEEK/GF 30 Hex Bolt

  41. Nippon Chemical Screw PPS/LC(M-L) PPS/Bu-lông Lục Giác Đầu Thấp – PPS/Hex Socket Low Head Bolt

  42. Ross Asia RIGHT-ANGLE Series Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Nội Tuyến – In-line Pressure Regulators

  43. Ross Asia HIGH-PRESSURE Series Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cao Nội Tuyến – In-line High-Pressure Regulators

  44. Kurimoto RE-30 Van Ngắt Khẩn Cấp Cho Bồn Nước (Emergency Shutting-off Valve For Water Tanks)

  45. Ross Asia MD4™ Bộ Điều Chỉnh Khí Nén Dạng Module – Modular Regurlators

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top