Products

  1. KANSAI WRBE Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Cung) – Lightweight Wide Shackle (Screw Type)

  2. Murata Phụ Kiện Kết Nối Dẫn Điện (Dạng Dải, Ống Và Thanh) – Conductor (Band, Tube, Rod) Connection parts

  3. Watanabe TSS Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Loại Lò Xo Uốn – Sheathed Resistance Thermometer with Spring Crimp Type

  4. Watanabe T10 Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Loại Mặt Bích Ống Bảo Vệ Kép – Thermocouple With Terminal Box Double Protection Tube (Metal/Non-metal) Flange type

  5. Watanabe T07 Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Ống Bảo Vệ Làm Từ Nitrit Silic – Thermocouple With Terminal Box Silicon Nitride Protection Tube Type

  6. Watanabe TFB Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Ống Bảo Vệ Làm Từ Nitrit Silic – Thermocouple With Terminal Box Silicon Nitride Protection Tube Type

  7. Watanabe TFA Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Ống Bảo Vệ Làm Từ Cacbua Silic – Thermocouple With Terminal Box Silicon Carbide Protection Tube Type

  8. Watanabe T08 Điện Cặp Nhiệt Có Hộp Đấu Nối Ống Bảo Vệ Không Kim Loại Mặt Bích – Thermocouple With Terminal Box Non-metallic Protective Tube Type

  9. Murata Phụ Kiện Kết Nối Dẫn Điện (Dạng Dải, Ống Và Thanh) – Conductor (Band, Tube, Rod) Connection parts

  10. Murata Phụ Kiện Kết Nối Dẫn Điện (Dạng Dải, Ống Và Thanh) – Conductor (Band, Tube, Rod) Connection parts

  11. Murata Phụ Kiện Hỗ Trợ Dây Dẫn Và Dây Dẫn– Conductor And Conductor Band Support Fittings

  12. Murata Phụ Kiện Hỗ Trợ Dây Dẫn Và Dây Dẫn – Conductor And Conductor Band Support Fittings

  13. Murata Phụ Kiện Hỗ Trợ Dây Dẫn Và Dây Dẫn – Conductor And Conductor Band Support Fittings

  14. KANSAI WRB Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Bu lông Và Đai Ốc) – Lightweight Wide Shackle (Bolt And Nut Type)

  15. KANSAI WRSE Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Xoắn) – Lightweight Wide Shackle (Twist Type)

  16. Watanabe T06 Cặp Nhiệt Điện Có Hộp Đầu Cuối Loại Ống Bảo Vệ Phi Kim Loại – Thermocouple With Terminal Box Non-metallic Protective Tube Type

  17. Watanabe TSM Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Có Dây Dẫn Bù Loại Đầu Nối Kim Loại – Sheathed Thermocouple Metal Connector Type With Compensating Conductor

  18. Watanabe TSK Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Có Dây Dẫn Bù Loại Đầu Nối Chuyên Dụng – Sheathed Thermocouple With Compensation Conductor Dedicated Connector Type

  19. Ross Asia 77 Series Van Đôi Với Công Nghệ Vận Hành An Toàn CrossMirror® – Safe Return CrossMirror® Double Valves

  20. Ross Asia RSe Series Van Đôi 5/2 Áp Suất Kép Vận Hành An Toàn – Safe Return Dual Pressure 5/2 Double Valve

  21. KANSAI WRS Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Bu lông Và Đai Ốc) – Lightweight Wide Shackle (Bolt And Nut Type)

  22. Ross Asia RSe Series Tùy Chọn Áp Suất An Toàn Cho Van Đôi 5/2 – Safe Pressure Select 5/2 Double Valve

  23. KANSAI Con Lăn Tùy Chọn SWS/SWB – Roller for SWS/SWB option

  24. KANSAI SWB Cùm Rộng – Wide Shackle

  25. KANSAI SWS Cùm Rộng – Wide Shackle

  26. Ross Asia 27 Series Van Khởi Động Mềm EEZ-ON® – Soft-Start EEZ-ON® Valve

  27. Watanabe TS6 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Có Dây Dẫn Bù Loại Mặt Bích – Sheathed Thermocouple With Compensating Conductor Flange Type

  28. Watanabe NEK Thiết Bị Ngăn Không Khí Nóng Cho Dây Neo – Hot Air Preventer For Wire Anchors

  29. KANSAI SD/BD Cùm Tiêu Chuẩn JIS Loại SUS304 M – SUS304 M Class JIS Standard Shackle

  30. Murata Phụ Kiện Hỗ Trợ Dây Dẫn Và Dây Dẫn Cho Bu-long Neo– Conductor And Conductor Band Support Fittings For Bolt anchor

  31. Murata Phụ Kiện Hỗ Trợ Dây Dẫn Và Dây Dẫn Đối với Cột Buồm Và Cột Bê Tông– Conductor And Conductor Band Support Fittings For Panzermasts And Concrete Pillars

  32. Ross Asia RSe Series Van Kiểm Soát Return Đôi An Toàn – Control Reliable Double Valves Safe Return

  33. Watanabe DTB Giá Đỡ Gắn Ống Dẫn – Duct Mounting Bracket

  34. Watanabe CFG Phụ Kiện Nén – Compression Fittings

  35. Murata Phụ Kiện Hỗ Trợ Dây Dẫn Và Dây Dẫn Hình Chữ L – Conductor And Conductor Band Support Fittings L-shape

  36. Watanabe LFL Mặt Bích Lỏng Lẻo – Loose Flange

  37. Watanabe WKF Ống Bảo Vệ Kurinuki Loại Mặt Bích – Kurinuki Protective Tube – Flange Type

  38. Watanabe WKS Loại Ren Ống Bảo Vệ Kurinuki – Kurinuki Protective Tube Threaded Type

  39. Watanabe WPF Ống Bảo Vệ Kéo Ra Loại Mặt Bích – Pull-out Protective Pipe Flange Type

  40. Watanabe WPJ Ống Bảo Vệ Kéo Ra Loại Có Ren Đặc Biệt – Pull-out Protective Pipe Special Threaded Type

  41. Watanabe WPS Ống Bảo Vệ Kéo Ra Loại Có Ren – Pull-out Protection Tube Threaded Type

  42. Watanabe R00 Nhiệt Kế Điện Trở Linh Kiện Thay Thế – Resistance Thermometer Replacement Elements

  43. KANSAI BB/BC Cùm Tiêu Chuẩn JIS Loại SUS304 M – SUS304 M Class JIS Standard Shackle

  44. Watanabe RCT Nhiệt Kế Điện Trở Dùng Để Bảo Dưỡng Bê Tông – Resistance Temperature Tester For Concrete Curing

  45. Watanabe ROH Nhiệt Kế Điện Trở Đo Nhiệt Độ Bên Trong – Resistance Temperature Sensors For Internal Temperature Measurement

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top