Products

  1. Watanabe WRBC-AO4F/AO8F Mô-đun Đầu Ra Analog – Analog Output Module

  2. Murata 60013; 60019; 60016; 60014 Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  3. Ross Asia RF Series Van Nội Tuyến Với Bộ Cơ Sở Manifold – In-line manifold Valve

  4. Watanabe WRBC-AI8F Mô-đun Đầu Vào Analog – Analog Input Module

  5. KANSAI 1150/2130 Cùm Siêu Chắc Chắn – Ultra-strong Shackle

  6. Murata 60010; 60011; 60012 Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  7. Murata Phụ Kiện Kết Nối Dẫn Điện (Dạng Dải, Ống Và Thanh) – Conductor (Band, Tube, Rod) Connection Parts

  8. Murata Phụ Kiện Kết Nối Dẫn Điện (Dạng Dải, Ống Và Thanh) – Conductor (Band, Tube, Rod) Connection Parts

  9. Watanabe Máy Đo Biến Dạng Bán Dẫn Loại Tiêu Chuẩn / Bộ Truyền Áp Suất – Semiconductor Strain Gauge Type Standard Type / Pressure Transmitter

  10. Watanabe Máy Đo Biến Dạng Bán Dẫn Loại Màng / Bộ Truyền Áp Suất (Loại vít) – Semiconductor Strain Gauge Type Diaphragm Type / Pressure Transmitter (Screw Type)

  11. KANSAI KS/KG109,KS/KG1130 Cùm Hoa Kỳ (Loại Cung) – US Shackle (Bow Type)

  12. Ross Asia CP Series Van Nội Tuyến Với Bộ Cơ Sở Manifold – In-line Manifold Valve

  13. Watanabe Cảm Biến CO2 Dạng Ống Gió – Semiconductor Strain Gauge type Diaphragm type / Pressure Transmitter (Flange type)

  14. Watanabe PSYT-SMD Cảm Biến Áp Suất Dạng Bán Dẫn Với Màng Ngăn (Loại sạch sẽ) – Semiconductor Strain Gauge Type Sequestration / Pressure Transmitter (Sanitary Type)

  15. Watanabe CS1-F-J Cảm Biến CO2 Trong Nhà – Duct Type CO2 Sensor

  16. Watanabe CD1-F-J Cảm Biến CO2 Loại Ống Dẫn – Duct Type CO2 Sensor

  17. Watanabe LP PYRA03 Máy Đo Bức Xạ Mặt Trời Cấp 2 – Class 2 All-sky Pyranometer

  18. Ross Asia 27 Series Van Phụ Kiểm Tra Vận Hành – Pilot Operated Check Valves

  19. Watanabe RWW Nhiệt kế Pt100Ω Sử Dụng Ngoài Trời – Pt100Ω Outdoor Thermometer

  20. Watanabe Hộp 100 Lá – Box Of 100 Leaves

  21. Watanabe FD1-F Cảm Biến Tốc Độ Gió Kiểu Ống Gió – Duct-type Wind Velocity Detector

  22. Ross Asia 19 Series Van Phụ Kiểm Tra Điều Khiển Góc Vuông – Right Angle Pilot Operated Check Valves

  23. Watanabe HD4877T02 Cảm Biến Điểm Sương Và Nhiệt Độ Kiểu Ống Gió – Duct-type Dew Point and Temperature Detector

  24. Watanabe TDW Đường Dây Có Vỏ Bọc Cho Điện Cặp Nhiệt – Coated Thermocouple Wire

  25. Watanabe TCW Đường Dây Bù Cho Điện Cặp Nhiệt – Compensation Conductor For Thermocouple

  26. Ross Asia CC4 Series Van Đôi Kiểm Soát Tải An Toàn – Safe Control & Load Holding Double Valves

  27. Watanabe TKC Đầu Nối Điện Cặp Nhiệt Chuyên Dụng – Dedicated Thermocouple Connector

  28. Watanabe TDM Điện Cặp Nhiệt Được Phủ Loại Đầu Đúc Khuôn – Coated Thermocouple Molded Tip Type

  29. Watanabe TDP Điện Cặp Nhiệt Phủ Vỏ Bọc – Coated Thermocouple

  30. Watanabe TMG Điện Cặp Nhiệt Loại Hấp Thu Từ Tính (Magtec) – Thermocouple Magnet Adsorption Type (Magtec)

  31. Watanabe TKS Điện Cặp Nhiệt Dùng Để Đo Nhiệt Độ Bề Mặt Dạng Tấm – Thermocouple For Surface Temperature Measurement (Thermocouple sheet)

  32. Watanabe TSH Điện Cặp Nhiệt Dùng Để Đo Nhiệt Độ Bên Trong Kiểu Móc Nối – Sheath Thermocouple For Internal Temperature Measurement Piercing Type

  33. Ross Asia CM26 Series Van Đôi Với Công Nghệ Vận Hành An Toàn CrossMirror® – Safe Return CrossMirror® Double Valve

  34. Kurimoto 72NXC-5S, 72NXC-4S, 72NXC-3S, 72NXC-2S, 72NXC-S Máy Nghiền (New Champion Coarse)

  35. Eagle Jack G-25L-S454 Kích Móc ( Con Đội) Thủy Lực – Hydraulic Claw Jack

  36. Eagle Jack G-60L-S454 Kích Móc (Con Đội) Thủy Lực – Hydraulic Claw Jack

  37. Eagle Jack G-40L-S454 Kích Móc ( Con Đội) Thủy Lực – Hydraulic Claw Jack

  38. Eagle Jack G-160TLC Kích Móc Thủy Lực – Hydraulic Claw Jack

  39. Eagle Jack G-100TLC Kích Móc (Con Đội) Thủy Lực – Hydraulic Claw Jack

  40. Eagle Jack (Konno Corporation) Kích Móc Thủy Lực G-60TLC – Eagle Jack G-60TLC Hydraulic Claw Jack

  41. Eagle Jack G-160TC Kích Móc (Con Đội) Thủy Lực – Hydraulic Claw Jack

  42. Eagle Jack (Konno Corporation) Kích Móc Thủy Lực G-100TC – Eagle Jack G-100TC Hydraulic Claw Jack

  43. Eagle Jack (Konno Corporation) Kích Móc Thủy Lực G-60TC – Eagle Jack G-60TC Hydraulic Claw Jack

  44. Eagle Jack (Konno Corporation) Kích Móc Thủy Lực G-160LC – Eagle Jack G-160LC Hydraulic Claw Jack

  45. Eagle Jack (Konno Corporation) Kích Chân Thủy Lực G-100LC – Eagle Jack G-100LC Hydraulic Claw Jack

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top