Products

  1. Watanabe APS-240/250 Bộ Nguồn DC (Nguồn điện) – DC Power Supply (Power supply)

  2. Gentos MAGNUM Series MG-832D Đèn Pin (Flashlight (260 lumens))

  3. Gentos MAGNUM Series MG-845R Đèn Pin (Flashlight (300 lumens))

  4. Gentos Ganz Series GZ-123 Đèn Pin Chiếu Sáng Loại Cầm Tay (Compact Handy Work Light (700 lumens))

  5. Gentos MAGNUM Series MG-886R Đèn Pin (Flashlight (450 lumens))

  6. Gentos FLP-1808 Đèn Pin (Flash Series (White Box Version) Flashlight 370 lumens)

  7. Gentos FLP-1807 Đèn Pin (Flash Series (White Box Version) Flashlight 200 lumens)

  8. Gentos FLP-1806 Đèn Pin (Flash Series (White Box Version) Flashlight 200 lumens)

  9. Gentos FLP-1809 Đèn Pin (Flash Series (White Box Version) Flashlight 480 lumens)

  10. Gentos Flash Series SG-400 Đèn Pin (Flashlight 200 lumens)

  11. Kurimoto HS Máy Nghiền Búa (Khe mở thanh sàng)

  12. Ross Asia Ross Asia W66 Series Van Điều Hướng Trực Tiếp ISO 15407-2 – Directional Control Valve ISO 15407-2

  13. Ross Asia W66 Series Van Điều Hướng Trực Tiếp ISO 15407-1 – Directional Control Valve ISO 15407-1

  14. Gentos Flash Series SG-407R Đèn Pin (Flashlight 370 lumens)

  15. Gentos Flash Series SG-405 Đèn Pin (Flashlight 250 lumens)

  16. Gentos Flash Series SG-455B Đèn Pin (Flashlight 250 lumens)

  17. Gentos UltiREX Series UT-1000M Đèn Pin (Flashlight (1100 lumens))

  18. Gentos Flash Series SG-409R Đèn Pin (Flashlight 480 lumens)

  19. Ross Asia W65 Series Van Điều Khiển Trực Tiếp ISO 5599-2 – Directional Control Valve ISO 5599-2

  20. Gentos UltiREX Series UT-3000R Đèn Pin (Flashlight (3000 lumens))

  21. Gentos UltiREX Series UT-3200H Đèn Pin (Flashlight)

  22. Gentos UltiREX Series UT-226R Đèn Pin (Flashlight (10500 lumens))

  23. Gentos UltiREX Series UT-618R Đèn Pin Siêu Sáng (Ultimate Flashlight (13000 lumens))

  24. Gentos UltiREX Series UT-1900R Đèn Pin Loại Nhỏ (Small Flashlight (1900 lumens))

  25. Kyowa Van Bi 3 Chiều Thủ Công – Kyowa Manual Three Way Ball Valves

  26. Kyowa Van Bi 2 Chiều Thủ Công – Kyowa Manual Two Way Ball Valves

  27. Kyowa Van Bi 2 Chiều Tự Động – Kyowa Automatic Two Way Ball Valves

  28. Kyowa Van Bi 3 Chiều Tự Động – Kyowa Automatic Three Way Ball Valves

  29. Kyowa Van Bướm Thủ Công – Kyowa Manual Butterfly Valves

  30. Kyowa Van Bướm Tự Động – Kyowa Automatic Butterfly Valves

  31. Kyowa Van Bướm Tự Động – Kyowa Automatic Butterfly Valves

  32. Kyowa Van Bướm Tự Động – Kyowa Automatic Butterfly Valves

  33. Watanabe WP Bìa Bảng Mặt Trước Cho Kích Thước 48 x 96 – Front Panel Cover For 48 x 96 Size

  34. Watanabe A6BCDCN Cáp Cho đầu ra BCD – Cable For BCD Output

  35. Watanabe WP-3 Bìa Mặt Trước Cho Kích Thước 48×96 – Front Panel Cover For 48×96 Size

  36. Watanabe WTM–MG–00 Nam Châm Để Gắn (4 Cái) – Magnets For Mounting (4 Pieces)

  37. Watanabe WMS-MG-01 Nam Châm Điện (2 Cái) – Mounting Magnet (2 Pieces)

  38. Watanabe CTF-05K Cảm Biến Chọn Xung Phân Đoạn Để Phát Hiện Xung Năng Lượng Để Quản Lý Nhu Cầu – Pulse Pick Sensor (Split type)

  39. Watanabe CTF-05M Cảm biến Chọn Xung (Loại thâm nhập) – Pulse Pick Sensor (Feed-through type)

  40. Watanabe CTL-EN Máy Biến Dòng Cáp Nối Dài – CT Extension Cable

  41. Watanabe CTL-BUN Máy Biến Dòng Cáp Kết Nối – CT connection cable

  42. Watanabe ZCT-22CN-00 Loại Phân Nhánh – Split Type ZCT (Zero-phase current transformer, dedicated to WTM-PE4ZC)

  43. Watanabe ZCT-22 ZCT Loại Tách – Split Type ZCT (WJF-IZ8 Only)

  44. Watanabe WCT-1 Máy Biến Dòng Loại Đầu Cuối – Terminal Type Current Transformer (Primary side rating: 7.5A to 150A, Secondary side rating: 20mA)

  45. Watanabe WCT-2CR Máy Biến Dòng Loại Xâm Nhập – Penetration Type Current Transformer (Primary side rating: 10A to 750A, Secondary side rating: 5A)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top