Products

  1. Kurimoto HS Máy Nghiền Búa (Khe mở thanh sàng)

  2. Ross Asia Ross Asia W66 Series Van Điều Hướng Trực Tiếp ISO 15407-2 – Directional Control Valve ISO 15407-2

  3. Ross Asia W66 Series Van Điều Hướng Trực Tiếp ISO 15407-1 – Directional Control Valve ISO 15407-1

  4. Gentos Flash Series SG-407R Đèn Pin (Flashlight 370 lumens)

  5. Gentos Flash Series SG-405 Đèn Pin (Flashlight 250 lumens)

  6. Gentos Flash Series SG-455B Đèn Pin (Flashlight 250 lumens)

  7. Gentos UltiREX Series UT-1000M Đèn Pin (Flashlight (1100 lumens))

  8. Gentos Flash Series SG-409R Đèn Pin (Flashlight 480 lumens)

  9. Ross Asia W65 Series Van Điều Khiển Trực Tiếp ISO 5599-2 – Directional Control Valve ISO 5599-2

  10. Gentos UltiREX Series UT-3000R Đèn Pin (Flashlight (3000 lumens))

  11. Gentos UltiREX Series UT-3200H Đèn Pin (Flashlight)

  12. Gentos UltiREX Series UT-226R Đèn Pin (Flashlight (10500 lumens))

  13. Gentos UltiREX Series UT-618R Đèn Pin Siêu Sáng (Ultimate Flashlight (13000 lumens))

  14. Gentos UltiREX Series UT-1900R Đèn Pin Loại Nhỏ (Small Flashlight (1900 lumens))

  15. Kyowa Van Bi 3 Chiều Thủ Công – Kyowa Manual Three Way Ball Valves

  16. Kyowa Van Bi 2 Chiều Thủ Công – Kyowa Manual Two Way Ball Valves

  17. Kyowa Van Bi 2 Chiều Tự Động – Kyowa Automatic Two Way Ball Valves

  18. Kyowa Van Bi 3 Chiều Tự Động – Kyowa Automatic Three Way Ball Valves

  19. Kyowa Van Bướm Thủ Công – Kyowa Manual Butterfly Valves

  20. Kyowa Van Bướm Tự Động – Kyowa Automatic Butterfly Valves

  21. Kyowa Van Bướm Tự Động – Kyowa Automatic Butterfly Valves

  22. Kyowa Van Bướm Tự Động – Kyowa Automatic Butterfly Valves

  23. Watanabe WP Bìa Bảng Mặt Trước Cho Kích Thước 48 x 96 – Front Panel Cover For 48 x 96 Size

  24. Watanabe A6BCDCN Cáp Cho đầu ra BCD – Cable For BCD Output

  25. Watanabe WP-3 Bìa Mặt Trước Cho Kích Thước 48×96 – Front Panel Cover For 48×96 Size

  26. Watanabe WTM–MG–00 Nam Châm Để Gắn (4 Cái) – Magnets For Mounting (4 Pieces)

  27. Watanabe WMS-MG-01 Nam Châm Điện (2 Cái) – Mounting Magnet (2 Pieces)

  28. Watanabe CTF-05K Cảm Biến Chọn Xung Phân Đoạn Để Phát Hiện Xung Năng Lượng Để Quản Lý Nhu Cầu – Pulse Pick Sensor (Split type)

  29. Watanabe CTF-05M Cảm biến Chọn Xung (Loại thâm nhập) – Pulse Pick Sensor (Feed-through type)

  30. Watanabe CTL-EN Máy Biến Dòng Cáp Nối Dài – CT Extension Cable

  31. Watanabe CTL-BUN Máy Biến Dòng Cáp Kết Nối – CT connection cable

  32. Watanabe ZCT-22CN-00 Loại Phân Nhánh – Split Type ZCT (Zero-phase current transformer, dedicated to WTM-PE4ZC)

  33. Watanabe ZCT-22 ZCT Loại Tách – Split Type ZCT (WJF-IZ8 Only)

  34. Watanabe WCT-1 Máy Biến Dòng Loại Đầu Cuối – Terminal Type Current Transformer (Primary side rating: 7.5A to 150A, Secondary side rating: 20mA)

  35. Watanabe WCT-2CR Máy Biến Dòng Loại Xâm Nhập – Penetration Type Current Transformer (Primary side rating: 10A to 750A, Secondary side rating: 5A)

  36. Watanabe WRCT-005-W Máy Biến Dòng Vòng Nhỏ Loại Xâm Nhập – Penetration Type Small Ring CT (Primary side rating: 5A)

  37. Kyowa Van Bướm Tự Động – Kyowa Automatic Butterfly Valves

  38. Kyowa Van Tay Chữ L – Kyowa Type L Manual Valves

  39. Kyowa Van Tay Chữ F – Kyowa Type F Manual Valves

  40. Kyowa Van Tự Động Chữ L – Type L Automatic Valves

  41. Kyowa Van Tay Chữ T – Type T Manual Valves

  42. Kyowa Van Tự Động Chữ F – Kyowa Type F Automatic Valves

  43. Kyowa Van Tự Động Chữ T – Kyowa Type T Automatic Valves

  44. Kyowa Van Tự Động Chữ Y – Kyowa Type Y Automatic Valves

  45. Kyowa Van Tay Chữ Y – Kyowa Type Y Manual Valves

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top