Products

  1. Watanabe WRCT-005-W Máy Biến Dòng Vòng Nhỏ Loại Xâm Nhập – Penetration Type Small Ring CT (Primary side rating: 5A)

  2. Kyowa Van Bướm Tự Động – Kyowa Automatic Butterfly Valves

  3. Kyowa Van Tay Chữ L – Kyowa Type L Manual Valves

  4. Kyowa Van Tay Chữ F – Kyowa Type F Manual Valves

  5. Kyowa Van Tự Động Chữ L – Type L Automatic Valves

  6. Kyowa Van Tay Chữ T – Type T Manual Valves

  7. Kyowa Van Tự Động Chữ F – Kyowa Type F Automatic Valves

  8. Kyowa Van Tự Động Chữ T – Kyowa Type T Automatic Valves

  9. Kyowa Van Tự Động Chữ Y – Kyowa Type Y Automatic Valves

  10. Kyowa Van Tay Chữ Y – Kyowa Type Y Manual Valves

  11. Kyowa Van Tự Động – Automatic Tank Valves

  12. Ross Asia M10 Series Van Ống Nội Tuyến – Inline Spool Valves

  13. Ross Asia W14 Series Van Điều Hướng Thu Nhỏ – Directional Control Miniature Valves

  14. Kyowa Van Tay – Kyowa Manual Tank Valves

  15. Kyowa Van Điều Khiển – Kyowa Control Valves

  16. Kyowa Van Giảm – Kyowa Relief Valves

  17. Kyowa Van Sanpring – Kyowa Sanpring Valve

  18. Kyowa Van Một Chiều (Lệch Tâm) – Kyowa Check Valves (Eccentric Type)

  19. Kyowa Van Một Chiều (Loại Kết Nối) – Kyowa Check Valves (Connect Type)

  20. Kyowa Van Xả – Kyowa Drain Valve

  21. Kyowa Van Pala – Kyowa Pala Valve

  22. Kyowa Vòi Nước 2 Chiều (Có Chuôi Dưới) – Kyowa Two Way Cocks (Under Grip Type)

  23. Kyowa Vòi Nước 2 Chiều (Có Chuôi Trên) – Two Way Cocks (Over Grip Type)

  24. Ross Asia M72 Series Van Ống Nội Tuyến – Inline Spool Valves

  25. Watanabe WCCT-005-K Máy Biến Dòng Phân Nhánh Nhỏ – Small Split CT (Primary side rating: 5A, WJF series only)

  26. Watanabe WCCT-100/250 Máy Biến Dòng Phân Nhánh – Small Split CT (Primary side rating: 50A, 100A, 250A)

  27. Watanabe WCTF-□□□A Máy Biến Dòng Phân Nhánh – Split CT (Primary side rating: 100A, 200A, 400A, 600A)

  28. Watanabe CTL-□□CL Máy Biến Dòng Loại Chia Đa Năng – General-purpose Split Type CT (Primary Side Rating: 100 to 1000A)

  29. Watanabe CTL-10 Máy Biến Dòng Chia Nhỏ – Small Split CT (Primary side rating: 5/30/50A)

  30. Watanabe CTT-36 Máy Biến Dòng Phân Nhánh – Split CT (Primary side rating: 400A or 600A)

  31. Watanabe UZ-602 Công Tắc Nhiệt Độ Loại Bộ Ổn Nhiệt (Loại Cài Đặt Nhiệt Độ Cố Định) – Thermostat Type Temperature Switch (Fixed Temperature Setting Type)

  32. Watanabe WPD-485 Thiết Bị Chống Sét SPD cho RS-485 – Lightning Arrester SPD for RS-485

  33. Watanabe WPD-SEN Thiết Bị Chống Sét SPD Cho Tín Hiệu 3 Dây – Lightning Arrester SPD For 3-wire signal

  34. Watanabe WPD-A20 Thiết Bị Chống Sét SPD Phát Tín Hiệu – Lightning Arrester SPD For Signal

  35. Watanabe WPD-PWR Thiết Bị Chống Sét SPD Cấp Nguồn – Lightning Arrester SPD For Power Supply

  36. Tachibana Eletech D-200 Máy Kiểm Tra Thép (Sam Steel Checker)

  37. Super Tool HLC-Series Kẹp Nâng Bên (Loại Tay Khóa) – Lateral Lifting Clamp (Lock handle type)

  38. Asahi Weldex Đường Ray Cho Máy Hàn

  39. Asahi Weldex CS-EG.W-N Máy Hàn Nối Đầu Dọc Lên 32mm/Một Lần Chạy

  40. Asahi Weldex CS-BTS Máy Hàn Ống Lò Hơi Với Tấm Thép Dạng Ống

  41. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TRC-250B Máy Kiểm Tra Lỗ Kim Và Khuyết Tật Lớp Sơn (Pinhole And Holiday Detectors)

  42. SANKO ELECTRONIC LABORATORY Máy Kiểm Tra PRE-CHECKER

  43. Kyowa Vòi Nước 3 Chiều (Có Chuôi Dưới) – Kyowa Three Way Cocks (Under Grip Type)

  44. Kyowa Vòi Nước 3 Chiều (Có Chuôi Trên) – Kyowa Three Way Cocks (Over Grip Type)

  45. Kyowa Van Bướm (Dùng Cho Dịch Vụ Liên Quan Đến Bột) – Kyowa Butterfly Valves (For Powder Service)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top