- Home
- Products
Products
-
Watanabe WPM-1-12 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho điện áp/dòng điện DC (Đa màn hình, 48×96) – Digital Panel Meter for DC Voltage/Current (Multi Display, 48×96)
-
Saitama Seiki U-TOOL U-600 Máy Khoan Đảo Chiều 3,8″ – 3,8″ Reversible Drill
-
Watanabe WPM-1-11 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho điện áp/dòng điện DC (Màn hình đơn, 48×96) – Digital Panel Meter for DC Voltage/Current (Single Display, 48×96)
-
Watanabe WPMZ-5 Máy Đo Bảng Kỹ Thuật Số Đồ Họa (Đo Vòng Quay Và Tốc Độ) – Graphical Digital Panel Meter (Rotation and Speed Measurement)
-
Saitama Seiki U-TOOL U-590 Máy Khoan – Drill
-
Watanabe WPMZ-6 Máy Đo Bảng Điều Khiển Kỹ Thuật Số Đồ Họa (Đo Lường Tức Thời Và Tổng Thể) – Graphical Digital Panel Meter (Instantaneous and Totalizing Measurement)
-
Watanabe WPMZ-3 Máy đo bảng kỹ thuật số đồ họa (Đo máy đo biến dạng) – Graphical Digital Panel Meter (Strain Gauge Measurement)
-
Saitama Seiki U-TOOL U-220 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES
-
Saitama Seiki U-TOOL U-131 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES
-
Saitama Seiki U-TOOL U-1902 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES
-
Watanabe WPMZ-1 Máy đo bảng kỹ thuật số đồ họa (Đo điện áp và dòng điện một chiều)- Graphical Digital Panel Meter (DC Voltage and Current Measurement)
-
Watanabe CTL-EN Cáp nối dài CT – CT extension cable
-
Watanabe CTL-BUN Cáp kết nối CT – CT connection cable
-
KORI SEIKI RS Bộ Đếm Có Tiếp Điểm – Counter With Contact
-
Saitama Seiki U-TOOL U-1901 Cờ Lê Bánh Cóc 3/8″ – 3/8″ HANDY RATCHET WRENCHES
-
Watanabe WCTF-100/200/400/600 Tách CT (Đánh giá phụ chính:1A,100A,200A,400A) –Split CT (Primary side rating: 1A,100A, 200A, 400A)
-
Watanabe CTL-10 CT tách nhỏ (xếp hang mặt chính: 1/5/30A) – Small split CT (primary side rating: 1/5/30A)
-
Watanabe WSW-410C-1000 Bộ định tuyến (bộ lặp) – Router (repeater)
-
Saitama Seiki U-TOOL U-1900 Cờ Lê Bánh Cóc 3.8″ – 3.8″ RATCHET WRENCHES
-
Watanabe WSW-421C Nút Nhiệt Độ, Độ Ẩm Và Chiếu Sáng – Temperature, Humidity, And Illuminance Node
-
Watanabe WSW-422C-1010 Nút Cảm Giác Của Con Người – Human Feeling Node
-
Watanabe WSW-423C-1000 Nút Mạng CO2- CO2 Node
-
Watanabe WSW-42KC-1000 Nút Cảm Biến Chọn Xung – Pulse Pick Sensor Node
-
Techno Aoyama Bộ Nạp Đai Ốc – Nut Feeder
-
Watanabe WSW-424C-1000 Máy Xung Đếm- Pulse Count Node
-
Watanabe WSW-428C-1000 Bộ Chuyển Đổi Modbus RTU – Modbus RTU Node
-
Watanabe WSW-42DC Nút cảm biến hiện tại – Current Sensor Node
-
Techno Aoyama Bộ Nạp Bu Lông – Bolt Feeder
-
Watanabe WLM-PC1 Máy Đo Công Suất– Power Pulse Measurement Unit
-
Watanabe WGWA-A3 Cổng IoT – IoT Gateway
-
Techno Aoyama Bộ Nạp Đinh Tán – Stud Bolt Feeder
-
Satuma Denki Phụ Tùng Thay Thế Cho Phanh – Consumable Parts
-
Satuma Denki BDS5 Phanh Điện Từ Một Chiều – DC Electromagnetic Brake
-
Satuma Denki BFS5-T Phanh Tang Trống Nâng AL – AL Brakes
-
YOSHITAKE DP-200F Van Điện Từ / Van Động Cơ – Solenoid Valve/Motor Valve
-
MIKI NETSUREN O0776 Cờ Lê Đầu Tròn – Glasses Blow Spanner (85mm)
-
MIKI NETSUREN O0773 Cờ Lê Đầu Tròn – Glasses Blow Spanner (75mm)
-
Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Biến Tần Tiêu Chuẩn Dạng Treo Loại R – Kamiuchi Suspended Ordinary R-type Inverter Hoist
-
Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Biến Tần Tốc Độ Chảy Rão Dầm Đôi Loại R – Kamiuchi Creep Speed Double Rail R-type Inverter Hoist
-
Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Biến Tần Tốc Độ Chảy Rão Chiều Cao Thông Thủy Thấp Loại R – Kamiuchi Creep Speed Low Headroom R-type Inverter Hoist
-
Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Biến Tần Tốc Độ Chảy Rão Tiêu Chuẩn Loại R – Kamiuchi Creep Speed Ordinary R-type Inverter Hoist
-
Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Biến Tần Dầm Đôi Loại R – Kamiuchi Double Rail R-type Inverter Hoist
-
Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Biến Tần Chiều Cao Thông Thủy Thấp Loại R – Kamiuchi Low Headroom R-type Inverter Hoist
-
Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Biến Tần Tiêu Chuẩn Loại R – Kamiuchi Ordinary R-type Inverter Hoist
-
YOSHITAKE DP-200 Van Điện Từ / Van Động Cơ – Solenoid Valve/Motor Valve







