,

Ross Asia LX Series Van Dùng Trong Kiểm Tra Rò Rỉ và Ứng Dụng Chân Không – Valve For Leak Testing and Vacuum Applications

Xuất Xứ : Nhật Bản
Nhà Sản Xuất : Ross Asia
Model : LX Series

Dòng sản phẩm chỉ được thử nghiệm bên ngoài để sử dụng trong các ứng dụng kín, áp suất thấp, và quy trình chân không .

Van 2 Chiều 2 Vị Trí
Kích Thước Cổng Nguồn Cung Van Phụ Nội Tiếp Ren Van Phụ Lưu Lượng Trung Bình

CV

Trọng Lượng lb (kg)
Thường Đóng Thường Mở
Model Number# Model Number#
1 2 NPT Threads G Threads NPT Threads G Threads NPT G
3/8 3/8 LX13NB37501W LX13DB37501W LX23NB37501W LX23DB37501W 1/8-27 NPT G1/8 3.6 1.5 (0.7)
1/2 1/2 LX14NB47501W LX14DB47501W LX24NB47501W LX24DB47501W 1/8-27 NPT G1/8 3.6 1.5 (0.7)
3/4 3/4 LX15NB57501W LX15DB57501W LX25NB57501W LX25DB57501W 1/8-27 NPT G1/8 12.2 3.5 (1.6)
1 1 LX16NB67501W LX16DB67501W LX26NB67501W LX26DB67501W 1/8-27 NPT G1/8 12.2 3.5 (1.6)
11/4 11/4 LX17NB77501W LX17DB77501W LX27NB77501W LX27DB77501W 1/8-27 NPT G1/8 36.1 9.3 (4.2)
11/2 11/2 LX18NB87501W LX18DB87501W LX28NB87501W LX28DB87501W 1/8-27 NPT G1/8 36.1 9.3 (4.2)
2 2 LX19NB97501W LX19DB97501W LX29NB97501W LX29DB97501W 1/8-27 NPT G1/8 62.7 19.3 (8.8)
21/2 21/2 LX10NB07501W LX10DB07501W LX20NB07501W LX20DB07501W 1/8-27 NPT G1/8 62.7 19.3 (8.8)
#Điện Áp : W=24 VDC;  Z=110-120 VAC, 50/60 Hz, e.g., LX13NB37501Z.

Kích Thước Cổng Van 3/8-1 & 1.1/4 -2.1/2

Phụ Kiện – Mối Nối Điện
Loại van Kích Thước Cổng  Dạng Mối Nối Điện Số Model Đầu Nối
Mỗi Đầu Nối Đầu Nối Có Sẵn Dây
24 Volts DC 120 Volts AC 24 Volts DC 120 Volts AC
 2/2 3/8 – 1 EN 175301-803 Form C 2453K77-W 2453K77-Z 2476K77-W 2476K77-Z
11/4-21/2 EN 175301-803 Form A 936K87-W 936K87-Z 720K77-W 720K77-Z
*Đầu nối có dây sẵn bao gồm dây dài 2 mét (61/2 ft.).

 

Cấu Trúc Thiết Kế Đóng/Mở Lưu Chất Không Khí Đã Lọc
Loại Lắp Đặt Nội Tiếp For liquid applications, consult ROSS.
Nguồn Cấp  Ngoại Tiếp
Điện Từ Được Đánh Giá Trên Việc Hoạt Động Liên Tục
Áp Suất Vận Hành Vacuum to 145 psig (vacuum to 10 bar)
Điện Áp / Tiêu Thụ Nguồn (each solenoid) Port Size 3/8 thru 1:

24 volts DC; 1.5 watts on DC

110 volts AC, 50 Hz: 5.4 VA

120 volts AC, 60 Hz: 5.0 VA Port Size 11/4 thru 21/2:

24 volts DC; 110 volts AC, 50 Hz; 120 volts AC, 50/60 Hz

5.8 watts nominal on AC and DC, 6.5 watts maximum on AC and DC

Pilot Supply – External:  30 to 145 psig (2 to 10 bar)
Pilot supply pressure must be equal to or greater than inlet pressure.
Cấu Trúc Vật Liệu Thân Van :Nhôm Đúc

Poppet: Acetal và Thép Không Gỉ

Seals:  Cao Su Buna-N

Tiêu Chuẩn IP65, IEC 60529 Điều Chỉnh Thủ Công Van Thường Đóng : All Sizes; Non-locking

Van Thường Mở

Port Size 1/2 & 1: Non-locking

Port Size 11/2 & 21/2: Locking, turn-to-lock

Đầu Nối Điện EN 175301-803 Form A or Form C connector
Nhiệt Độ  Môi Trường: 40° to 120°F (4° to 50°C)
Trung Bình : 40° to 175°F (4° to 80°C)
Kích Thước Van – inches (mm)
Kích Thước Cổng Van 3/8 & 1/2
Kích Thước Cổng Van 3/4 & 1
Kích Thước Cổng Van 1-1/4 &1-1/2
Kích Thước Cổng Van 2 & 2-1/2
Van 2 Cổng 2 Vị Trí
Kích Thước Cổng Nguồn Cấp Van Phụ Ngoại Tiếp Ren Khóa Van Phụ Hằng Số Phản Hồi Trung Bình

CV

Trọng Lượng lb (kg)
Thường Đóng
Số Model Van
1 2 NPT Threads G Threads NPT G
3/8 3/8 LX13NB35501 LX13DB35501 10-32 UNF M5 3.6 1.5 (0.7)
1/2 1/2 LX14NB45501 LX14DB45501 10-32 UNF M5 3.6 1.5 (0.7)
3/4 3/4 LX15NB55501 LX15DB55501 1/8-27 NPT G1/8 12.2 3.5 (1.6)
1 1 LX16NB65501 LX16DB65501 1/8-27 NPT G1/8 12.2 3.5 (1.6)
11/4 11/4 LX17NB75501 LX17DB75501 1/8-27 NPT G1/8 36.1 9.3 (4.2)
11/2 11/2 LX18NB85501 LX18DB85501 1/8-27 NPT G1/8 36.1 9.3 (4.2)
2 2 LX19NB95501 LX19DB95501 1/8-27 NPT G1/8 62.7 19.3 (8.8)
21/2 21/2 LX10NB05501 LX10DB05501 1/8-27 NPT G1/8 62.7 19.3 (8.8)
Kích Thước Van – inches (mm)
Port Size 3/8 & 1/2
Port Size 3/4 & 1
Port Size 1-1/4 &1-1/2
Port Size 2 & 2-1/2
Lưu ý: Van điều khiển áp suất dòng Dale yêu cầu cả nguồn cấp thí điểm bên ngoài và tín hiệu điều khiển để vận hành van. Khi có tín hiệu điều khiển áp suất, van sẽ chuyển sang vị trí mở.

Thông Tin Kĩ Thuật

Cấu Trúc Hệ Thống Đóng/Mở
Loại Lắp Đặt Nội Tiếp
Nhiệt Độ Môi Trường : 40° to 120°F (4° to 50°C)
Trung Bình : 40° to 175°F (4° to 80°C)
Lưu Chất Không Khí Đã Lọc
Đối với các ứng dụng chất lỏng, hãy tham khảo ROSS.
Nguồn Cấp Pilot Ngoại Tiếp
Áp Suất Vận Hành Chân Không Áp Suất 250 psig (vacuum to 17.2 bar)
Nguồn Cấp Van Phụ :  30 to 250 psig (2 to 17.2 bar)
Áp suất cung cấp của trục điều khiển phải bằng hoặc lớn hơn áp suất đầu vào.
Vật Liệu Cấu Tạo Thân Van: Nhôm Đúc

Hệ Thống Đóng/Mở : Acetal & Thép Không Gỉ

Seals: Cao Su Buna-N

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top