- Home
- Products
- URD CT Kích Thước Trung Bình Cho Dòng Điện Tần Số Cao Và Cả PCB Và Bảng Điều Khiển Gắn -50Hz – 500khz- CTL-12-S30-2.5Z – URD CTL-12-S30-2.5Z Medium Size CT For High Frequency Current And Both Of PCB And Panel Mounting -50Hz – 500khz-
Nhật Bản, URD
URD CT Kích Thước Trung Bình Cho Dòng Điện Tần Số Cao Và Cả PCB Và Bảng Điều Khiển Gắn -50Hz – 500khz- CTL-12-S30-2.5Z – URD CTL-12-S30-2.5Z Medium Size CT For High Frequency Current And Both Of PCB And Panel Mounting -50Hz – 500khz-
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: URD
Model: CTL-12-S30-2.5Z
Tính năng
● CT kích thước trung bình (Biến dòng điện) cho băng thông tần số cao
● Có thể phát hiện dòng điện cho đến 500kHz, tối đa 200A không tiếp xúc và ít tải đối với dây hiện tại (Chú ý: Xem ghi chú)
● Có thể áp dụng để phát hiện và điều khiển dòng điện tần số cao cho biến tần, bếp điện từ, nguồn điện chuyển mạch tần số cao, v.v
Thông số kỹ thuật
Model | CTL-12-S30-2.5Z |
Dòng điện chính | 0.01 – 200Arms, RL=10Q |
Dòng điện chính tối đa | 200Arms continuous (50Hz – 100kHz sine wave, RL=10Q) |
Tần số | 50Hz – 500kHz (Io=1A, RL=10Q) (At low frequency and RL=10Q, please attention to be saturated with low current range) |
Đặc điểm đầu ra | Refer “Output voltage characteristics” |
Tuyến tính | +3% FS |
Cuộn dây thứ cấp | 250+2 turns |
Điện trở cuộn dây thứ cấp | 1.4Q (reference) |
Bảo vệ hở mạch | AC2000V(50/60Hz), 1min(between aperture and output terminal in a lump |
Điện áp chịu được | DC500V, >100MQ (between aperture and output terminal in a lump) |
Khả năng cách điện | -20C- +75C , <80%RH, no condensation |
Nhiệt độ vận hành | -30C- +90C , <80%RH, no condensation |
Nhiệt độ lưu kho | PBT plastic case, potted by epoxy in one side |
Cấu trúc | ¢2.36X9Q (round pins), tin plating |
Mô-men xoắn trục vít | 0.3N • m |
Khối lượng | approximately 52g |
Related Products
-
Kondotec Móc Cẩu – Strawling Fitting
-
Vessel NO.5700WP Tô Vít Cho Vòi Nước – Vessel NO.5700WP Water faucet Screwdriver No.5700WP(wide 18 mm)
-
Kẹp Bulong Cố Định (Single Scaffolding)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 6093 #25 Băng Dính Che Chắn – TERAOKA 6093 #25 Film Masking Tape
-
YOSHITAKE AL-250 Van An Toàn Và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve
-
Furuto Industrial (Monf) No.404 Băng Keo Một Mặt Chống Thấm Và Kín Khí – Single-sided Waterproof And Airtight Tape