Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Tổng chiều dài (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|
A26-2(SQ25.4 x 160) | SQ | SQ25.4 | 160 | – | – |
Nhật Bản, Vessel
Vessel A26 Thanh Mở Rộng – Vessel A26 Extension Bar

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: A26
TÍNH NĂNG
- Dùng cho súng vặn vít bằng khí nén SQ25.4mm
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Watanabe TF-PC Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Giao Thức – Protocol Signal Converter
-
Kikusui Tape 164 Băng dính màu xanh lam – Curing Blue Tape
-
Chiyoda Seiki EX-M-20-VC Sản Phẩm Đánh Bóng Điện, Xử Lý Bộ Phận Kết Nối Thân VCR1/4 (Electropolishing Product, Body Connection Part VCR1/4 Processing)
-
Chiyoda Tsusho 01S Series Ống Xoắn Ốc Zero – SPIRAL ZERO-ONE
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Con Đội Thủy Lực ED-160C-PG-75H-160 – Eagle Jack ED-160C-PG-75H-160 Hydraulic Bottle Jack
-
Kikusui Tape No.1694 Transparent curing tape for window glass – Băng keo trong suốt cho kính cửa sổ