,

Vessel B35 Mũi Vít – Vessel B35 Bit

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Vessel
Model: B35

TÍNH NĂNG

Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Mũi vít chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác
Hình dạng lục giác 6.35mm, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế.

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Model Phân loại mũi vít Kích thước mũi vít Phân loại xử lý nhiệt Đường kính trục tròn (mm) Chiều dài trục tròn (mm) Tổng chiều dài (mm) Trọng lượng (g) SL/hộp SL/thùng
B35(+1 x 50H) + +1 H 13 10 100 100
B35(+1 x 75X) + +1 X 75 10 100
B35(+1 x 75H) + +1 H 75 21 10 100
B35(+1 x 4.5 x 100H) + +1 H 4.5 100 18 10 100
B35(+2 x 4.5 x 100H) + +2 H 4.5 100 18 10 100
B35(+2 x 50G) + +2 G 50 13 10 100
B35(+2 x 75G) + +2 G 75 21 10 100
B35(+2 x 75E) + +2 E 75 21 10 100
B35(+2 x 100G) + +2 G 100 28 10 100
B35(+2 x 100E) + +2 E 100 28 10 100
B35(+2 x 150G) + +2 G 150 43 10 100
B35(+2 x 150E) + +2 E 150 43 10 100
B35(+2 x 75H) + +2 H 75 21 10 100
B35(+2 x 100H) + +2 H 100 28 10 100
B35(+2 x 150H) + +2 H 150 43 10 100
B35(+3 x 75H) + +3 H 75 21 10 100
B35(+3 x 75E) + +3 E 75 21 10 100
B35(+3 x 100H) + +3 H 100 28 10 100
B35(+3 x 100E) + +3 E 100 28 10 100
B35(+3 x 150G) + +3 G 150 43 10 100
B35(+2 x 50X) + +2 X 50 13 10 100
B35(-6.0 x 75E) -6.0 E 75 17 10 100
B35(H2 x 75H) Lục giác H2.0 H 75 21 10 100
B35(H2 x 100H) Lục giác H2.0 H 100 28 10 100
B35(H2.5 x 75H) Lục giác H2.5 H 75 19 10 100
B35(H2.5 x 100H) Lục giác H2.5 H 100 26 10 100
B35(H3 x 75H) Lục giác H3.0 H 75 19 10 100
B35(H3 x 100H) Lục giác H3.0 H 100 26 10 100
B35(H4 x 75H) Lục giác H4.0 H 75 19 10 100
B35(H4 x 100H) Lục giác H4.0 H 100 28 10 100
B35(H5 x 75G) Lục giác H5.0 G 75 20 10 100
B35(H5 x 100G) Lục giác H5.0 G 100 28 10 100
B35(H6 x 75G) Lục giác H6.0 G 75 16 10 100
B35(H6 x 100G) Lục giác H6.0 G 100 28 10 100
B35(H2.5 x 150H) Lục giác H2.5 H 150 40 10 100
B35(H3 x 150H) Lục giác H3.0 H 150 40 10 100
B35(H4 x 150H) Lục giác H4.0 H 150 41 10 100
B35(H5x 150G) Lục giác H5.0 G 150 42 10 100
B35(H5x 150G) Lục giác H5.0 G 150 43 10 100
B35(+00 x 1.2 x 20 x 60H) + +0 H 1.2 20 60 10 10 100
B35(+00 x 2 x 40 x 100H) + +0 H 2 40 100 16 10 100
B35(+0 x 2 x 20 x 60H) + +0 H 2 20 60 41 10 100
B35(+00 x 1.58 x 49(10600)H) + +0 H 1.58 49 6 10 100
B35(+2 x 6 x 127(4302/127)H) + +2 H 6 127 30 10 100
B35(+2 x 6 x 2000(4302/200)H) + +2 H 6 200 43 10 100
B35(+0 x 3.17 x 49(1060)H) + +0 H 3.17 49 10 100
B35(+1 x 4.76 x 89(1081)H) + +1 H 4.76 89 10 100
B35(+2 x 6.35 x 49(1062)H) + +2 H 6.35 49 10 10 100
B35(+2 x 6.35 x 70(1072)H) + +2 H 6.35 70 10 10 100
B35(+2 x 6.35 x 89(1082)H) + +2 H 6.35 89 20 10 100
B35(+2 x 6.35 x 152(1092)H) + +2 H 6.35 152 38 10 100
B35(+3 x 7.9 x 49(1063)H) + +3 H 7.90 49 14 10 100
B35(+3 x 7.9 x 89(1083)H) + +3 H 7.90 89 29 10 100
B35(-6.3.5 x 0.97t x 49(1524)H) -6.35 H 6.35 49 10 100
B35(-7.9 x 1.17t x 49(1526)H) -7.9 H 7.9 49 11 10 100
B35(H4 x 49(21204)H) Lục giác H4.0 H 49 9 10 100
B35(H5 x 49(21205)H) Lục giác H5.0 H 49 10 10 100
B35(H6 x 49(21206)H) Lục giác H6.0 H 49 10 10 100
B35(+2 x 6 x 100(4302/100)H) + +2 H 6 100 22 10 100
B35(+2 x 6 x 150(4302/150)H) + +2 H 6 150 32 10 100

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top