Models | Kích thước đầu khẩu | Đường kính ngoài đầu khẩu (mm) | Độ sâu đầu khẩu (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
B44(A/F 5.5 x 70) | Lục giác 5.5 | 9 | 25 | 70 | 26 | 10 | 250 |
B44(A/F 6.0 x 70) | Lục giác 6.0 | 10 | 25 | 70 | 21 | 10 | 200 |
B44(A/F 7.0 x 70) | Lục giác 7.0 | 11 | 25 | 70 | 30 | 10 | 200 |
B44(A/F 8.0 x 70) | Lục giác 8.0 | 13 | 25 | 70 | 25 | 10 | 200 |
B44(A/F 5.5 x 100) | Lục giác 5.5 | 9 | 25 | 100 | 31 | 10 | 250 |
B44(A/F 6.0 x 100) | Lục giác 6.0 | 10 | 25 | 100 | 36 | 10 | 200 |
B44(A/F 7.0 x 100) | Lục giác 7.0 | 11 | 25 | 100 | 41 | 10 | 150 |
B44(A/F 8.0 x 100) | Lục giác 8.0 | 13 | 25 | 100 | 31 | 10 | 150 |
B44(A/F 10 x 100) | Lục giác 10 | 16 | 25 | 100 | 41 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel B44 Đầu Khẩu Vặn Vít – Vessel B44 Socket Bit

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: B44
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Đầu khẩu dùng cho vít lục giác
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
TOKU MI-5000GL Máy Khoan Vặn (Impact Wrench)
-
Kitagawa RS100 Bàn Xoay NC
-
YOSHITAKE GD-27S-NE Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator
-
Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Gom Xi Lanh Cho Oxy/Nitơ/Argon Lỏng Và Carbon Dioxide Lỏng Loại Song Song (Parallel Type Cylinder Collector For Liquid Oxygen/Nitrogen/Argon And Liquid Carbon Dioxide)
-
Vessel Kìm Tuốt Dây 3000B (Dây Đơn) – Vessel 3000B Wire Stripper (For Solid Wire)
-
Obishi Máy Kiểm Tra Độ Lệch Tâm (Loại P)