,

Vessel J Mũi Vít TORX – Vessel J Bit TORX

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Vessel
Model: J

TÍNH NĂNG

*Chuyên dùng cho vít Torx, được sử dụng nhiều trong lĩnh vực ô tô

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Model Phân loại mũi vít Kích thước mũi vít Kích thước ngoài mũi vít (mm) Tổng chiều dài (mm) Trọng lượng (g) SL/hộp SL/thùng
J(T5 x 49(T10605)) TX T5 1.37 49 7 10
J(T10 x 49(T10610)) TX T10 2.72 49 10
J(T15 x 49(T10615)) TX T15 3.26 49 9 10
J(T20 x 49(T10620)) TX T20 3.84 49 9 10
J(T40 x 49(T10640)) TX T40 6.6 49 13 10
J(T8 x 70(T10708)) TX T8 2.3 70 10
J(T9 x 70(T10709)) TX T9 2.5 70 9 10
J(T10 x 70(T10710)) TX T10 2.72 70 10 10
J(T15 x 70(T10715)) TX T15 3.26 70 10 10
J(T20 x 70(T10720)) TX T20 3.84 70 11 10
J(T25 x 70(T10725)) TX T25 4.4 70 12 10
J(T30 x 70(T10730)) TX T30 5.49 70 16 10
J(T7 x 90(T10807)) TX T7 1.97 90 10 10
J(T30 x 90(T10830)) TX T30 5.49 90 21 10
J(T40 x 90(T10840)) TX T40 6.6 90 25 10
J(T7 x 152(T10907)) TX T7 1.97 152 10
J(T9 x 152(T10909)) TX T9 2.5 152 10
(T10 x 152(T10910)) TX T10 2.72 152 18 10
J(T20 x 152(T10920)) TX T20 3.84 152 10
J(T27 x 152(T10927)) TX T27 4.96 152 36 10
J(T30 x 152(T10930)) TX T30 5.49 152 36 10
J(T40 x 152(T10940)) TX T40 6.6 152 43 10
J(T6 x 152(T10906)) TX T6 1.65 152 14 10
J(T5 x 89(T10805)) TX T5 1.37 89 10 10
J(T6 x 75) TX T6 1.65 75 11 10
J(T6 x 100) TX T6 1.65 100 13 10
J(T7 x 75) TX T7 1.97 75 11 10
J(T8 x 75) TX T8 2.3 75 11 10
J(T8 x 100) TX T8 2.3 100 15 10
J(T10 x 75) TX T10 2.72 75 11 10
J(T10 x 100) TX T10 2.72 100 15 10
J(T15 x 75) TX T15 3.26 75 12 10
J(T15 x 100) TX T15 3.26 100 15 10
J(T20 x 75) TX T20 3.84 75 13 10
J(T20 x 100) TX T20 3.84 100 17 10
J(T25 x 75) TX T25 4.4 75 14 10
J(T25 x 100) TX T25 4.4 100 17 10
J(T27 x 75) TX T27 4.96 75 15 10
J(T27 x 100) TX T27 4.96 100 19 10
J(T30 x 75) TX T30 5.49 75 17 10
J(T30 x 100) TX T30 5.49 100 22 10
J(T40 x 75) TX T40 6.6 75 21 10
J(T40 x 100) TX T40 6.6 100 28 10
J(T45 x 75) TX T45 7.77 75 25 10
J(T45 x 100) TX T45 7.77 100 35 10

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top