Model | Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|
25(Ph No.1/Slotted 5) | 25 | 5.0 | 125 | 12 | 240 |
25(Ph No.2/Slotted 6) | 26 | 6.0 | 125 | _ | _ |
25(Ph No.3/Slotted 8) | 33 | 8.0 | 150 | _ | _ |
Nhật Bản, Vessel
Vessel No.25 Tô Vít Vặn Ngang – Vessel No.25 Offset Screwdriver
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : No.25
TÍNH NĂNG
– Giải quyết trở ngại trong công việc vặn vít.
– Tô vít dạng chữ S thuận tiện khi cần vặn lực mạnh tại vị trí hẹp.
– Kích thước trái – phải của mũi vít khác nhau, nên sử dụng đa dạng tùy mục đích.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
YOSHITAKE GLV-16 Van Thủ Công – Manual Valve
-
Watanabe WTM-DMD6V Bộ Điều Khiển Tuân Thủ Tương Thích với BEMS – BEMS-Compatible Demand Controller
-
Matsuda Seiki SBD-7 Máy đánh bóng – Matsuda Seiki SBD-7 Polisher
-
Vessel 4500 Tô Vít Trợ Lực – Vessel 4500 Power Grip Screwdriver
-
Kitagawa Trục Chính Ụ Đỡ
-
TERAOKA SEISAKUSHO 704A 0.06 Black HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 704A 0.06 Black HF Double-Coated Adhesive Tape