Nhật Bản, Wasino Kiki
Wasino Kiki GKB13F, GKB14F Kính ngắm kiểu Bóng – Ball-type Sight Glass




Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Wasino Kiki
Model: GKB13F, GKB14F
Bảng kích thước
Đường kính danh nghĩa A(B) | L | H |
---|---|---|
15(½) | 130 | 61 |
20(¾) | 130 | 66 |
25(1) | 150 | 82 |
32(1¼) | 170 | 98 |
40(1½) | 170 | 108 |
50(2) | 200 | 123 |
65 (2½) | 230 | 155 |
80(3) | 250 | 185 |
100(4) | 280 | 210 |
125(5) | 290 | 240 |
150(6) | 330 | 280 |
200(8) | 390 | 355 |
250(10) | 480 | 435 |
Chất liệu
Loại | Thân Máy |
---|---|
GKB13F | Thép đúc không gỉ SCS13A |
GKB14F | Thép đúc không gỉ SCS14A |
Thông số kỹ thuật
Kết nối | Loại mặt bích (JIS 10 K-RF) |
---|---|
Áp suất sử dụng tối đa | 0.98MPa・G(10kgf/㎠・G) |
Nhiệt độ sử dụng tối đa | 85°C |
Lưu ý
※ Trong trường hợp có lưu lượng lớn (vượt quá tốc độ dòng chảy thông thường của nước là 2m/s), chúng tôi đề nghị sử dụng kiểu flapper.
※ Ngoài ra, bi cầu là vật tư tiêu hao, vì vậy xin lưu ý rằng sự mài mòn có thể xảy ra dựa trên lưu lượng và nhiệt độ.
※ Trong trường hợp vượt quá nhiệt độ sử dụng tối đa, chúng tôi sẽ sản xuất sản phẩm đặc biệt với bi PTFE (chỉ màu trắng) chịu được đến 150°C. Nếu có nguy cơ bi bị tan trong dung môi và các chất hòa tan khác, xin vui lòng chỉ định bi PTFE.
※ Kính là vật tư tiêu hao. Xin vui lòng thay thế định kỳ sau khi kiểm tra.
※ Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho bạc đạn và ốc vít là SUS304.
※ Về vật liệu của bi, màu đỏ/xanh là acrylic, màu trắng là polypropylene.
Bản vẽ ngoại quan
15A〜50A
65A〜100A
125A〜250A
Related Products
-
ORGANO Orthorb MA Chất Phân Hủy Hydro Peroxide – Hydrogen Peroxide Decomposer
-
NDV FPN3100 (05TN-12TN) Loại 2 Bước Mở/Đóng – 2-Stage Open/Close Type
-
Chiyoda Tsusho M4r/6r Ống Nối Liên Hợp Chữ T Loại Mini (Union Tee [Resin Body])
-
Watanabe CTL-10 Máy Biến Dòng Chia Nhỏ – Small Split CT (Primary side rating: 5/30/50A)
-
Watanabe WVP-DIS Bộ Chia Tín Hiệu – Signal Divider Converter
-
TOHO SN517 Vòng Bi Đỡ Trục – TOHO SN517 Plummer Block